Đang tải...
Tìm thấy 337 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.734.570,00 ₫
    6.084.026  - 68.759.100  6.084.026 ₫ - 68.759.100 ₫
  2. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    20.200.658,00 ₫
    9.124.484  - 143.065.356  9.124.484 ₫ - 143.065.356 ₫
  3. Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    19.212.643,00 ₫
    7.584.869  - 2.838.793.147  7.584.869 ₫ - 2.838.793.147 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    12.393.054,00 ₫
    6.771.194  - 80.957.162  6.771.194 ₫ - 80.957.162 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.013.526,00 ₫
    6.363.365  - 79.386.409  6.363.365 ₫ - 79.386.409 ₫
  6. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    22.184.610,00 ₫
    10.597.307  - 1.148.117.193  10.597.307 ₫ - 1.148.117.193 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.117.111,00 ₫
    6.240.536  - 210.140.510  6.240.536 ₫ - 210.140.510 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    15.390.208,00 ₫
    8.244.299  - 92.419.367  8.244.299 ₫ - 92.419.367 ₫
  9. Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    14.011.914,00 ₫
    7.195.720  - 98.249.532  7.195.720 ₫ - 98.249.532 ₫
  10. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.183.139,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  11. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 61.782.724  5.646.199 ₫ - 61.782.724 ₫
  12. Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.402.958,00 ₫
    6.452.799  - 78.310.943  6.452.799 ₫ - 78.310.943 ₫
  13. Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.706.169,00 ₫
    6.153.932  - 75.876.996  6.153.932 ₫ - 75.876.996 ₫
  14. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.705.688,00 ₫
    6.639.024  - 163.796.388  6.639.024 ₫ - 163.796.388 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    11.671.641,00 ₫
    5.094.315  - 190.612.299  5.094.315 ₫ - 190.612.299 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.716.741,00 ₫
    6.070.725  - 63.509.130  6.070.725 ₫ - 63.509.130 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    11.702.207,00 ₫
    6.537.704  - 71.886.445  6.537.704 ₫ - 71.886.445 ₫
  18. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    23.894.036,00 ₫
    9.593.161  - 1.151.003.972  9.593.161 ₫ - 1.151.003.972 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.403.992,00 ₫
    7.494.304  - 84.042.053  7.494.304 ₫ - 84.042.053 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    20.643.580,00 ₫
    8.724.015  - 414.889.540  8.724.015 ₫ - 414.889.540 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.812.386,00 ₫
    6.108.649  - 1.087.862.762  6.108.649 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.116 crt - VS

    15.208.794,00 ₫
    8.224.487  - 95.008.978  8.224.487 ₫ - 95.008.978 ₫
  24. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.223.708,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    13.510.123,00 ₫
    7.556.567  - 85.131.664  7.556.567 ₫ - 85.131.664 ₫
  26. Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.307.582,00 ₫
    5.879.688  - 838.849.793  5.879.688 ₫ - 838.849.793 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    13.128.049,00 ₫
    6.495.252  - 225.621.568  6.495.252 ₫ - 225.621.568 ₫
  28. Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    18.110.571,00 ₫
    7.356.191  - 1.421.554.578  7.356.191 ₫ - 1.421.554.578 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.557.274,00 ₫
    9.033.919  - 111.508.903  9.033.919 ₫ - 111.508.903 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    24.212.148,00 ₫
    7.132.041  - 1.197.532.055  7.132.041 ₫ - 1.197.532.055 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.451.425,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    10.839.852,00 ₫
    5.829.028  - 74.447.753  5.829.028 ₫ - 74.447.753 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.632.103,00 ₫
    7.274.682  - 85.372.230  7.274.682 ₫ - 85.372.230 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    17.113.503,00 ₫
    12.113.150  - 99.905.185  12.113.150 ₫ - 99.905.185 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.652.311,00 ₫
    5.484.878  - 58.542.168  5.484.878 ₫ - 58.542.168 ₫
  36. Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.465.874,00 ₫
    6.947.514  - 114.834.360  6.947.514 ₫ - 114.834.360 ₫
  37. Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    18.912.644,00 ₫
    7.959.867  - 1.430.979.064  7.959.867 ₫ - 1.430.979.064 ₫
  38. Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    35.086.247,00 ₫
    10.143.347  - 3.098.277.765  10.143.347 ₫ - 3.098.277.765 ₫
  39. Nhẫn nữ Dulles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    15.419.924,00 ₫
    7.726.377  - 103.810.820  7.726.377 ₫ - 103.810.820 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    13.844.932,00 ₫
    6.716.571  - 89.334.476  6.716.571 ₫ - 89.334.476 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.359.077,00 ₫
    7.678.831  - 97.938.212  7.678.831 ₫ - 97.938.212 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.702.589,00 ₫
    5.076.201  - 256.923.305  5.076.201 ₫ - 256.923.305 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    22.143.006,00 ₫
    10.087.875  - 456.153.490  10.087.875 ₫ - 456.153.490 ₫
  44. Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    42.608.853,00 ₫
    9.747.123  - 2.271.413.759  9.747.123 ₫ - 2.271.413.759 ₫
  45. Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    20.240.845,00 ₫
    9.469.765  - 1.317.757.899  9.469.765 ₫ - 1.317.757.899 ₫
  46. Nhẫn nữ Onearm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    21.977.158,00 ₫
    9.434.671  - 1.445.129.939  9.434.671 ₫ - 1.445.129.939 ₫
  47. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    21.146.502,00 ₫
    10.010.895  - 1.142.173.825  10.010.895 ₫ - 1.142.173.825 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.451.822,00 ₫
    6.350.913  - 217.781.983  6.350.913 ₫ - 217.781.983 ₫
  49. Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.840.121,00 ₫
    7.259.399  - 93.735.401  7.259.399 ₫ - 93.735.401 ₫
  50. Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    16.069.167,00 ₫
    7.174.494  - 404.828.266  7.174.494 ₫ - 404.828.266 ₫
  51. Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    21.709.423,00 ₫
    10.127.499  - 1.338.885.162  10.127.499 ₫ - 1.338.885.162 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Hồng Ngọc

    0.472 crt - VS

    26.223.551,00 ₫
    10.836.740  - 155.362.465  10.836.740 ₫ - 155.362.465 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    13.160.030,00 ₫
    6.983.457  - 99.268.392  6.983.457 ₫ - 99.268.392 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.848.711,00 ₫
    6.983.457  - 79.202.450  6.983.457 ₫ - 79.202.450 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    29.624.009,00 ₫
    6.622.609  - 2.052.443.096  6.622.609 ₫ - 2.052.443.096 ₫
  56. Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.530.034,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    11.416.359,00 ₫
    6.325.441  - 71.065.698  6.325.441 ₫ - 71.065.698 ₫
  58. Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    22.295.837,00 ₫
    10.660.138  - 1.148.753.988  10.660.138 ₫ - 1.148.753.988 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.925.692,00 ₫
    7.720.717  - 78.721.319  7.720.717 ₫ - 78.721.319 ₫
  60. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.581.855  - 149.815.326  6.581.855 ₫ - 149.815.326 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    16.897.843,00 ₫
    8.538.072  - 99.933.483  8.538.072 ₫ - 99.933.483 ₫

You’ve viewed 60 of 337 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng