Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn nữ Joanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    23.207.718,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  2. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.554.543,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  3. Nhẫn nữ Cigo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAAA

    33.008.050,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  4. Nhẫn nữ Egidia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    16.369.166,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  5. Nhẫn nữ Nina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.94 crt - AAAA

    25.176.670,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  6. Nhẫn nữ Roxanne Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    22.317.911,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  7. Nhẫn nữ Marilyn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    23.356.019,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    21.126.407,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    20.150.847,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  10. Nhẫn nữ Modesta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    18.593.684,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  11. Nhẫn Clematis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.776 crt - AAAA

    21.194.048,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  12. Nhẫn nữ Machi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.146 crt - AAAA

    32.070.979,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  13. Nhẫn Salvina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.59 crt - AAAA

    30.321.646,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  14. Nhẫn Anisah Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - AAAA

    34.157.949,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  15. Nhẫn nữ Aizaya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAAA

    17.815.102,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  16. Nhẫn nữ Tasenka Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    14.082.100,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  17. Nhẫn Jaume Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.04 crt - AAAA

    30.916.833,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  18. Nhẫn Semasia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.06 crt - AAAA

    32.361.919,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  19. Nhẫn Seneca Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.77 crt - AAAA

    29.482.216,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  20. Nhẫn Soterios Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.66 crt - AAAA

    27.891.658,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  21. Nhẫn Spencre Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAAA

    30.257.118,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  22. Nhẫn Urwine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.09 crt - AAAA

    20.802.919,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  23. Nhẫn nữ Anamir Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AAAA

    27.859.677,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  24. Nhẫn nữ Ehtel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.590.585,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  25. Nhẫn nữ Oleysa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - AAAA

    19.366.039,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  26. Nhẫn Elauna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAAA

    26.774.871,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.219.831,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  28. Nhẫn Sonnett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.06 crt - AAAA

    31.543.150,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  29. Nhẫn nữ Eionia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.008 crt - AAAA

    26.410.061,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  30. Nhẫn Ekaterina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.568 crt - AAAA

    20.986.880,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  31. Nhẫn nữ Ellish Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - AAAA

    25.450.631,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  32. Nhẫn Ellura Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAAA

    18.408.307,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  33. Nhẫn Elodie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - AAAA

    18.258.308,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.52 crt - AAAA

    21.856.310,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  35. Nhẫn nữ Ivey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AAAA

    37.710.951,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  36. Nhẫn nữ Duct Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    20.039.620,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  37. Nhẫn nữ Cadieux Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.071.530,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  38. Nhẫn nữ Amery Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAAA

    22.354.987,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  39. Nhẫn Emilly Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.53 crt - AAAA

    25.625.819,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  40. Nhẫn nữ Idly Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.256.907,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  41. Nhẫn nữ Bucha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    16.417.845,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  42. Nhẫn Rondek B Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.813.037,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  43. Nhẫn Aigurande Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.58 crt - AAAA

    22.203.573,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  44. Nhẫn nữ Abbacy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    18.445.383,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  45. Nhẫn Assieve Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    20.946.125,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  46. Nhẫn nữ Daister Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    20.669.900,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  47. Nhẫn Cgani Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAAA

    26.219.024,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  48. Nhẫn hứa nữ Osedr Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAAA

    35.598.509,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  49. Nhẫn hứa nữ Rigea Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAAA

    23.032.247,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  50. Nhẫn hứa nữ Snep Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAAA

    19.791.130,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  51. Nhẫn hứa nữ Swangy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAAA

    19.708.206,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  52. Nhẫn hứa nữ Urengan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAAA

    17.748.876,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  53. Nhẫn nữ Lyth Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAAA

    18.794.909,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  54. Nhẫn nữ Coqu Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAAA

    20.318.108,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  55. Nhẫn nữ Ducchn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ducchn

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAAA

    29.820.422,00 ₫
    10.780.137  - 1.518.785.253  10.780.137 ₫ - 1.518.785.253 ₫
  56. Nhẫn nữ Fatond Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Fatond

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.96 crt - AAAA

    30.243.534,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  57. Nhẫn nữ Migea Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Migea

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.214 crt - AAAA

    29.579.574,00 ₫
    11.193.343  - 512.672.096  11.193.343 ₫ - 512.672.096 ₫
  58. Nhẫn nữ Nelen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nelen

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.932 crt - AAAA

    22.237.535,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  59. Nhẫn nữ Nocha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAAA

    31.270.887,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  60. Nhẫn nữ Regange Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAAA

    24.002.148,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng