Đang tải...
Tìm thấy 54 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Piacevale Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    23.440.358,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  2. Vòng tay Wabisabi Thạch Anh Vàng

    Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    68.209.203,00 ₫
    24.014.037  - 1.055.053.110  24.014.037 ₫ - 1.055.053.110 ₫
  3. Bông tai nữ Brilhando Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.312 crt - AAA

    15.958.224,00 ₫
    6.495.252  - 1.917.981.472  6.495.252 ₫ - 1.917.981.472 ₫
  4. Bông tai nữ Csillogo Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.472 crt - AAA

    18.260.005,00 ₫
    7.111.663  - 1.861.816.641  7.111.663 ₫ - 1.861.816.641 ₫
  5. Bông tai nữ Mutaio Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    19.544.057,00 ₫
    7.661.850  - 1.856.934.594  7.661.850 ₫ - 1.856.934.594 ₫
  6. Bông tai nữ Persici Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.933 crt - AAA

    14.958.889,00 ₫
    6.215.064  - 1.826.354.547  6.215.064 ₫ - 1.826.354.547 ₫
  7. Nhẫn Bondoflove Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    16.913.409,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  8. Nhẫn Tadafuq Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    12.723.900,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  9. Bông tai nữ Veza Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    13.109.370,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  10. Bông tai nữ Wahda Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    10.137.403,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  11. Bông tai nữ Yhteys Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    14.528.137,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  12. Bông tai nữ Craze Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.828 crt - AAA

    13.156.352,00 ₫
    6.235.441  - 1.818.812.132  6.235.441 ₫ - 1.818.812.132 ₫
  13. Nhẫn Honorable Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.501 crt - AAA

    15.503.699,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  14. Nhẫn Intermittent Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    6.007.047  - 75.494.925  6.007.047 ₫ - 75.494.925 ₫
  15. Bông tai nữ Huipu Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.704 crt - AAA

    13.163.143,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  16. Bông tai nữ Marfikent Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.915.163,00 ₫
    9.455.615  - 1.993.943.372  9.455.615 ₫ - 1.993.943.372 ₫
  17. Vòng tay nữ Schijland Thạch Anh Vàng

    Vòng tay nữ Schijland

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    13.794.556,00 ₫
    6.337.328  - 204.918.838  6.337.328 ₫ - 204.918.838 ₫
  18. Dây chuyền nữ Hamkke Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.776 crt - AAA

    27.448.170,00 ₫
    11.507.492  - 121.432.629  11.507.492 ₫ - 121.432.629 ₫
  19. Vòng tay nữ Kartu Thạch Anh Vàng

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.226 crt - AAA

    27.403.736,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  20. Vòng tay Mifandray Thạch Anh Vàng

    Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    60.321.505,00 ₫
    21.608.388  - 121.882.062  21.608.388 ₫ - 121.882.062 ₫
  21. Vòng tay Awaride Thạch Anh Vàng

    Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.475 crt - AAA

    83.582.715,00 ₫
    25.712.142  - 2.942.021.525  25.712.142 ₫ - 2.942.021.525 ₫
  22. Dây chuyền nữ Blueblood Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.203 crt - AAA

    49.747.402,00 ₫
    13.075.409  - 5.764.911.348  13.075.409 ₫ - 5.764.911.348 ₫
  23. Dây chuyền nữ Lifetime Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    24.012.903,00 ₫
    8.382.978  - 2.862.382.655  8.382.978 ₫ - 2.862.382.655 ₫
  24. Dây chuyền nữ Splendente Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Splendente

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.012 crt - AAA

    18.045.761,00 ₫
    7.964.112  - 394.399.638  7.964.112 ₫ - 394.399.638 ₫
  25. Vòng tay Streamin Thạch Anh Vàng

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.928 crt - AAA

    55.166.339,00 ₫
    18.572.741  - 2.868.895.456  18.572.741 ₫ - 2.868.895.456 ₫
  26. Dây chuyền nữ Wavelove Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    22.296.968,00 ₫
    9.069.296  - 1.422.323.823  9.069.296 ₫ - 1.422.323.823 ₫
  27. Vòng tay nữ Zarici Thạch Anh Vàng

    Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    30.527.117,00 ₫
    12.251.262  - 920.867.709  12.251.262 ₫ - 920.867.709 ₫
  28. Bông tai nữ Kukutana Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Kukutana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.504 crt - AAA

    26.244.212,00 ₫
    9.749.953  - 2.903.448.496  9.749.953 ₫ - 2.903.448.496 ₫
  29. Dây chuyền nữ Lidenskab Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Lidenskab

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.395 crt - AAA

    16.251.996,00 ₫
    7.584.869  - 103.782.520  7.584.869 ₫ - 103.782.520 ₫
  30. Vòng tay nữ Mengalir Thạch Anh Vàng

    Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    10.863.343,00 ₫
    5.603.746  - 88.018.445  5.603.746 ₫ - 88.018.445 ₫
  31. Dây chuyền nữ Mighter Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.696 crt - AAA

    14.867.756,00 ₫
    6.290.063  - 117.749.433  6.290.063 ₫ - 117.749.433 ₫
  32. Bông tai nữ Moetsje Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Moetsje

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    25.746.951,00 ₫
    10.724.948  - 1.939.759.667  10.724.948 ₫ - 1.939.759.667 ₫
  33. Bông tai nữ Tekot Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Tekot

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.532 crt - AAA

    32.501.729,00 ₫
    13.194.276  - 679.751.486  13.194.276 ₫ - 679.751.486 ₫
  34. Vòng Cổ Driblet Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.33 crt - AAA

    112.776.539,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  35. Bông tai nữ Nestlove Set Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.046 crt - AAA

    17.847.082,00 ₫
    7.132.041  - 1.474.238.287  7.132.041 ₫ - 1.474.238.287 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    21.590.273,00 ₫
    8.043.357  - 2.861.420.395  8.043.357 ₫ - 2.861.420.395 ₫
  37. Dây chuyền nữ Esencija Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    13.733.707,00 ₫
    6.353.743  - 88.159.957  6.353.743 ₫ - 88.159.957 ₫
  38. Dây chuyền nữ Esensi Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    9.576.462,00 ₫
    4.625.637  - 83.306.201  4.625.637 ₫ - 83.306.201 ₫
  39. Dây chuyền nữ Podstata Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Podstata

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.402 crt - AAA

    15.351.435,00 ₫
    7.117.890  - 104.433.464  7.117.890 ₫ - 104.433.464 ₫
  40. Dây chuyền nữ Tengja Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Tengja

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.522 crt - AAA

    16.197.374,00 ₫
    7.944.301  - 981.547.228  7.944.301 ₫ - 981.547.228 ₫
  41. Dây chuyền nữ Whakaaro Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.598 crt - AAA

    38.398.684,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  42. Bông tai nữ Amonavis Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Amonavis

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    26.971.285,00 ₫
    11.571.171  - 1.944.033.235  11.571.171 ₫ - 1.944.033.235 ₫
  43. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo Thạch Anh Vàng

    Vòng đeo lòng bàn tay Godeo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.384 crt - AAA

    28.199.864,00 ₫
    11.728.245  - 916.365.465  11.728.245 ₫ - 916.365.465 ₫
  44. Bông tai nữ Fortuin Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Fortuin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.878 crt - AAA

    17.506.896,00 ₫
    8.281.092  - 1.847.595.012  8.281.092 ₫ - 1.847.595.012 ₫
  45. Vòng Cổ Siempre Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.779 crt - AAA

    85.919.872,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  46. Vòng Cổ Folyam Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.72 crt - AAA

    70.615.984,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    26.132.986,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.722 crt - AAA

    25.649.027,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    25.195.349,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Thạch Anh Vàng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.025 crt - AAA

    46.263.176,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  51. Bông tai nữ Persici - A Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.914 crt - AAA

    13.221.161,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  52. Bông tai nữ Persici - B Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.952 crt - AAA

    16.927.841,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  53. Bông tai nữ Huipu - A Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    9.858.347,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  54. Bông tai nữ Huipu - B Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.908 crt - AAA

    16.533.316,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫

You’ve viewed 54 of 54 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng