Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn nữ Brutna

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Granna

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    27.957.036,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gale

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Muiradus

    Nhẫn đính hôn Muiradus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.485.119,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Tessa

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    85.779.779,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.950.185,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Azadi

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Rosalind

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    16.100.583,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Chanoa

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    589.311.544,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jambo

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Victoria

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Yuol

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.86 crt - AA

    22.195.931,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tarayas

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    73.021.633,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  33. Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Moniek

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    274.357.754,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Maintenance

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.702.475,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Essru

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    1.25 crt - AAA

    23.099.323,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    877.608.762,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.055.002,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.884.497,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.230.501,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Metis

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Naidene

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    29.104.388,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Renske

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    76.254.259,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Isaian

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    61.871.025,00 ₫
    7.172.795  - 5.105.919.190  7.172.795 ₫ - 5.105.919.190 ₫
  48. Nhẫn nữ Sue

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Densest

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    67.272.132,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Perceive

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.596.133,00 ₫
    8.716.939  - 105.707.044  8.716.939 ₫ - 105.707.044 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Bernie

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    992.451.615,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    287.421.559,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jani

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.536 crt - VS1

    38.874.720,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    27.230.246,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Cwang

    Nhẫn đính hôn Cwang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    20.096.507,00 ₫
    9.536.558  - 956.174.710  9.536.558 ₫ - 956.174.710 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Rakov

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    54.892.379,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.517.949,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Khasi

    Nhẫn đính hôn Khasi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.294 crt - VS

    31.703.904,00 ₫
    9.727.312  - 2.937.226.639  9.727.312 ₫ - 2.937.226.639 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Santa

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    74.861.247,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.254.855,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Chud

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    41.807.912,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Courante

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    19.489.434,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  65. Nhẫn nữ Fritsche

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.846.729,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Alidia

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Doppit

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Veronica

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.442 crt - SI

    150.254.003,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫

You’ve viewed 600 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng