Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn nữ Bourget

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Simisear

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Carcason

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.978.814,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Firebian

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    39.161.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.294.207,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Eschati

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.559.071,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    28.825.900,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.923.031,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    23.846.488,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    37.301.708,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Rashell

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Byrne

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    62.855.642,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fleta

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    77.619.536,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    66.523.833,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Zamora

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    18.142.553,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Beatyar

    Nhẫn đính hôn Beatyar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    22.763.098,00 ₫
    7.004.683  - 1.104.872.118  7.004.683 ₫ - 1.104.872.118 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Duviverss

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tina

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    123.176.300,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  38. Nhẫn nữ Edoarda

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Entinni

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    18.188.684,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  43. Nhẫn nữ Lyth

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    229.315.515,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  45. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Leeb

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    22.127.441,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Forsany

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mocc

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.638.428,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Faque

    Nhẫn đính hôn Faque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.680.767,00 ₫
    7.519.209  - 297.691.979  7.519.209 ₫ - 297.691.979 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Staska

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pocot

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    64.126.675,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    69.504.857,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Armi

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.210.987,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sualst

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.901.819,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Reperch

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nettle

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  67. Nhẫn nữ Roxanne

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.938.921,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫

You’ve viewed 300 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng