Đang tải...
Tìm thấy 6991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  7. Nhẫn Logically

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Liossion

    Nhẫn GLAMIRA Liossion

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.196.623,00 ₫
    7.323.078  - 84.013.747  7.323.078 ₫ - 84.013.747 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Lautoka

    Nhẫn GLAMIRA Lautoka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    11.302.303,00 ₫
    6.049.499  - 63.325.166  6.049.499 ₫ - 63.325.166 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Labasa

    Nhẫn GLAMIRA Labasa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    17.532.934,00 ₫
    8.915.051  - 98.773.111  8.915.051 ₫ - 98.773.111 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Invisibility

    Nhẫn GLAMIRA Invisibility

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    20.411.788,00 ₫
    9.414.294  - 109.952.302  9.414.294 ₫ - 109.952.302 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Interactively

    Nhẫn GLAMIRA Interactively

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.679.665,00 ₫
    6.049.499  - 60.919.518  6.049.499 ₫ - 60.919.518 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Insufficiency

    Nhẫn GLAMIRA Insufficiency

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.089.560,00 ₫
    7.132.041  - 74.716.623  7.132.041 ₫ - 74.716.623 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Hanodas

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Hampstead

    Nhẫn GLAMIRA Hampstead

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.150.904  - 88.159.958  8.150.904 ₫ - 88.159.958 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Giraudel

    Nhẫn GLAMIRA Giraudel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.305.317,00 ₫
    6.558.930  - 68.844.008  6.558.930 ₫ - 68.844.008 ₫
    Mới

  17. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  18. Nhẫn Galion

    Nhẫn GLAMIRA Galion

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    21.275.557,00 ₫
    10.191.460  - 120.423.949  10.191.460 ₫ - 120.423.949 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Gael

    Nhẫn GLAMIRA Gael

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    6.622.609  - 71.093.996  6.622.609 ₫ - 71.093.996 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Fluture

    Nhẫn GLAMIRA Fluture

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    14.292.383,00 ₫
    7.216.946  - 86.320.337  7.216.946 ₫ - 86.320.337 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Ficarazzi

    Nhẫn GLAMIRA Ficarazzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    19.058.115,00 ₫
    9.291.464  - 106.060.809  9.291.464 ₫ - 106.060.809 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Eggleston

    Nhẫn GLAMIRA Eggleston

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    21.722.442,00 ₫
    10.357.025  - 122.758.846  10.357.025 ₫ - 122.758.846 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Dubuc

    Nhẫn GLAMIRA Dubuc

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    21.203.389,00 ₫
    10.099.480  - 119.787.166  10.099.480 ₫ - 119.787.166 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Conventionality

    Nhẫn GLAMIRA Conventionality

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    23.465.265,00 ₫
    10.688.156  - 130.117.305  10.688.156 ₫ - 130.117.305 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Coneja

    Nhẫn GLAMIRA Coneja

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    28.804.674,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  26. Nhẫn Commentary

    Nhẫn GLAMIRA Commentary

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    24.070.356,00 ₫
    10.651.364  - 132.239.932  10.651.364 ₫ - 132.239.932 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Circumstance

    Nhẫn GLAMIRA Circumstance

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    18.450.194,00 ₫
    9.132.974  - 102.947.617  9.132.974 ₫ - 102.947.617 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Bioche

    Nhẫn GLAMIRA Bioche

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    28.884.483,00 ₫
    10.835.325  - 151.202.110  10.835.325 ₫ - 151.202.110 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Bense

    Nhẫn GLAMIRA Bense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    31.306.264,00 ₫
    11.699.944  - 163.725.633  11.699.944 ₫ - 163.725.633 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Bellora

    Nhẫn GLAMIRA Bellora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.278 crt - VS1

    24.472.806,00 ₫
    10.717.873  - 130.570.134  10.717.873 ₫ - 130.570.134 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Alternatively

    Nhẫn GLAMIRA Alternatively

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    10.941.173,00 ₫
    6.134.404  - 62.193.097  6.134.404 ₫ - 62.193.097 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Aglaonikis

    Nhẫn GLAMIRA Aglaonikis

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    13.297.860,00 ₫
    6.495.252  - 68.348.730  6.495.252 ₫ - 68.348.730 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Verbania

    Nhẫn GLAMIRA Verbania

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    13.120.973,00 ₫
    7.025.910  - 73.145.878  7.025.910 ₫ - 73.145.878 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Valderice

    Nhẫn GLAMIRA Valderice

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.563.797,00 ₫
    7.926.754  - 83.249.599  7.926.754 ₫ - 83.249.599 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Trecate

    Nhẫn GLAMIRA Trecate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.330.122,00 ₫
    6.367.893  - 71.999.652  6.367.893 ₫ - 71.999.652 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Vercelli

    Nhẫn GLAMIRA Vercelli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.202.767,00 ₫
    7.132.041  - 75.141.149  7.132.041 ₫ - 75.141.149 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Sayan

    Nhẫn GLAMIRA Sayan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    19.681.320,00 ₫
    8.375.054  - 106.598.548  8.375.054 ₫ - 106.598.548 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Raffadali

    Nhẫn GLAMIRA Raffadali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    15.340.113,00 ₫
    7.259.399  - 82.612.812  7.259.399 ₫ - 82.612.812 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Precisely

    Nhẫn GLAMIRA Precisely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.292.850,00 ₫
    7.845.245  - 85.542.041  7.845.245 ₫ - 85.542.041 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Pinerolo

    Nhẫn GLAMIRA Pinerolo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    22.279.987,00 ₫
    10.559.383  - 122.475.833  10.559.383 ₫ - 122.475.833 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Paceco

    Nhẫn GLAMIRA Paceco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    16.306.336,00 ₫
    8.637.694  - 93.225.972  8.637.694 ₫ - 93.225.972 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Orientation

    Nhẫn GLAMIRA Orientation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.255.691,00 ₫
    6.941.004  - 73.655.309  6.941.004 ₫ - 73.655.309 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Oleggio

    Nhẫn GLAMIRA Oleggio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    9.379.199,00 ₫
    5.162.239  - 52.980.876  5.162.239 ₫ - 52.980.876 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Natumbua

    Nhẫn GLAMIRA Natumbua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    19.238.398,00 ₫
    9.826.368  - 108.537.218  9.826.368 ₫ - 108.537.218 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Nasinu

    Nhẫn GLAMIRA Nasinu

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    15.308.416,00 ₫
    7.947.131  - 86.037.323  7.947.131 ₫ - 86.037.323 ₫
    Mới

  46. Nhẫn Mascalucia

    Nhẫn GLAMIRA Mascalucia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.336.180,00 ₫
    5.264.125  - 53.320.497  5.264.125 ₫ - 53.320.497 ₫
    Mới

  47. Nhẫn Mankayane

    Nhẫn GLAMIRA Mankayane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    14.750.306,00 ₫
    7.702.604  - 82.952.433  7.702.604 ₫ - 82.952.433 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Licence

    Nhẫn GLAMIRA Licence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    18.079.441,00 ₫
    8.934.863  - 100.824.989  8.934.863 ₫ - 100.824.989 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Levuka

    Nhẫn GLAMIRA Levuka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    16.566.995,00 ₫
    8.459.393  - 93.466.534  8.459.393 ₫ - 93.466.534 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Ksirovuni

    Nhẫn GLAMIRA Ksirovuni

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    28.345.901,00 ₫
    9.699.576  - 118.357.927  9.699.576 ₫ - 118.357.927 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Thiết Kế
  52. Nhẫn Kopaonik

    Nhẫn GLAMIRA Kopaonik

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    15.288.889,00 ₫
    7.967.509  - 84.268.465  7.967.509 ₫ - 84.268.465 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Golija

    Nhẫn GLAMIRA Golija

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    20.388.582,00 ₫
    8.965.995  - 110.716.454  8.965.995 ₫ - 110.716.454 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Fiumedinisi

    Nhẫn GLAMIRA Fiumedinisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    7.153.267  - 76.032.653  7.153.267 ₫ - 76.032.653 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Galliate

    Nhẫn GLAMIRA Galliate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.150.506,00 ₫
    5.773.557  - 65.377.043  5.773.557 ₫ - 65.377.043 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Famatina

    Nhẫn GLAMIRA Famatina

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.392 crt - AAA

    25.578.272,00 ₫
    10.430.610  - 140.787.061  10.430.610 ₫ - 140.787.061 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Emphatic

    Nhẫn GLAMIRA Emphatic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.071.347,00 ₫
    7.111.663  - 78.325.094  7.111.663 ₫ - 78.325.094 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Delices

    Nhẫn GLAMIRA Delices

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 72.027.956  6.919.778 ₫ - 72.027.956 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Commentator

    Nhẫn GLAMIRA Commentator

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.326.812,00 ₫
    8.252.790  - 87.325.051  8.252.790 ₫ - 87.325.051 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Cumerka

    Nhẫn GLAMIRA Cumerka

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.596 crt - VS1

    37.491.612,00 ₫
    10.717.873  - 147.098.357  10.717.873 ₫ - 147.098.357 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Comiso

    Nhẫn GLAMIRA Comiso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.346.042,00 ₫
    8.823.353  - 100.400.460  8.823.353 ₫ - 100.400.460 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Cabochon
  63. Nhẫn Castelvetrano

    Nhẫn GLAMIRA Castelvetrano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    23.650.924,00 ₫
    10.246.649  - 129.522.969  10.246.649 ₫ - 129.522.969 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Avala

    Nhẫn GLAMIRA Avala

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.524 crt - AAA

    24.046.864,00 ₫
    9.628.255  - 131.348.427  9.628.255 ₫ - 131.348.427 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Asterosya

    Nhẫn GLAMIRA Asterosya

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.524 crt - AAA

    20.413.486,00 ₫
    8.235.810  - 110.546.645  8.235.810 ₫ - 110.546.645 ₫
    Mới

  66. Nhẫn Apocynum

    Nhẫn GLAMIRA Apocynum

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    16.546.618,00 ₫
    8.456.563  - 90.126.928  8.456.563 ₫ - 90.126.928 ₫
    Mới

  67. Nhẫn đeo ngón út Antofagasta

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Antofagasta

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng

    0.072 crt - VS1

    19.972.545,00 ₫
    9.311.276  - 103.839.124  9.311.276 ₫ - 103.839.124 ₫
    Mới

  68. Nhẫn Gitarax

    Nhẫn GLAMIRA Gitarax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    31.038.246,00 ₫
    11.019.286  - 1.515.997.525  11.019.286 ₫ - 1.515.997.525 ₫
    Mới

  69. Nhẫn Etabili

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    23.661.112,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

You’ve viewed 180 of 6991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng