Đang tải...
Tìm thấy 3123 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    12.939.277,00 ₫
    7.407.983  - 1.804.222.574  7.407.983 ₫ - 1.804.222.574 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt

    9.820.707,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương

    1.356 crt

    22.715.833,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  4. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    13.495.406,00 ₫
    7.726.377  - 2.053.631.768  7.726.377 ₫ - 2.053.631.768 ₫
  5. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương

    0.744 crt

    16.993.219,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  6. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.844 crt

    13.384.180,00 ₫
    7.662.699  - 1.123.905.044  7.662.699 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    12.457.298,00 ₫
    7.132.041  - 866.090.227  7.132.041 ₫ - 866.090.227 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    10.974.286,00 ₫
    6.282.988  - 2.032.631.870  6.282.988 ₫ - 2.032.631.870 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.82 crt

    18.092.744,00 ₫
    9.944.103  - 1.894.406.112  9.944.103 ₫ - 1.894.406.112 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Rbain

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.232 crt

    21.874.424,00 ₫
    11.688.623  - 1.865.991.154  11.688.623 ₫ - 1.865.991.154 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt

    14.393.137,00 ₫
    5.936.575  - 100.386.310  5.936.575 ₫ - 100.386.310 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt

    14.753.702,00 ₫
    7.004.683  - 1.809.812.173  7.004.683 ₫ - 1.809.812.173 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.5 crt

    14.941.343,00 ₫
    9.124.484  - 1.113.122.080  9.124.484 ₫ - 1.113.122.080 ₫
  16. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia & Kim Cương

    2.812 crt

    29.280.991,00 ₫
    8.354.676  - 3.025.485.656  8.354.676 ₫ - 3.025.485.656 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt

    10.315.987,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt

    15.387.661,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt

    16.007.187,00 ₫
    8.257.035  - 2.690.548.561  8.257.035 ₫ - 2.690.548.561 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    13.050.502,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.5 crt

    7.238.172,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt

    16.881.994,00 ₫
    7.429.209  - 1.820.849.856  7.429.209 ₫ - 1.820.849.856 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt

    33.750.121,00 ₫
    10.616.553  - 4.156.296.336  10.616.553 ₫ - 4.156.296.336 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    9.862.028,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt

    23.157.342,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt

    18.226.328,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia & Kim Cương

    3.016 crt

    41.405.462,00 ₫
    12.565.977  - 1.236.305.456  12.565.977 ₫ - 1.236.305.456 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.5 crt

    13.866.160,00 ₫
    8.891.278  - 1.106.966.447  8.891.278 ₫ - 1.106.966.447 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 18K & Đá Zirconia & Kim Cương

    1.382 crt

    21.834.233,00 ₫
    6.401.855  - 3.401.785.756  6.401.855 ₫ - 3.401.785.756 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia & Kim Cương

    0.47 crt

    10.471.647,00 ₫
    7.702.604  - 853.920.473  7.702.604 ₫ - 853.920.473 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.44 crt

    11.307.964,00 ₫
    6.474.025  - 844.793.161  6.474.025 ₫ - 844.793.161 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 9K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt

    10.160.329,00 ₫
    6.856.099  - 1.621.619.672  6.856.099 ₫ - 1.621.619.672 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.25 crt

    11.419.190,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  36. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.97 crt

    14.162.762,00 ₫
    8.108.451  - 1.444.238.433  8.108.451 ₫ - 1.444.238.433 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt

    21.440.840,00 ₫
    8.517.695  - 2.266.177.934  8.517.695 ₫ - 2.266.177.934 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.17 crt

    9.849.009,00 ₫
    7.386.756  - 98.914.618  7.386.756 ₫ - 98.914.618 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    10.492.308,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1 crt

    16.016.527,00 ₫
    9.781.085  - 2.902.769.259  9.781.085 ₫ - 2.902.769.259 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 18K & Đá Zirconia & Kim Cương

    1.476 crt

    32.635.315,00 ₫
    8.543.166  - 2.922.481.428  8.543.166 ₫ - 2.922.481.428 ₫
  42. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn List - Emerald

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    2.398 crt

    17.684.916,00 ₫
    9.719.953  - 2.262.965.689  9.719.953 ₫ - 2.262.965.689 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    8.267.789,00 ₫
    4.796.580  - 146.645.525  4.796.580 ₫ - 146.645.525 ₫
  44. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Epai - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.74 crt

    17.721.990,00 ₫
    9.740.330  - 3.285.437.251  9.740.330 ₫ - 3.285.437.251 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.826 crt

    14.273.987,00 ₫
    8.172.130  - 1.431.630.001  8.172.130 ₫ - 1.431.630.001 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.34 crt

    12.865.127,00 ₫
    7.365.531  - 288.125.991  7.365.531 ₫ - 288.125.991 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 18K & Đá Zirconia & Kim Cương

    0.402 crt

    23.078.379,00 ₫
    7.301.851  - 119.405.087  7.301.851 ₫ - 119.405.087 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.86 crt

    13.569.557,00 ₫
    7.458.077  - 1.190.626.428  7.458.077 ₫ - 1.190.626.428 ₫
  49. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.232 crt

    15.200.870,00 ₫
    8.354.676  - 2.073.046.773  8.354.676 ₫ - 2.073.046.773 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Hamdan - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.092 crt

    14.793.042,00 ₫
    8.469.299  - 1.835.382.806  8.469.299 ₫ - 1.835.382.806 ₫
  52. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Wicat - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.76 crt

    21.651.972,00 ₫
    11.569.756  - 3.310.880.529  11.569.756 ₫ - 3.310.880.529 ₫
  53. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.65 crt

    6.155.631,00 ₫
    6.155.631  - 1.395.276.404  6.155.631 ₫ - 1.395.276.404 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.33 crt

    13.977.385,00 ₫
    7.682.227  - 2.624.916.798  7.682.227 ₫ - 2.624.916.798 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    9.824.952,00 ₫
    5.624.973  - 61.570.459  5.624.973 ₫ - 61.570.459 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.346 crt

    14.014.461,00 ₫
    8.023.546  - 3.061.004.356  8.023.546 ₫ - 3.061.004.356 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.44 crt

    11.419.190,00 ₫
    6.537.704  - 845.429.948  6.537.704 ₫ - 845.429.948 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Rokh

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Kim Cương

    0.876 crt

    33.396.065,00 ₫
    7.641.472  - 1.646.963.885  7.641.472 ₫ - 1.646.963.885 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.015 crt

    5.205.258,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Kim Cương

    1.632 crt

    23.429.038,00 ₫
    8.008.263  - 485.983.539  8.008.263 ₫ - 485.983.539 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.5 crt

    11.233.814,00 ₫
    6.431.573  - 111.155.132  6.431.573 ₫ - 111.155.132 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 18K & Đá Zirconia & Kim Cương

    4.32 crt

    77.775.478,00 ₫
    13.729.745  - 1.278.701.482  13.729.745 ₫ - 1.278.701.482 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.07 crt

    7.766.000,00 ₫
    7.766.000  - 90.197.684  7.766.000 ₫ - 90.197.684 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.62 crt

    12.226.357,00 ₫
    9.047.504  - 1.651.124.248  9.047.504 ₫ - 1.651.124.248 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    16.301.809,00 ₫
    8.965.994  - 129.650.324  8.965.994 ₫ - 129.650.324 ₫

You’ve viewed 60 of 3123 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng