Đang tải...
Tìm thấy 255 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Chiefly Mở

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.210.138,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  2. Nhẫn Sanviben Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  3. Nhẫn Caltuyuras Mở

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    15.908.413,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  4. Nhẫn Twiford Mở

    Nhẫn GLAMIRA Twiford

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.068.204,00 ₫
    7.811.283  - 88.782.590  7.811.283 ₫ - 88.782.590 ₫
  5. Nhẫn Couchero Mở

    Nhẫn GLAMIRA Couchero

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    12.781.353,00 ₫
    6.744.873  - 71.164.756  6.744.873 ₫ - 71.164.756 ₫
  6. Nhẫn Azille Mở

    Nhẫn GLAMIRA Azille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.259.637,00 ₫
    6.813.646  - 87.466.561  6.813.646 ₫ - 87.466.561 ₫
  7. Nhẫn Ankrida Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.364.284,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  8. Nhẫn Pamala Mở

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    15.569.924,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Yell Mở

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  11. Nhẫn Ellura Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  12. Nhẫn Piazza Mở

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.872.922,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫
  13. Nhẫn Boss Mở

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn SYLVIE Viridescent Mở

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    37.946.139,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  16. Nhẫn Vitilsav Mở

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    28.221.658,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  17. Nhẫn Kahina Mở

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    20.551.598,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  18. Nhẫn Enreposa Mở

    Nhẫn GLAMIRA Enreposa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    11.774.660,00 ₫
    6.028.272  - 88.188.255  6.028.272 ₫ - 88.188.255 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Aigurande Mở

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    69.580.707,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  21. Nhẫn Uruffi Mở

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  22. Nhẫn Kuprin Mở

    Nhẫn GLAMIRA Kuprin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.329 crt - AAA

    15.634.170,00 ₫
    8.375.054  - 113.872.099  8.375.054 ₫ - 113.872.099 ₫
  23. Nhẫn Ediva Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    23.110.642,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  24. Nhẫn Eira Mở

    Nhẫn GLAMIRA Eira

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    22.143.855,00 ₫
    7.027.324  - 158.263.396  7.027.324 ₫ - 158.263.396 ₫
  25. Nhẫn Lyon Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.922 crt - VS

    39.610.847,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  26. Nhẫn Barsone Mở

    Nhẫn GLAMIRA Barsone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    9.871.933,00 ₫
    5.327.804  - 61.542.153  5.327.804 ₫ - 61.542.153 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Moveya Mở

    Nhẫn GLAMIRA Moveya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.852.843,00 ₫
    8.904.862  - 107.475.898  8.904.862 ₫ - 107.475.898 ₫
  29. Nhẫn Owadan Mở

    Nhẫn GLAMIRA Owadan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    11.958.903,00 ₫
    6.474.025  - 75.947.748  6.474.025 ₫ - 75.947.748 ₫
  30. Nhẫn Breanne Mở

    Nhẫn GLAMIRA Breanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    35.597.094,00 ₫
    7.270.720  - 101.843.854  7.270.720 ₫ - 101.843.854 ₫
  31. Nhẫn Bandec Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bandec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.595.707,00 ₫
    5.412.709  - 57.410.098  5.412.709 ₫ - 57.410.098 ₫
  32. Nhẫn Bowsher Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bowsher

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.702.604  - 96.650.481  7.702.604 ₫ - 96.650.481 ₫
  33. Nhẫn Sodenas Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sodenas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    9.087.408,00 ₫
    5.140.729  - 52.202.576  5.140.729 ₫ - 52.202.576 ₫
  34. Nhẫn Lavillerse Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lavillerse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    19.896.979,00 ₫
    8.415.808  - 98.334.432  8.415.808 ₫ - 98.334.432 ₫
  35. Nhẫn Waldrop Mở

    Nhẫn GLAMIRA Waldrop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.678.942,00 ₫
    9.628.255  - 124.244.687  9.628.255 ₫ - 124.244.687 ₫
  36. Nhẫn Apora Mở

    Nhẫn GLAMIRA Apora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    19.621.320,00 ₫
    7.620.246  - 126.636.190  7.620.246 ₫ - 126.636.190 ₫
  37. Nhẫn Prakas Mở

    Nhẫn GLAMIRA Prakas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.164 crt - AAA

    17.724.254,00 ₫
    8.835.806  - 111.254.183  8.835.806 ₫ - 111.254.183 ₫
  38. Nhẫn Copahue Mở

    Nhẫn GLAMIRA Copahue

    Đỏ/Trắng/Vàng 14k với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.348 crt - AAA

    20.660.278,00 ₫
    10.856.552  - 134.489.924  10.856.552 ₫ - 134.489.924 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Cribe Mở

    Nhẫn GLAMIRA Cribe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.545.133,00 ₫
    6.431.573  - 65.617.612  6.431.573 ₫ - 65.617.612 ₫
  40. Nhẫn Elenora Mở

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    47.912.884,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  41. Nhẫn Kasetyan Mở

    Nhẫn GLAMIRA Kasetyan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    14.688.325,00 ₫
    6.983.457  - 73.853.418  6.983.457 ₫ - 73.853.418 ₫
  42. Nhẫn Negri Mở

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  43. Nhẫn Sarenurah Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.831.079,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  44. Nhẫn Edwardeen Mở

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    30.863.059,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  45. Nhẫn Keble Mở

    Nhẫn GLAMIRA Keble

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAA

    14.384.080,00 ₫
    6.452.799  - 94.075.019  6.452.799 ₫ - 94.075.019 ₫
  46. Nhẫn Ekaterina Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Bagutwo Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bagutwo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    15.263.417,00 ₫
    6.389.120  - 74.560.962  6.389.120 ₫ - 74.560.962 ₫
  49. Nhẫn Cleoran Mở

    Nhẫn GLAMIRA Cleoran

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.911.839,00 ₫
    5.561.294  - 56.348.787  5.561.294 ₫ - 56.348.787 ₫
  50. Nhẫn Skep Mở

    Nhẫn GLAMIRA Skep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    14.466.439,00 ₫
    7.747.604  - 89.872.209  7.747.604 ₫ - 89.872.209 ₫
  51. Nhẫn Nevala Mở

    Nhẫn GLAMIRA Nevala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.612 crt - VS

    15.874.734,00 ₫
    7.662.699  - 132.438.046  7.662.699 ₫ - 132.438.046 ₫
  52. Nhẫn Santuvines Mở

    Nhẫn GLAMIRA Santuvines

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    5.709.878  - 61.598.760  5.709.878 ₫ - 61.598.760 ₫
  53. Nhẫn Myrnvc Mở

    Nhẫn GLAMIRA Myrnvc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    27.120.153,00 ₫
    12.417.393  - 168.579.387  12.417.393 ₫ - 168.579.387 ₫
  54. Nhẫn Otefren Mở

    Nhẫn GLAMIRA Otefren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    19.662.075,00 ₫
    9.842.217  - 142.258.755  9.842.217 ₫ - 142.258.755 ₫
  55. Nhẫn Cauldro Mở

    Nhẫn GLAMIRA Cauldro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.708.249,00 ₫
    5.506.388  - 58.754.433  5.506.388 ₫ - 58.754.433 ₫
  56. Nhẫn Conseguent Mở

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  57. Nhẫn Edyna Mở

    Nhẫn GLAMIRA Edyna

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.512 crt - AAA

    14.459.363,00 ₫
    5.581.105  - 80.886.406  5.581.105 ₫ - 80.886.406 ₫
  58. Nhẫn SYLVIE Balio Mở

    Nhẫn SYLVIE Balio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    118.937.548,00 ₫
    8.313.922  - 229.470.609  8.313.922 ₫ - 229.470.609 ₫
  59. Nhẫn Fronie Mở

    Nhẫn GLAMIRA Fronie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    24.033.281,00 ₫
    8.023.546  - 98.037.267  8.023.546 ₫ - 98.037.267 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Canfuratis Mở

    Nhẫn GLAMIRA Canfuratis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.794.004,00 ₫
    5.709.878  - 59.900.655  5.709.878 ₫ - 59.900.655 ₫
  62. Nhẫn Edwiena Mở

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    18.000.761,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  63. Nhẫn Delmore Mở

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    27.940.619,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  64. Nhẫn Nuoli Mở

    Nhẫn GLAMIRA Nuoli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.975.687,00 ₫
    7.450.436  - 83.334.508  7.450.436 ₫ - 83.334.508 ₫
  65. Nhẫn Sepeda Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sepeda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.792 crt - VS

    38.260.572,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.959  9.129.013 ₫ - 167.319.959 ₫
  66. Nhẫn Ellvira Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    14.342.760,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫

You’ve viewed 60 of 255 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng