Đang tải...
Tìm thấy 348 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vontasia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.836.923,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  2. Nhẫn nữ Joanna Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    20.886.975,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  3. Nhẫn Mindy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    14.426.252,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  4. Nhẫn nữ Lyth Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  5. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    19.236.700,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  6. Nhẫn Tamriel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    16.487.468,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  7. Nhẫn nữ Oleysa Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    18.545.288,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.215.516,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.133.257,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  10. Nhẫn Tanazia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.486.831,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  11. Nhẫn nữ Vitaly Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.776.273,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  12. Nhẫn nữ Clom Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    33.973.987,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  13. Nhẫn Lannie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    23.581.867,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  14. Nhẫn nữ Roxanne Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    19.997.168,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  15. Nhẫn nữ Dulles Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Dulles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    14.826.719,00 ₫
    7.386.756  - 100.414.610  7.386.756 ₫ - 100.414.610 ₫
  16. Nhẫn Bikyu Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  17. Nhẫn nữ Marilyn Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    21.035.276,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  18. Nhẫn Amelie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.516.817,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  21. Nhẫn Eldora Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    15.896.810,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  22. Nhẫn Paras Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    17.776.047,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  23. Nhẫn Jaume Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    21.067.824,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  24. Nhẫn Kinkade Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  25. Nhẫn Liquidum Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.853.522,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  26. Nhẫn nữ Guerino Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.058.045,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  27. Nhẫn nữ Regange Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    20.634.239,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  28. Nhẫn nữ Cadieux Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.788.527,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  29. Nhẫn Angelina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.184.186,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  30. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.116 crt - VS

    14.318.987,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  31. Nhẫn Clematis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    18.873.305,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  32. Nhẫn nữ Egidia Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.001.257,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  33. Nhẫn Violinda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.543.420,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  34. Nhẫn Venice Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  35. Nhẫn Hrundl Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    12.571.920,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  36. Nhẫn hứa nữ Samingi Đá Moissanite

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  37. Nhẫn nữ Expai Women Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.112.965,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  38. Nhẫn Julee Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  39. Nhẫn nữ Cigo Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    41.385.368,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  40. Nhẫn nữ Seto Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    19.165.661,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  41. Nhẫn nữ Onearm Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Onearm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    20.864.898,00 ₫
    8.823.353  - 1.438.762.042  8.823.353 ₫ - 1.438.762.042 ₫
  42. Nhẫn hứa nữ Urengan Đá Moissanite

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.513.038,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  43. Nhẫn Karlek Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    21.416.500,00 ₫
    10.143.347  - 147.933.257  10.143.347 ₫ - 147.933.257 ₫
  44. Nhẫn Dossleyn Women Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.678.051,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  45. Nhẫn Pintius Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.144.281,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  46. Nhẫn Roosevelt Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    29.179.105,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  47. Nhẫn nữ Idly Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.973.904,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  48. Nhẫn Katharyn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.383.247,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  49. Nhẫn Verde Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    17.576.802,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  50. Nhẫn nữ Edoarda Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.519.278,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  51. Nhẫn nữ Tasenka Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.846.262,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  52. Nhẫn Izarra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  53. Nhẫn Zoe Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.146 crt - VS

    14.015.592,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  54. Nhẫn Cara Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.490.779,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  55. Nhẫn Mia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    17.000.295,00 ₫
    8.236.942  - 116.206.995  8.236.942 ₫ - 116.206.995 ₫
  56. Nhẫn Lily Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    14.945.305,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Moissanite

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.680.698,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  58. Nhẫn nữ Nina Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    22.855.927,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.183.422,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  60. Nhẫn Neroli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    25.506.104,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  61. Nhẫn Endlessheart Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.639.519,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫

You’ve viewed 60 of 348 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng