Đang tải...
Tìm thấy 740 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    7.239.869,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.789.956,00 ₫
    2.538.100  - 10.292.779  2.538.100 ₫ - 10.292.779 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.956.484,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    12.944.087,00 ₫
    3.355.455  - 19.713.867  3.355.455 ₫ - 19.713.867 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.938.258,00 ₫
    2.624.137  - 10.492.023  2.624.137 ₫ - 10.492.023 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.387.620,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.154.596,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.424.694,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    5.779.217,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.804.178,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.426.676,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    27.763.736,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    6.370.440,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.232.709,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    9.698.161,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.060.238,00 ₫
    2.645.647  - 10.626.740  2.645.647 ₫ - 10.626.740 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.647.147,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    7.475.057,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    6.980.343,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.848.046,00 ₫
    2.796.212  - 15.503.698  2.796.212 ₫ - 15.503.698 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.447.038,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.261.661,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    27.948.262,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    11.930.318,00 ₫
    2.882.249  - 17.599.159  2.882.249 ₫ - 17.599.159 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.067.710,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.498.845,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.067.710,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.158.559,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.084.408,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.313.469,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.686.202,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.498.845,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  34. Bông tai nữ Manatua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    9.889.196,00 ₫
    3.914.697  - 44.065.821  3.914.697 ₫ - 44.065.821 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Tomelon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.874.678,00 ₫
    2.236.970  - 20.944.428  2.236.970 ₫ - 20.944.428 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Konijo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    5.467.898,00 ₫
    2.581.119  - 9.656.556  2.581.119 ₫ - 9.656.556 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Nicoles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.610.071,00 ₫
    2.559.610  - 6.663.363  2.559.610 ₫ - 6.663.363 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Darab

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    5.727.424,00 ₫
    2.731.684  - 10.005.233  2.731.684 ₫ - 10.005.233 ₫
  39. Bông tai nữ Calderone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    6.010.441,00 ₫
    2.731.684  - 30.353.625  2.731.684 ₫ - 30.353.625 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    4.276.393,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  41. Bông tai nữ Brezza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.153.649,00 ₫
    3.290.927  - 34.117.761  3.290.927 ₫ - 34.117.761 ₫
  42. Bông tai nữ Musicke

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    6.560.910,00 ₫
    2.624.137  - 42.452.621  2.624.137 ₫ - 42.452.621 ₫
  43. Bông tai nữ Paseduluran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    13.756.065,00 ₫
    5.412.709  - 69.579.851  5.412.709 ₫ - 69.579.851 ₫
  44. Bông tai nữ Graphy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.266.941,00 ₫
    4.457.526  - 46.386.572  4.457.526 ₫ - 46.386.572 ₫
  45. Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.637.749,00 ₫
    5.879.688  - 78.296.793  5.879.688 ₫ - 78.296.793 ₫
  46. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    10.909.758,00 ₫
    4.473.940  - 49.895.985  4.473.940 ₫ - 49.895.985 ₫
  47. Bông tai nữ Treibered

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.874.395,00 ₫
    2.860.741  - 57.721.422  2.860.741 ₫ - 57.721.422 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Rembulan

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    5.017.899,00 ₫
    2.796.212  - 28.330.047  2.796.212 ₫ - 28.330.047 ₫
  49. Bông tai nữ Meldrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    9.030.805,00 ₫
    2.989.796  - 43.485.637  2.989.796 ₫ - 43.485.637 ₫
  50. Bông tai nữ Lovestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.017.418,00 ₫
    3.118.853  - 35.023.417  3.118.853 ₫ - 35.023.417 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Moai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.895.069,00 ₫
    2.495.082  - 7.985.621  2.495.082 ₫ - 7.985.621 ₫
  52. Bông tai nữ Chubb

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.763.706,00 ₫
    5.773.557  - 70.980.790  5.773.557 ₫ - 70.980.790 ₫
  53. Bông tai nữ Aur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.428.431,00 ₫
    4.172.810  - 59.518.585  4.172.810 ₫ - 59.518.585 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Moonshin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    5.616.199,00 ₫
    2.667.156  - 9.855.800  2.667.156 ₫ - 9.855.800 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Metinis

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    12.074.942,00 ₫
    6.418.837  - 17.162.182  6.418.837 ₫ - 17.162.182 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Welkin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.894.093,00 ₫
    5.221.673  - 59.433.678  5.221.673 ₫ - 59.433.678 ₫
  57. Bông tai nữ Aleasize

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    20.240.280,00 ₫
    5.009.409  - 89.320.326  5.009.409 ₫ - 89.320.326 ₫
  58. Bông tai nữ Indiscretion

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.092.050,00 ₫
    2.839.231  - 28.754.577  2.839.231 ₫ - 28.754.577 ₫
  59. GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.722.018,00 ₫
    3.828.660  - 56.178.971  3.828.660 ₫ - 56.178.971 ₫
  60. Bông tai nữ Chaparro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    6.794.966,00 ₫
    2.989.796  - 36.013.975  2.989.796 ₫ - 36.013.975 ₫
  61. Bông tai nữ Agueda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    6.735.533,00 ₫
    2.774.703  - 35.193.228  2.774.703 ₫ - 35.193.228 ₫

You’ve viewed 60 of 740 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng