Đang tải...
Tìm thấy 54 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Bondoflove Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    16.828.503,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  2. Vòng tay Wabisabi Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    68.124.297,00 ₫
    24.014.037  - 1.055.053.110  24.014.037 ₫ - 1.055.053.110 ₫
  3. Bông tai nữ Brilhando Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.312 crt - AAA

    15.788.413,00 ₫
    6.495.252  - 1.917.981.472  6.495.252 ₫ - 1.917.981.472 ₫
  4. Bông tai nữ Csillogo Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.472 crt - AAA

    18.090.194,00 ₫
    7.111.663  - 1.861.816.641  7.111.663 ₫ - 1.861.816.641 ₫
  5. Bông tai nữ Mutaio Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    19.374.246,00 ₫
    7.661.850  - 1.856.934.594  7.661.850 ₫ - 1.856.934.594 ₫
  6. Bông tai nữ Persici Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.933 crt - AAA

    14.789.078,00 ₫
    6.215.064  - 1.826.354.547  6.215.064 ₫ - 1.826.354.547 ₫
  7. Nhẫn Tadafuq Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    12.638.994,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  8. Bông tai nữ Veza Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    12.967.861,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  9. Bông tai nữ Wahda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    10.109.101,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  10. Bông tai nữ Yhteys Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    14.499.835,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  11. Bông tai nữ Craze Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.828 crt - AAA

    12.986.541,00 ₫
    6.235.441  - 1.818.812.132  6.235.441 ₫ - 1.818.812.132 ₫
  12. Nhẫn Honorable Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.501 crt - AAA

    15.418.793,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  13. Nhẫn Intermittent Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    6.007.047  - 75.494.925  6.007.047 ₫ - 75.494.925 ₫
  14. Bông tai nữ Huipu Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.704 crt - AAA

    13.134.841,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  15. Bông tai nữ Marfikent Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.745.352,00 ₫
    9.455.615  - 1.993.943.372  9.455.615 ₫ - 1.993.943.372 ₫
  16. Vòng tay nữ Schijland Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay nữ Schijland

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    13.766.254,00 ₫
    6.337.328  - 204.918.838  6.337.328 ₫ - 204.918.838 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hamkke Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.776 crt - AAA

    27.419.868,00 ₫
    11.507.492  - 121.432.629  11.507.492 ₫ - 121.432.629 ₫
  18. Vòng tay nữ Kartu Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.226 crt - AAA

    27.403.736,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  19. Vòng tay Mifandray Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    60.321.505,00 ₫
    21.608.388  - 121.882.062  21.608.388 ₫ - 121.882.062 ₫
  20. Vòng tay Awaride Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.475 crt - AAA

    83.243.094,00 ₫
    25.712.142  - 2.942.021.525  25.712.142 ₫ - 2.942.021.525 ₫
  21. Dây chuyền nữ Blueblood Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    4.203 crt - AAA

    49.068.160,00 ₫
    13.075.409  - 5.764.911.348  13.075.409 ₫ - 5.764.911.348 ₫
  22. Dây chuyền nữ Lifetime Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    23.673.282,00 ₫
    8.382.978  - 2.862.382.655  8.382.978 ₫ - 2.862.382.655 ₫
  23. Dây chuyền nữ Splendente Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Splendente

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.012 crt - AAA

    17.904.252,00 ₫
    7.964.112  - 394.399.638  7.964.112 ₫ - 394.399.638 ₫
  24. Vòng tay Streamin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.928 crt - AAA

    54.826.718,00 ₫
    18.572.741  - 2.868.895.456  18.572.741 ₫ - 2.868.895.456 ₫
  25. Dây chuyền nữ Wavelove Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    22.127.158,00 ₫
    9.069.296  - 1.422.323.823  9.069.296 ₫ - 1.422.323.823 ₫
  26. Vòng tay nữ Zarici Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    30.442.211,00 ₫
    12.251.262  - 920.867.709  12.251.262 ₫ - 920.867.709 ₫
  27. Bông tai nữ Kukutana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Kukutana

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.504 crt - AAA

    25.904.591,00 ₫
    9.749.953  - 2.903.448.496  9.749.953 ₫ - 2.903.448.496 ₫
  28. Dây chuyền nữ Lidenskab Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lidenskab

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.395 crt - AAA

    16.223.694,00 ₫
    7.584.869  - 103.782.520  7.584.869 ₫ - 103.782.520 ₫
  29. Vòng tay nữ Mengalir Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    10.835.041,00 ₫
    5.603.746  - 88.018.445  5.603.746 ₫ - 88.018.445 ₫
  30. Dây chuyền nữ Mighter Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.696 crt - AAA

    14.782.851,00 ₫
    6.290.063  - 117.749.433  6.290.063 ₫ - 117.749.433 ₫
  31. Bông tai nữ Moetsje Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Moetsje

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    25.577.140,00 ₫
    10.724.948  - 1.939.759.667  10.724.948 ₫ - 1.939.759.667 ₫
  32. Bông tai nữ Tekot Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Tekot

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.532 crt - AAA

    32.473.427,00 ₫
    13.194.276  - 679.751.486  13.194.276 ₫ - 679.751.486 ₫
  33. Vòng Cổ Driblet Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.33 crt - AAA

    112.663.332,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  34. Bông tai nữ Nestlove Set Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.046 crt - AAA

    17.677.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.474.238.287  7.132.041 ₫ - 1.474.238.287 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    21.250.652,00 ₫
    8.043.357  - 2.861.420.395  8.043.357 ₫ - 2.861.420.395 ₫
  36. Dây chuyền nữ Esencija Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    13.705.405,00 ₫
    6.353.743  - 88.159.957  6.353.743 ₫ - 88.159.957 ₫
  37. Dây chuyền nữ Esensi Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    9.576.462,00 ₫
    4.625.637  - 83.306.201  4.625.637 ₫ - 83.306.201 ₫
  38. Dây chuyền nữ Podstata Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Podstata

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.402 crt - AAA

    15.323.133,00 ₫
    7.117.890  - 104.433.464  7.117.890 ₫ - 104.433.464 ₫
  39. Dây chuyền nữ Tengja Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Tengja

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.522 crt - AAA

    16.112.468,00 ₫
    7.944.301  - 981.547.228  7.944.301 ₫ - 981.547.228 ₫
  40. Dây chuyền nữ Whakaaro Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.598 crt - AAA

    38.370.382,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  41. Bông tai nữ Amonavis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Amonavis

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    26.801.474,00 ₫
    11.571.171  - 1.944.033.235  11.571.171 ₫ - 1.944.033.235 ₫
  42. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Vòng đeo lòng bàn tay Godeo

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.384 crt - AAA

    28.114.958,00 ₫
    11.728.245  - 916.365.465  11.728.245 ₫ - 916.365.465 ₫
  43. Dây chuyền nữ Piacevale Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    23.100.737,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  44. Bông tai nữ Fortuin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Fortuin

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.878 crt - AAA

    17.337.085,00 ₫
    8.281.092  - 1.847.595.012  8.281.092 ₫ - 1.847.595.012 ₫
  45. Vòng Cổ Siempre Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.779 crt - AAA

    85.834.967,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  46. Vòng Cổ Folyam Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.72 crt - AAA

    70.446.174,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    26.104.684,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.722 crt - AAA

    25.620.725,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    25.167.047,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.025 crt - AAA

    46.065.063,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  51. Bông tai nữ Persici - A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.914 crt - AAA

    13.051.350,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  52. Bông tai nữ Persici - B Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.952 crt - AAA

    16.758.030,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  53. Bông tai nữ Huipu - A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    9.830.045,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  54. Bông tai nữ Huipu - B Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.908 crt - AAA

    16.505.014,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫

You’ve viewed 54 of 54 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng