Đang tải...
Tìm thấy 54 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - AA

    39.014.247,00 ₫
    14.596.911  - 925.381.273  14.596.911 ₫ - 925.381.273 ₫
  2. Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - AAA

    13.853.140,00 ₫
    6.537.704  - 97.358.022  6.537.704 ₫ - 97.358.022 ₫
  3. Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - AAA

    18.201.138,00 ₫
    7.096.664  - 125.815.436  7.096.664 ₫ - 125.815.436 ₫
  4. Bông tai nữ Moetsje

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AA

    42.587.341,00 ₫
    12.803.712  - 1.963.745.402  12.803.712 ₫ - 1.963.745.402 ₫
  5. Bông tai nữ Tekot

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.532 crt - AA

    51.702.489,00 ₫
    15.922.282  - 712.227.753  15.922.282 ₫ - 712.227.753 ₫
  6. GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - AAA

    155.354.544,00 ₫
    51.820.509  - 1.022.514.019  51.820.509 ₫ - 1.022.514.019 ₫
  7. Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - AA

    26.457.043,00 ₫
    8.360.337  - 1.494.870.267  8.360.337 ₫ - 1.494.870.267 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Đá Sapphire Cam

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.492 crt - AA

    32.067.016,00 ₫
    9.588.633  - 2.877.976.923  9.588.633 ₫ - 2.877.976.923 ₫
  9. Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - AAA

    16.575.203,00 ₫
    7.202.795  - 96.650.482  7.202.795 ₫ - 96.650.482 ₫
  10. Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    20.442.920,00 ₫
    5.236.956  - 89.674.099  5.236.956 ₫ - 89.674.099 ₫
  11. Dây chuyền nữ Podstata

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - AAA

    18.705.192,00 ₫
    8.179.205  - 115.046.616  8.179.205 ₫ - 115.046.616 ₫
  12. Dây chuyền nữ Tengja

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - AA

    24.569.033,00 ₫
    9.529.200  - 998.528.285  9.529.200 ₫ - 998.528.285 ₫
  13. Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.598 crt - AA

    74.295.211,00 ₫
    16.679.920  - 725.982.403  16.679.920 ₫ - 725.982.403 ₫
  14. Bông tai nữ Amonavis

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AA

    44.796.294,00 ₫
    13.815.500  - 1.969.929.340  13.815.500 ₫ - 1.969.929.340 ₫
  15. Dây chuyền nữ Lidenskab

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.395 crt - AAA

    20.483.109,00 ₫
    8.646.185  - 114.395.680  8.646.185 ₫ - 114.395.680 ₫
  16. Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - AA

    39.679.055,00 ₫
    12.877.297  - 3.658.935.486  12.877.297 ₫ - 3.658.935.486 ₫
  17. Bông tai nữ Fortuin

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.878 crt - AA

    36.070.014,00 ₫
    9.865.990  - 1.864.576.062  9.865.990 ₫ - 1.864.576.062 ₫
  18. GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.779 crt - AAA

    119.313.395,00 ₫
    38.150.762  - 735.477.643  38.150.762 ₫ - 735.477.643 ₫
  19. GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - AAA

    102.586.775,00 ₫
    31.485.699  - 696.746.691  31.485.699 ₫ - 696.746.691 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Đá Sapphire Cam

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - AAA

    36.259.919,00 ₫
    13.778.707  - 245.418.641  13.778.707 ₫ - 245.418.641 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Đá Sapphire Cam

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - AAA

    35.427.565,00 ₫
    13.576.350  - 239.404.520  13.576.350 ₫ - 239.404.520 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Đá Sapphire Cam

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - AAA

    34.967.095,00 ₫
    13.263.615  - 237.267.736  13.263.615 ₫ - 237.267.736 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - AA

    64.674.030,00 ₫
    16.256.526  - 1.481.483.535  16.256.526 ₫ - 1.481.483.535 ₫
  24. Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.914 crt - AA

    37.734.158,00 ₫
    6.431.573  - 1.826.326.248  6.431.573 ₫ - 1.826.326.248 ₫
  25. Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Zirconia

    0.952 crt - AA

    23.427.905,00 ₫
    8.334.299  - 1.856.184.591  8.334.299 ₫ - 1.856.184.591 ₫
  26. Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    14.739.550,00 ₫
    5.705.632  - 473.092.091  5.705.632 ₫ - 473.092.091 ₫
  27. Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Zirconia

    0.908 crt - AA

    20.449.146,00 ₫
    8.843.731  - 555.818.114  8.843.731 ₫ - 555.818.114 ₫
  28. Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.558 crt - AA

    45.133.368,00 ₫
    11.258.436  - 2.014.745.162  11.258.436 ₫ - 2.014.745.162 ₫
  29. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - AA

    32.339.560,00 ₫
    7.577.793  - 1.928.806.889  7.577.793 ₫ - 1.928.806.889 ₫
  30. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - AA

    36.936.614,00 ₫
    8.354.676  - 1.874.764.694  8.354.676 ₫ - 1.874.764.694 ₫
  31. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - AA

    35.538.790,00 ₫
    8.986.371  - 1.870.731.692  8.986.371 ₫ - 1.870.731.692 ₫
  32. Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.933 crt - AA

    27.512.696,00 ₫
    7.172.795  - 1.836.330.912  7.172.795 ₫ - 1.836.330.912 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - AA

    30.688.153,00 ₫
    10.331.271  - 992.273.594  10.331.271 ₫ - 992.273.594 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - AA

    19.289.341,00 ₫
    7.981.094  - 963.731.280  7.981.094 ₫ - 963.731.280 ₫
  35. Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - AAA

    27.871.564,00 ₫
    7.743.359  - 151.357.772  7.743.359 ₫ - 151.357.772 ₫
  36. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    15.726.150,00 ₫
    6.070.725  - 278.404.338  6.070.725 ₫ - 278.404.338 ₫
  37. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    22.824.795,00 ₫
    8.313.922  - 521.997.524  8.313.922 ₫ - 521.997.524 ₫
  38. Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - AA

    24.108.562,00 ₫
    7.417.322  - 1.831.123.389  7.417.322 ₫ - 1.831.123.389 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - AA

    23.772.903,00 ₫
    9.332.785  - 976.014.236  9.332.785 ₫ - 976.014.236 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - AAA

    14.497.004,00 ₫
    7.068.362  - 86.108.077  7.068.362 ₫ - 86.108.077 ₫
  41. Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - AA

    20.367.919,00 ₫
    7.274.682  - 514.455.102  7.274.682 ₫ - 514.455.102 ₫
  42. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.49 crt - AA

    99.262.734,00 ₫
    30.141.366  - 1.076.621.310  30.141.366 ₫ - 1.076.621.310 ₫
  43. Vòng tay nữ Schijland

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - AAA

    22.419.231,00 ₫
    7.437.700  - 216.381.043  7.437.700 ₫ - 216.381.043 ₫
  44. Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - AAA

    37.356.614,00 ₫
    13.531.067  - 126.911.849  13.531.067 ₫ - 126.911.849 ₫
  45. Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.226 crt - AAA

    49.114.858,00 ₫
    14.105.593  - 69.152.499  14.105.593 ₫ - 69.152.499 ₫
  46. Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.928 crt - AAA

    83.110.358,00 ₫
    27.141.380  - 141.358.196  27.141.380 ₫ - 141.358.196 ₫
  47. Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    3.475 crt - AA

    126.375.249,00 ₫
    32.377.205  - 2.980.397.571  32.377.205 ₫ - 2.980.397.571 ₫
  48. Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    4.203 crt - AA

    82.059.232,00 ₫
    16.229.356  - 5.837.010.065  16.229.356 ₫ - 5.837.010.065 ₫
  49. Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.57 crt - AA

    35.040.115,00 ₫
    9.829.198  - 2.877.877.865  9.829.198 ₫ - 2.877.877.865 ₫
  50. Dây chuyền nữ Splendente

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.012 crt - AAA

    31.940.224,00 ₫
    9.430.143  - 398.085.658  9.430.143 ₫ - 398.085.658 ₫
  51. Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.928 crt - AA

    108.204.390,00 ₫
    23.164.418  - 2.884.436.515  23.164.418 ₫ - 2.884.436.515 ₫
  52. Dây chuyền nữ Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - AA

    31.828.716,00 ₫
    11.074.475  - 1.427.753.231  11.074.475 ₫ - 1.427.753.231 ₫
  53. Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - AA

    43.608.470,00 ₫
    15.278.417  - 930.381.626  15.278.417 ₫ - 930.381.626 ₫
  54. Bông tai nữ Kukutana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.504 crt - AA

    38.232.269,00 ₫
    11.920.697  - 2.928.495.548  11.920.697 ₫ - 2.928.495.548 ₫

You’ve viewed 54 of 54 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng