Đang tải...
Tìm thấy 348 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn Earldina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    21.958.480,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  3. Nhẫn Eliana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.729.446,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  4. Nhẫn Elithia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    32.883.238,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  5. Nhẫn Eliya Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    21.034.144,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  6. Nhẫn Elladine Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    22.079.327,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  7. Nhẫn Ellamay Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    19.028.115,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  8. Nhẫn Ellane Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.149 crt - VS

    15.033.606,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  9. Nhẫn Jenesila Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    17.682.934,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  10. Nhẫn Sharalyn Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.164.176,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  11. Nhẫn nữ Amoretta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    18.330.194,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  12. Nhẫn Anessia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    19.609.716,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  13. Nhẫn Flaine Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    20.813.108,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  14. Nhẫn Marilla Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.832.932,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  15. Nhẫn Aditya Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    18.555.477,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  16. Nhẫn Cheslie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    18.229.156,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  17. Nhẫn Cienian Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.858 crt - VS

    26.533.458,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  18. Nhẫn Dietmar Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    12.260.317,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  19. Nhẫn Draven Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    18.181.892,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  20. Nhẫn Eliseo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    26.177.139,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  21. Nhẫn Fridolin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    15.973.506,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  22. Nhẫn Gerwin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.463.609,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  23. Nhẫn Hansika Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.510.039,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  24. Nhẫn Isedoria Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    26.109.214,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  25. Nhẫn Izarra Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    27.167.417,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  26. Nhẫn Jacenty Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    17.265.483,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  27. Nhẫn Jaume Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    43.822.432,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  28. Nhẫn Jobina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.092.672,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  29. Nhẫn Josanne Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    23.013.567,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  30. Nhẫn Malvika Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.638.698,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  31. Nhẫn Manjari Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.607.665,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  32. Nhẫn Quanika Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.205 crt - VS

    16.994.351,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  33. Nhẫn Roassina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.399.179,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  34. Nhẫn Seneca Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.77 crt - VS

    60.331.126,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  35. Nhẫn Soterios Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    29.136.935,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  36. Nhẫn Spencre Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.59 crt - VS

    46.106.100,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  37. Nhẫn Terantia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    22.553.383,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  38. Nhẫn Theone Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.707.443,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  39. Nhẫn Tishal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.118.766,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  40. Nhẫn Tonyetta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    22.804.418,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  41. Nhẫn Urwine Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    36.651.901,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  42. Nhẫn nữ Anamir Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    28.765.333,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  43. Nhẫn Cregan Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cregan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.898.225,00 ₫
    7.714.491  - 93.876.910  7.714.491 ₫ - 93.876.910 ₫
  44. Nhẫn Elauna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.518 crt - VS

    62.067.157,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  45. Nhẫn Sonnett Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.06 crt - VS

    48.665.710,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  46. Nhẫn Shira Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    16.616.806,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  47. Nhẫn Edy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.248.402,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  48. Nhẫn nữ Eionia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    39.570.376,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  49. Nhẫn Ekaterina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    26.845.343,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  50. Nhẫn nữ Ellish Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    40.082.637,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  51. Nhẫn Ellura Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.567 crt - VS

    27.549.773,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  52. Nhẫn Elodie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.003.507,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  53. Nhẫn Emmanila Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.181.116,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  54. Nhẫn Enid Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.449.472,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  55. Nhẫn Joye Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    15.808.226,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  56. Nhẫn Janna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    12.858.334,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  57. Nhẫn Ciera Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  58. Nhẫn Angila Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    14.538.608,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  59. Nhẫn Julee Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    15.237.945,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  60. Nhẫn Manuel Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    22.122.063,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  61. Nhẫn Tova Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    14.940.493,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫

You’ve viewed 180 of 348 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng