Đang tải...
Tìm thấy 172 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    15.490.113,00 ₫
    5.850.537  - 72.452.481  5.850.537 ₫ - 72.452.481 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    16.265.582,00 ₫
    4.559.977  - 62.207.247  4.559.977 ₫ - 62.207.247 ₫
  3. Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    15.082.568,00 ₫
    4.924.504  - 66.905.338  4.924.504 ₫ - 66.905.338 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.09 crt - VS1

    14.910.211,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  5. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    15.797.188,00 ₫
    4.452.431  - 66.013.832  4.452.431 ₫ - 66.013.832 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    13.060.126,00 ₫
    5.646.199  - 63.452.527  5.646.199 ₫ - 63.452.527 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    18.715.664,00 ₫
    7.620.246  - 90.919.378  7.620.246 ₫ - 90.919.378 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    18.418.780,00 ₫
    7.743.359  - 92.433.524  7.743.359 ₫ - 92.433.524 ₫
  9. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    21.451.312,00 ₫
    7.030.154  - 96.777.838  7.030.154 ₫ - 96.777.838 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.426 crt - VS1

    64.764.597,00 ₫
    9.292.031  - 981.448.176  9.292.031 ₫ - 981.448.176 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.731.245,00 ₫
    5.603.746  - 72.226.067  5.603.746 ₫ - 72.226.067 ₫
  12. Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.192 crt - VS1

    17.706.707,00 ₫
    5.179.220  - 75.339.260  5.179.220 ₫ - 75.339.260 ₫
  13. Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    16.361.525,00 ₫
    5.964.594  - 75.834.542  5.964.594 ₫ - 75.834.542 ₫
  14. Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.156 crt - VS1

    17.511.142,00 ₫
    6.007.047  - 79.202.454  6.007.047 ₫ - 79.202.454 ₫
  15. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.456 crt - VS1

    31.885.601,00 ₫
    7.917.414  - 127.400.333  7.917.414 ₫ - 127.400.333 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.102 crt - VS1

    20.304.808,00 ₫
    8.639.958  - 102.508.946  8.639.958 ₫ - 102.508.946 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    26.334.496,00 ₫
    10.651.364  - 136.145.575  10.651.364 ₫ - 136.145.575 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.104 crt - VS1

    21.618.010,00 ₫
    9.192.409  - 104.971.198  9.192.409 ₫ - 104.971.198 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    26.927.701,00 ₫
    10.945.702  - 139.541.785  10.945.702 ₫ - 139.541.785 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.066 crt - VS1

    12.833.712,00 ₫
    5.646.199  - 64.556.296  5.646.199 ₫ - 64.556.296 ₫
  22. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.093 crt - VS1

    11.617.301,00 ₫
    4.473.940  - 49.895.985  4.473.940 ₫ - 49.895.985 ₫
  23. Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    17.037.088,00 ₫
    7.295.059  - 86.292.039  7.295.059 ₫ - 86.292.039 ₫
  24. Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.24 crt - VS1

    24.697.806,00 ₫
    7.865.622  - 97.075.007  7.865.622 ₫ - 97.075.007 ₫
  25. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.916.622,00 ₫
    5.709.878  - 73.287.384  5.709.878 ₫ - 73.287.384 ₫
  26. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    10.440.798,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    16.639.165,00 ₫
    7.047.135  - 82.244.886  7.047.135 ₫ - 82.244.886 ₫
  28. Bông tai nữ Spolu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.216 crt - VS1

    24.046.865,00 ₫
    7.865.622  - 108.424.010  7.865.622 ₫ - 108.424.010 ₫
  29. Bông tai nữ Suhde

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.879.546,00 ₫
    5.688.651  - 73.075.119  5.688.651 ₫ - 73.075.119 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.42 crt - VS1

    60.163.298,00 ₫
    7.174.494  - 955.665.278  7.174.494 ₫ - 955.665.278 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.102 crt - VS1

    14.965.964,00 ₫
    5.943.367  - 71.943.049  5.943.367 ₫ - 71.943.049 ₫
  32. Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.568 crt - VS1

    68.444.956,00 ₫
    6.928.268  - 142.867.239  6.928.268 ₫ - 142.867.239 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.528 crt - VS1

    43.704.696,00 ₫
    11.965.980  - 159.282.259  11.965.980 ₫ - 159.282.259 ₫
  34. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.37 crt - VS1

    219.449.241,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.134 crt - VS1

    14.528.136,00 ₫
    5.157.993  - 59.872.350  5.157.993 ₫ - 59.872.350 ₫
  36. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.74 crt - VS1

    433.077.662,00 ₫
    7.437.700  - 512.870.204  7.437.700 ₫ - 512.870.204 ₫
  37. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.492 crt - VS1

    40.614.996,00 ₫
    10.127.499  - 165.834.118  10.127.499 ₫ - 165.834.118 ₫
  38. Bông tai nữ Aikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.324 crt - VS1

    21.679.989,00 ₫
    6.643.836  - 99.155.185  6.643.836 ₫ - 99.155.185 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.228 crt - VS1

    25.021.294,00 ₫
    8.945.617  - 121.145.648  8.945.617 ₫ - 121.145.648 ₫
  40. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.202 crt - VS1

    20.287.825,00 ₫
    7.211.285  - 99.678.764  7.211.285 ₫ - 99.678.764 ₫
  41. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    3.36 crt - VS1

    185.692.043,00 ₫
    13.709.368  - 378.632.167  13.709.368 ₫ - 378.632.167 ₫
  42. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.264 crt - VS1

    25.740.159,00 ₫
    7.722.982  - 97.400.479  7.722.982 ₫ - 97.400.479 ₫
  43. Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.704 crt - VS1

    432.707.193,00 ₫
    6.642.987  - 507.874.947  6.642.987 ₫ - 507.874.947 ₫
  44. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.546 crt - VS1

    44.145.639,00 ₫
    12.873.334  - 61.803.102  12.873.334 ₫ - 61.803.102 ₫
  45. Vòng tay GLAMIRA Odnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    3.92 crt - VS1

    212.269.086,00 ₫
    14.121.442  - 435.851.517  14.121.442 ₫ - 435.851.517 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    16.337.185,00 ₫
    7.959.867  - 86.221.287  7.959.867 ₫ - 86.221.287 ₫
  47. Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.312 crt - VS1

    73.467.386,00 ₫
    24.141.395  - 118.826.606  24.141.395 ₫ - 118.826.606 ₫
  48. Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    16.769.353,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  49. Bông tai nữ Tutaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    15.842.470,00 ₫
    5.667.425  - 72.862.854  5.667.425 ₫ - 72.862.854 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.138 crt - VS1

    22.354.138,00 ₫
    8.864.108  - 109.258.913  8.864.108 ₫ - 109.258.913 ₫
  51. Dây chuyền nữ Aito

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.27 crt - VS1

    27.593.075,00 ₫
    8.241.470  - 121.414.517  8.241.470 ₫ - 121.414.517 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    14.685.779,00 ₫
    4.086.773  - 50.292.213  4.086.773 ₫ - 50.292.213 ₫
  53. Bông tai nữ Duruovo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.252 crt - VS1

    26.438.647,00 ₫
    8.063.169  - 117.296.610  8.063.169 ₫ - 117.296.610 ₫
  54. Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    20.606.787,00 ₫
    7.763.736  - 98.532.545  7.763.736 ₫ - 98.532.545 ₫
  55. Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.776 crt - VS1

    63.234.887,00 ₫
    12.188.149  - 123.275.640  12.188.149 ₫ - 123.275.640 ₫
  56. Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    21.941.498,00 ₫
    8.261.281  - 106.174.018  8.261.281 ₫ - 106.174.018 ₫
  57. Dây chuyền choker nữ Jinkhene

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    17.213.973,00 ₫
    6.785.627  - 83.928.842  6.785.627 ₫ - 83.928.842 ₫
  58. Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.226 crt - VS1

    41.856.592,00 ₫
    12.267.111  - 63.374.414  12.267.111 ₫ - 63.374.414 ₫
  59. Airpods® GLAMIRA Kukuman

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.216 crt - VS1

    18.683.967,00 ₫
    6.516.478  - 85.032.615  6.516.478 ₫ - 85.032.615 ₫
  60. Bông tai nữ Lifetyd

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.202 crt - VS1

    22.957.247,00 ₫
    8.637.694  - 114.961.717  8.637.694 ₫ - 114.961.717 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Manawa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    22.417.533,00 ₫
    9.915.518  - 121.032.440  9.915.518 ₫ - 121.032.440 ₫

You’ve viewed 60 of 172 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng