Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.76 crt - AAA

    19.580.848,00 ₫
    10.597.307  - 1.148.117.193  10.597.307 ₫ - 1.148.117.193 ₫
  2. Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    14.146.629,00 ₫
    7.584.869  - 2.838.793.147  7.584.869 ₫ - 2.838.793.147 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    24.054.506,00 ₫
    11.092.871  - 1.704.402.292  11.092.871 ₫ - 1.704.402.292 ₫
  4. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    10.186.082,00 ₫
    5.909.405  - 369.352.019  5.909.405 ₫ - 369.352.019 ₫
  5. Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.680.967,00 ₫
    7.587.699  - 861.349.688  7.587.699 ₫ - 861.349.688 ₫
  6. Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.442 crt - AAA

    21.133.483,00 ₫
    10.143.347  - 3.098.277.765  10.143.347 ₫ - 3.098.277.765 ₫
  7. Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.973.437,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  8. Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.750.985,00 ₫
    5.879.688  - 838.849.793  5.879.688 ₫ - 838.849.793 ₫
  9. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.092.176,00 ₫
    9.593.161  - 1.151.003.972  9.593.161 ₫ - 1.151.003.972 ₫
  10. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.76 crt - AAA

    18.542.740,00 ₫
    10.010.895  - 1.142.173.825  10.010.895 ₫ - 1.142.173.825 ₫
  11. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.752.017,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  12. Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.949.719,00 ₫
    9.699.576  - 1.156.466.214  9.699.576 ₫ - 1.156.466.214 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.982 crt - AAA

    14.009.931,00 ₫
    6.775.439  - 2.828.335.647  6.775.439 ₫ - 2.828.335.647 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    14.078.138,00 ₫
    6.793.552  - 866.755.320  6.793.552 ₫ - 866.755.320 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.567 crt - AAA

    14.856.720,00 ₫
    7.197.701  - 865.580.798  7.197.701 ₫ - 865.580.798 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Đá Topaz Hồng

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    16.508.411,00 ₫
    9.370.709  - 1.118.853.182  9.370.709 ₫ - 1.118.853.182 ₫
  17. Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    14.405.025,00 ₫
    7.599.020  - 1.117.551.302  7.599.020 ₫ - 1.117.551.302 ₫
  18. Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    24.575.259,00 ₫
    14.012.480  - 455.587.455  14.012.480 ₫ - 455.587.455 ₫
  19. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.466.171,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  20. Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAA

    15.097.851,00 ₫
    7.043.739  - 1.650.473.305  7.043.739 ₫ - 1.650.473.305 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    18.418.779,00 ₫
    9.509.388  - 1.131.164.447  9.509.388 ₫ - 1.131.164.447 ₫
  22. Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    29.504.008,00 ₫
    14.026.348  - 2.936.052.114  14.026.348 ₫ - 2.936.052.114 ₫
  23. Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    16.201.054,00 ₫
    8.999.957  - 870.052.478  8.999.957 ₫ - 870.052.478 ₫
  24. Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    13.793.140,00 ₫
    7.052.796  - 284.998.641  7.052.796 ₫ - 284.998.641 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    20.498.956,00 ₫
    10.499.949  - 900.363.649  10.499.949 ₫ - 900.363.649 ₫
  26. Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng

    0.62 crt - AAA

    21.555.463,00 ₫
    10.540.987  - 1.681.053.351  10.540.987 ₫ - 1.681.053.351 ₫
  27. Nhẫn nữ Maranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    15.941.526,00 ₫
    8.497.317  - 295.342.933  8.497.317 ₫ - 295.342.933 ₫
  28. Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    12.781.353,00 ₫
    7.025.910  - 384.210.442  7.025.910 ₫ - 384.210.442 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.651.548,00 ₫
    6.346.668  - 1.091.046.715  6.346.668 ₫ - 1.091.046.715 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    15.284.077,00 ₫
    7.824.868  - 874.241.138  7.824.868 ₫ - 874.241.138 ₫
  31. Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.900.319,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  32. Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    13.552.292,00 ₫
    7.110.815  - 292.427.857  7.110.815 ₫ - 292.427.857 ₫
  33. Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    15.311.247,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  34. Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.458.514,00 ₫
    7.682.227  - 860.076.106  7.682.227 ₫ - 860.076.106 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.76 crt - AAA

    17.096.804,00 ₫
    8.945.617  - 1.133.895.565  8.945.617 ₫ - 1.133.895.565 ₫
  36. Nhẫn nữ Chaco

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    16.201.054,00 ₫
    8.639.958  - 296.828.780  8.639.958 ₫ - 296.828.780 ₫
  37. Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    16.990.390,00 ₫
    9.027.126  - 1.121.612.605  9.027.126 ₫ - 1.121.612.605 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    21.525.461,00 ₫
    10.836.740  - 916.990.930  10.836.740 ₫ - 916.990.930 ₫
  39. Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    22.460.270,00 ₫
    10.301.837  - 2.464.629.824  10.301.837 ₫ - 2.464.629.824 ₫
  40. Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAA

    19.087.266,00 ₫
    9.821.839  - 1.449.162.937  9.821.839 ₫ - 1.449.162.937 ₫
  41. Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    15.512.471,00 ₫
    7.763.736  - 1.431.007.362  7.763.736 ₫ - 1.431.007.362 ₫
  42. Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    15.318.322,00 ₫
    7.959.867  - 1.430.979.064  7.959.867 ₫ - 1.430.979.064 ₫
  43. Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    13.889.932,00 ₫
    7.174.494  - 404.828.266  7.174.494 ₫ - 404.828.266 ₫
  44. Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    25.542.897,00 ₫
    9.747.123  - 2.271.413.759  9.747.123 ₫ - 2.271.413.759 ₫
  45. Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    14.516.249,00 ₫
    7.356.191  - 1.421.554.578  7.356.191 ₫ - 1.421.554.578 ₫
  46. Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAA

    15.965.299,00 ₫
    8.087.225  - 1.427.780.962  8.087.225 ₫ - 1.427.780.962 ₫
  47. Nhẫn nữ Ducchn

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    26.209.119,00 ₫
    11.515.983  - 1.527.275.778  11.515.983 ₫ - 1.527.275.778 ₫
  48. Nhẫn nữ Fatond

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.96 crt - AAA

    24.979.124,00 ₫
    9.373.540  - 2.991.438.650  9.373.540 ₫ - 2.991.438.650 ₫
  49. Nhẫn nữ Lupe

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.76 crt - AAA

    23.900.545,00 ₫
    11.470.699  - 3.309.819.212  11.470.699 ₫ - 3.309.819.212 ₫
  50. Nhẫn nữ Migea

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.214 crt - AAA

    26.499.212,00 ₫
    11.906.547  - 520.313.568  11.906.547 ₫ - 520.313.568 ₫
  51. Nhẫn nữ Nelen

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.932 crt - AAA

    17.212.276,00 ₫
    8.293.545  - 1.818.826.281  8.293.545 ₫ - 1.818.826.281 ₫
  52. Nhẫn nữ Nene

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    27.435.716,00 ₫
    11.773.528  - 1.062.362.882  11.773.528 ₫ - 1.062.362.882 ₫
  53. Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAA

    28.136.752,00 ₫
    13.006.070  - 947.868.146  13.006.070 ₫ - 947.868.146 ₫
  54. Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAA

    20.407.543,00 ₫
    10.127.499  - 1.338.885.162  10.127.499 ₫ - 1.338.885.162 ₫
  55. Nhẫn nữ Rigotlas

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.844 crt - AAA

    24.619.976,00 ₫
    11.114.098  - 1.385.469.846  11.114.098 ₫ - 1.385.469.846 ₫
  56. Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    23.554.981,00 ₫
    10.816.929  - 1.352.880.376  10.816.929 ₫ - 1.352.880.376 ₫
  57. Nhẫn nữ Puccod

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    19.235.567,00 ₫
    9.628.255  - 1.319.456.004  9.628.255 ₫ - 1.319.456.004 ₫
  58. Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    18.938.965,00 ₫
    9.469.765  - 1.317.757.899  9.469.765 ₫ - 1.317.757.899 ₫
  59. Nhẫn nữ Ecgemd

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.696 crt - AAA

    29.178.821,00 ₫
    12.998.145  - 3.335.771.919  12.998.145 ₫ - 3.335.771.919 ₫
  60. Nhẫn nữ Bifige

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    21.466.029,00 ₫
    10.638.628  - 1.468.309.076  10.638.628 ₫ - 1.468.309.076 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng