Đang tải...
Tìm thấy 1917 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Menba Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    14.555.850,00 ₫
    6.042.633  - 1.550.131.467  6.042.633 ₫ - 1.550.131.467 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    15.141.999,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    15.636.223,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    8.772.496,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Clerical Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    10.189.203,00 ₫
    5.616.810  - 69.334.822  5.616.810 ₫ - 69.334.822 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.566.049,00 ₫
    6.945.648  - 271.999.606  6.945.648 ₫ - 271.999.606 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    13.796.939,00 ₫
    6.103.464  - 1.042.671.927  6.103.464 ₫ - 1.042.671.927 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    21.012.950,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Mania Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    15.718.685,00 ₫
    5.454.591  - 1.570.584.498  5.454.591 ₫ - 1.570.584.498 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    13.943.476,00 ₫
    7.869.752  - 90.828.749  7.869.752 ₫ - 90.828.749 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    15.229.056,00 ₫
    5.606.265  - 803.575.605  5.606.265 ₫ - 803.575.605 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    13.989.168,00 ₫
    5.946.924  - 1.059.096.537  5.946.924 ₫ - 1.059.096.537 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    25.709.714,00 ₫
    8.062.792  - 2.135.942.466  8.062.792 ₫ - 2.135.942.466 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    12.306.963,00 ₫
    6.488.733  - 94.194.783  6.488.733 ₫ - 94.194.783 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    14.873.799,00 ₫
    7.669.683  - 379.807.219  7.669.683 ₫ - 379.807.219 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.76 crt - AAA

    25.706.469,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    10.395.490,00 ₫
    5.136.913  - 90.625.975  5.136.913 ₫ - 90.625.975 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    25.081.928,00 ₫
    6.637.974  - 1.294.867.383  6.637.974 ₫ - 1.294.867.383 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    19.813.615,00 ₫
    6.974.036  - 1.745.915.487  6.974.036 ₫ - 1.745.915.487 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    19.974.482,00 ₫
    7.191.679  - 1.159.536.727  7.191.679 ₫ - 1.159.536.727 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.547.242,00 ₫
    7.040.276  - 260.441.551  7.040.276 ₫ - 260.441.551 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.236.787,00 ₫
    5.535.700  - 252.938.949  5.535.700 ₫ - 252.938.949 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    18.804.350,00 ₫
    5.999.915  - 2.744.599.219  5.999.915 ₫ - 2.744.599.219 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    17.318.428,00 ₫
    7.522.604  - 1.565.947.752  7.522.604 ₫ - 1.565.947.752 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    14.115.699,00 ₫
    6.369.773  - 1.044.496.887  6.369.773 ₫ - 1.044.496.887 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.861.555,00 ₫
    5.474.868  - 1.551.483.285  5.474.868 ₫ - 1.551.483.285 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    15.585.125,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    14.469.875,00 ₫
    7.180.865  - 1.046.524.617  7.180.865 ₫ - 1.046.524.617 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    21.919.482,00 ₫
    7.656.705  - 2.777.069.922  7.656.705 ₫ - 2.777.069.922 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    15.370.457,00 ₫
    6.248.650  - 1.554.795.244  6.248.650 ₫ - 1.554.795.244 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Granna Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.65 crt - AAA

    16.143.428,00 ₫
    6.285.960  - 1.383.992.847  6.285.960 ₫ - 1.383.992.847 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    15.086.305,00 ₫
    8.110.917  - 283.990.246  8.110.917 ₫ - 283.990.246 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Liogo Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    12.466.479,00 ₫
    6.285.960  - 1.212.122.510  6.285.960 ₫ - 1.212.122.510 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    18.618.338,00 ₫
    6.975.388  - 228.808.971  6.975.388 ₫ - 228.808.971 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    18.755.413,00 ₫
    8.823.055  - 167.044.338  8.823.055 ₫ - 167.044.338 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.93 crt - AAA

    30.658.995,00 ₫
    11.053.827  - 2.523.617.272  11.053.827 ₫ - 2.523.617.272 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.388 crt - AAA

    18.463.149,00 ₫
    9.008.525  - 303.591.628  9.008.525 ₫ - 303.591.628 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Natose Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    16.051.232,00 ₫
    6.062.910  - 1.129.431.704  6.062.910 ₫ - 1.129.431.704 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    26.847.674,00 ₫
    6.657.440  - 3.108.184.598  6.657.440 ₫ - 3.108.184.598 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Intersituate Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    16.900.986,00 ₫
    7.137.606  - 1.066.612.651  7.137.606 ₫ - 1.066.612.651 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    20.418.421,00 ₫
    9.992.649  - 1.095.217.153  9.992.649 ₫ - 1.095.217.153 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    18.921.956,00 ₫
    7.644.539  - 1.148.276.072  7.644.539 ₫ - 1.148.276.072 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.055.365,00 ₫
    7.437.710  - 1.061.327.037  7.437.710 ₫ - 1.061.327.037 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    24.893.485,00 ₫
    9.205.890  - 2.782.747.563  9.205.890 ₫ - 2.782.747.563 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    17.954.866,00 ₫
    8.313.690  - 1.069.748.875  8.313.690 ₫ - 1.069.748.875 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    20.565.769,00 ₫
    8.401.828  - 296.386.430  8.401.828 ₫ - 296.386.430 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    13.745.029,00 ₫
    5.454.591  - 1.062.895.151  5.454.591 ₫ - 1.062.895.151 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    17.886.463,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Podode Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    16.232.918,00 ₫
    6.306.237  - 1.126.241.412  6.306.237 ₫ - 1.126.241.412 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    16.127.476,00 ₫
    6.509.010  - 1.565.420.545  6.509.010 ₫ - 1.565.420.545 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    10.092.413,00 ₫
    5.251.818  - 352.432.871  5.251.818 ₫ - 352.432.871 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Maitan Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.652 crt - AAA

    29.481.830,00 ₫
    9.368.109  - 2.829.020.345  9.368.109 ₫ - 2.829.020.345 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.152.418,00 ₫
    8.383.984  - 2.775.217.931  8.383.984 ₫ - 2.775.217.931 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Linde Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    14.722.665,00 ₫
    6.596.879  - 251.506.024  6.596.879 ₫ - 251.506.024 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    19.830.650,00 ₫
    6.411.950  - 2.758.225.558  6.411.950 ₫ - 2.758.225.558 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    21.847.835,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    14.182.207,00 ₫
    7.115.977  - 280.854.020  7.115.977 ₫ - 280.854.020 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    11.870.867,00 ₫
    6.022.356  - 273.486.610  6.022.356 ₫ - 273.486.610 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.652.403,00 ₫
    8.224.469  - 1.088.674.347  8.224.469 ₫ - 1.088.674.347 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    13.706.096,00 ₫
    6.995.665  - 288.302.547  6.995.665 ₫ - 288.302.547 ₫

You’ve viewed 60 of 1917 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng