Đang tải...
Tìm thấy 1980 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    13.303.524,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    11.691.885,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    12.689.257,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.865.916,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.835.330,00 ₫
    7.041.357  - 104.482.126  7.041.357 ₫ - 104.482.126 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    8.573.239,00 ₫
    4.087.902  - 1.524.744.298  4.087.902 ₫ - 1.524.744.298 ₫
  7. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Đá Topaz Xanh

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    29.240.936,00 ₫
    11.906.826  - 278.799.255  11.906.826 ₫ - 278.799.255 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    11.019.220,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    17.119.710,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.268.648,00 ₫
    6.945.648  - 271.999.606  6.945.648 ₫ - 271.999.606 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    13.727.185,00 ₫
    7.869.752  - 90.828.749  7.869.752 ₫ - 90.828.749 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.333.071,00 ₫
    7.669.683  - 379.807.219  7.669.683 ₫ - 379.807.219 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    11.335.816,00 ₫
    5.606.265  - 803.575.605  5.606.265 ₫ - 803.575.605 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.417.846,00 ₫
    7.705.370  - 1.088.120.100  7.705.370 ₫ - 1.088.120.100 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    9.939.386,00 ₫
    5.535.700  - 252.938.949  5.535.700 ₫ - 252.938.949 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.222.990,00 ₫
    8.932.823  - 2.769.134.741  8.932.823 ₫ - 2.769.134.741 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.216.890,00 ₫
    7.437.710  - 1.061.327.037  7.437.710 ₫ - 1.061.327.037 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    18.624.017,00 ₫
    8.232.581  - 441.977.399  8.232.581 ₫ - 441.977.399 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    16.405.678,00 ₫
    7.191.679  - 1.159.536.727  7.191.679 ₫ - 1.159.536.727 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    11.722.436,00 ₫
    7.221.960  - 266.443.629  7.221.960 ₫ - 266.443.629 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    14.980.592,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.375.171,00 ₫
    7.006.750  - 1.050.782.847  7.006.750 ₫ - 1.050.782.847 ₫
  26. Bộ Nhẫn Cưới Exquisite-Nhẫn A Đá Topaz Xanh

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Exquisite-Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    19.958.802,00 ₫
    8.993.384  - 420.794.383  8.993.384 ₫ - 420.794.383 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.506.332,00 ₫
    8.536.740  - 2.770.756.924  8.536.740 ₫ - 2.770.756.924 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    12.937.453,00 ₫
    5.999.915  - 2.744.599.219  5.999.915 ₫ - 2.744.599.219 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.556.205,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    14.223.573,00 ₫
    6.874.002  - 1.963.828.802  6.874.002 ₫ - 1.963.828.802 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    18.285.521,00 ₫
    8.383.984  - 2.775.217.931  8.383.984 ₫ - 2.775.217.931 ₫
  33. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Đá Topaz Xanh

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.104 crt - AAA

    15.116.855,00 ₫
    6.549.565  - 1.515.241.006  6.549.565 ₫ - 1.515.241.006 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Manana Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    13.843.441,00 ₫
    6.346.792  - 1.731.937.678  6.346.792 ₫ - 1.731.937.678 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    16.389.727,00 ₫
    7.928.421  - 1.749.159.855  7.928.421 ₫ - 1.749.159.855 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    10.671.261,00 ₫
    5.474.868  - 1.551.483.285  5.474.868 ₫ - 1.551.483.285 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    17.221.367,00 ₫
    8.161.204  - 1.752.944.953  8.161.204 ₫ - 1.752.944.953 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.631.400,00 ₫
    7.180.865  - 1.046.524.617  7.180.865 ₫ - 1.046.524.617 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.964 crt - AAA

    28.487.431,00 ₫
    8.896.053  - 3.957.492.264  8.896.053 ₫ - 3.957.492.264 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    15.967.150,00 ₫
    6.620.130  - 3.105.237.635  6.620.130 ₫ - 3.105.237.635 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    13.772.065,00 ₫
    7.582.085  - 102.914.019  7.582.085 ₫ - 102.914.019 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.648.003,00 ₫
    8.732.754  - 2.771.568.019  8.732.754 ₫ - 2.771.568.019 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    19.355.621,00 ₫
    6.636.893  - 2.816.799.900  6.636.893 ₫ - 2.816.799.900 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    12.133.659,00 ₫
    6.265.683  - 809.077.508  6.265.683 ₫ - 809.077.508 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Betty Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    13.838.574,00 ₫
    6.883.464  - 250.370.490  6.883.464 ₫ - 250.370.490 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.068.577,00 ₫
    7.426.355  - 1.052.323.917  7.426.355 ₫ - 1.052.323.917 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    16.689.021,00 ₫
    7.762.688  - 2.772.500.769  7.762.688 ₫ - 2.772.500.769 ₫
  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    17.018.865,00 ₫
    7.721.592  - 1.743.793.133  7.721.592 ₫ - 1.743.793.133 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    12.559.753,00 ₫
    6.184.574  - 821.081.670  6.184.574 ₫ - 821.081.670 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.277.224,00 ₫
    6.369.773  - 1.044.496.887  6.369.773 ₫ - 1.044.496.887 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Acker Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    21.943.004,00 ₫
    8.389.932  - 1.798.149.798  8.389.932 ₫ - 1.798.149.798 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    14.894.886,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Cadieux Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    10.131.616,00 ₫
    5.150.432  - 796.681.327  5.150.432 ₫ - 796.681.327 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.679.169,00 ₫
    7.929.772  - 2.788.249.466  7.929.772 ₫ - 2.788.249.466 ₫
  56. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Đá Topaz Xanh

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.604.287,00 ₫
    5.664.664  - 136.628.395  5.664.664 ₫ - 136.628.395 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    14.040.808,00 ₫
    6.676.907  - 1.063.733.280  6.676.907 ₫ - 1.063.733.280 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    18.386.366,00 ₫
    8.638.126  - 2.786.694.876  8.638.126 ₫ - 2.786.694.876 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    9.928.573,00 ₫
    5.039.583  - 1.693.762.296  5.039.583 ₫ - 1.693.762.296 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    14.819.994,00 ₫
    7.203.845  - 1.069.492.027  7.203.845 ₫ - 1.069.492.027 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    11.501.549,00 ₫
    6.306.237  - 72.606.222  6.306.237 ₫ - 72.606.222 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    13.334.077,00 ₫
    7.076.775  - 1.548.712.057  7.076.775 ₫ - 1.548.712.057 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Linde Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    11.775.699,00 ₫
    6.596.879  - 251.506.024  6.596.879 ₫ - 251.506.024 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    20.997.540,00 ₫
    9.123.159  - 1.571.030.595  9.123.159 ₫ - 1.571.030.595 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Menba Đá Topaz Xanh

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.62 crt - AAA

    11.365.556,00 ₫
    6.042.633  - 1.550.131.467  6.042.633 ₫ - 1.550.131.467 ₫

You’ve viewed 60 of 1980 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng