Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Chole

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    181.786.683,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Orielda

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    87.467.130,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Dante

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    46.928.265,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Interveinal

    Nhẫn đính hôn Interveinal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.734 crt - VS

    67.252.604,00 ₫
    6.728.741  - 1.123.565.424  6.728.741 ₫ - 1.123.565.424 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.280.538,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Serenaz

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.11 crt - VS

    58.237.363,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Matteline

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.197.869,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Swerve

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.392.462.926,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.355.920,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Wousli

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  21. Nhẫn nữ Anamir

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    26.218.176,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    36.209.543,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Azopp

    Nhẫn đính hôn Azopp

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    19.013.116,00 ₫
    9.509.388  - 722.373.932  9.509.388 ₫ - 722.373.932 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Demaura

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    104.556.011,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Marciane

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.36 crt - VS

    1.212.873.023,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Antesha

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.033.181,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Shuster

    Nhẫn đính hôn Shuster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.06 crt - VS

    39.777.828,00 ₫
    10.651.364  - 1.194.546.218  10.651.364 ₫ - 1.194.546.218 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Skyros

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    63.758.753,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  29. Nhẫn nữ Himawari

    Nhẫn nữ Himawari

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    23.838.847,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Perra

    Nhẫn đính hôn Perra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    93.263.612,00 ₫
    10.757.495  - 1.683.175.978  10.757.495 ₫ - 1.683.175.978 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    236.744.725,00 ₫
    11.504.661  - 2.947.853.945  11.504.661 ₫ - 2.947.853.945 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cecily

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    710.617.951,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Roisina

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.723.390,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Luisetta

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    39.218.302,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.388.962,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Nazawsze

    Nhẫn đính hôn Nazawsze

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.733.890,00 ₫
    7.335.813  - 85.782.605  7.335.813 ₫ - 85.782.605 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Shush

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.118.268,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    24.127.809,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Fiorella

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    25.554.783,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Scepticism

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.926 crt - VS

    96.141.900,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jenny

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.944.059,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Madhu

    Nhẫn đính hôn Madhu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.599.966,00 ₫
    8.002.320  - 113.475.871  8.002.320 ₫ - 113.475.871 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.709.408,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Damion

    Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    29.103.823,00 ₫
    10.182.970  - 4.352.158.612  10.182.970 ₫ - 4.352.158.612 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gian

    Nhẫn đính hôn Gian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    16.764.540,00 ₫
    7.845.245  - 1.101.942.884  7.845.245 ₫ - 1.101.942.884 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Ashusto

    Nhẫn đính hôn Ashusto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.484 crt - VS

    14.261.817,00 ₫
    7.047.135  - 93.537.284  7.047.135 ₫ - 93.537.284 ₫
    Mới

  49. Nhẫn đính hôn Donart

    Nhẫn đính hôn Donart

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    19.493.397,00 ₫
    7.478.454  - 271.597.767  7.478.454 ₫ - 271.597.767 ₫
    Mới

  50. Nhẫn đính hôn Searibos

    Nhẫn đính hôn Searibos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.322 crt - VS

    17.326.331,00 ₫
    8.558.449  - 107.008.924  8.558.449 ₫ - 107.008.924 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Ylfige

    Nhẫn đính hôn Ylfige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    22.807.248,00 ₫
    10.024.480  - 165.791.660  10.024.480 ₫ - 165.791.660 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Rustere

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Romina

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    16.980.484,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Meghann

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Artrina

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    66.180.250,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  56. Nhẫn nữ Caol

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    23.485.075,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.724 crt - VS

    68.575.993,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt

    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    49.710.044,00 ₫
    8.333.450  - 226.484.767  8.333.450 ₫ - 226.484.767 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Madre

    Nhẫn đính hôn Madre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.272.670,00 ₫
    7.009.777  - 279.847.723  7.009.777 ₫ - 279.847.723 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Jasminum

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    90.470.229,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Luann

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Glorias

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    20.627.447,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Helena

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    157.062.838,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.593.781,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Pravin

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.135.222,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    19.803.301,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.660.799,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫

You’ve viewed 1020 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng