Đang tải...
Tìm thấy 2251 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    16.585.472,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    19.373.465,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    20.464.382,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    17.420.625,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    17.754.796,00 ₫
    5.474.868  - 1.551.483.285  5.474.868 ₫ - 1.551.483.285 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    18.590.220,00 ₫
    7.105.163  - 1.554.078.778  7.105.163 ₫ - 1.554.078.778 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    11.924.939,00 ₫
    6.022.356  - 273.486.610  6.022.356 ₫ - 273.486.610 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Sucette Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.462 crt - AAA

    14.527.192,00 ₫
    7.040.275  - 381.159.035  7.040.275 ₫ - 381.159.035 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    27.457.345,00 ₫
    6.754.771  - 2.560.359.729  6.754.771 ₫ - 2.560.359.729 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.018.452,00 ₫
    4.479.389  - 19.322.367  4.479.389 ₫ - 19.322.367 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    14.366.866,00 ₫
    5.454.591  - 1.062.895.151  5.454.591 ₫ - 1.062.895.151 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    26.841.727,00 ₫
    8.219.062  - 2.256.267.923  8.219.062 ₫ - 2.256.267.923 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    14.024.585,00 ₫
    7.869.752  - 90.828.749  7.869.752 ₫ - 90.828.749 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.514.527,00 ₫
    4.440.726  - 1.026.044.547  4.440.726 ₫ - 1.026.044.547 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    25.362.837,00 ₫
    10.719.928  - 201.312.963  10.719.928 ₫ - 201.312.963 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.07 crt - AAA

    14.418.776,00 ₫
    7.372.282  - 87.989.928  7.372.282 ₫ - 87.989.928 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Fritsche Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Fritsche

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.266.374,00 ₫
    4.623.222  - 54.572.947  4.623.222 ₫ - 54.572.947 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    12.515.684,00 ₫
    5.834.452  - 86.002.752  5.834.452 ₫ - 86.002.752 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    22.013.297,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Faque Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Faque

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.506 crt - AAA

    14.230.873,00 ₫
    6.929.967  - 281.746.227  6.929.967 ₫ - 281.746.227 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Erica Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    29.446.141,00 ₫
    8.691.658  - 1.281.376.223  8.691.658 ₫ - 1.281.376.223 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    8.853.605,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.66 crt - AAA

    18.065.445,00 ₫
    7.076.775  - 1.548.712.057  7.076.775 ₫ - 1.548.712.057 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2.15 crt - AAA

    33.739.522,00 ₫
    8.062.792  - 2.135.942.466  8.062.792 ₫ - 2.135.942.466 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.274.240,00 ₫
    8.224.469  - 1.088.674.347  8.224.469 ₫ - 1.088.674.347 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1 crt - AAA

    25.430.698,00 ₫
    8.156.878  - 2.772.784.654  8.156.878 ₫ - 2.772.784.654 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    9.755.810,00 ₫
    5.353.205  - 64.968.444  5.353.205 ₫ - 64.968.444 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    17.677.202,00 ₫
    7.437.710  - 1.061.327.037  7.437.710 ₫ - 1.061.327.037 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    38.785.593,00 ₫
    6.754.771  - 454.927.825  6.754.771 ₫ - 454.927.825 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    15.382.623,00 ₫
    8.097.939  - 100.602.405  8.097.939 ₫ - 100.602.405 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Staska Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    21.708.598,00 ₫
    7.078.127  - 1.748.632.650  7.078.127 ₫ - 1.748.632.650 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    12.332.918,00 ₫
    6.813.170  - 80.541.405  6.813.170 ₫ - 80.541.405 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Biddie Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.25 crt - AAA

    31.417.636,00 ₫
    9.753.377  - 2.951.603.340  9.753.377 ₫ - 2.951.603.340 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Bourdon Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Bourdon

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.851.865,00 ₫
    6.042.633  - 69.375.375  6.042.633 ₫ - 69.375.375 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pasqueflower Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.914 crt - AAA

    20.380.839,00 ₫
    7.650.216  - 1.384.709.307  7.650.216 ₫ - 1.384.709.307 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ellyn Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    14.612.626,00 ₫
    5.662.501  - 1.735.844.437  5.662.501 ₫ - 1.735.844.437 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.76 crt - AAA

    27.653.089,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Wousli Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    22.580.521,00 ₫
    6.793.704  - 2.757.563.166  6.793.704 ₫ - 2.757.563.166 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.082.290,00 ₫
    5.778.487  - 85.583.689  5.778.487 ₫ - 85.583.689 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Crece Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    19.734.400,00 ₫
    9.349.183  - 126.232.901  9.349.183 ₫ - 126.232.901 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ethella Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Ethella

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.324 crt - AAA

    49.022.110,00 ₫
    13.772.337  - 3.339.386.292  13.772.337 ₫ - 3.339.386.292 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Morte Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.39 crt - AAA

    34.340.000,00 ₫
    7.669.683  - 2.154.881.462  7.669.683 ₫ - 2.154.881.462 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    15.763.836,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tasenka Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.35 crt - AAA

    9.419.477,00 ₫
    5.190.986  - 348.580.181  5.190.986 ₫ - 348.580.181 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    12.138.255,00 ₫
    6.834.799  - 268.958.010  6.834.799 ₫ - 268.958.010 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    18.065.173,00 ₫
    7.358.223  - 1.078.076.080  7.358.223 ₫ - 1.078.076.080 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.282.554,00 ₫
    6.184.844  - 258.616.591  6.184.844 ₫ - 258.616.591 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Precoce Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.822 crt - AAA

    51.874.991,00 ₫
    14.324.690  - 2.303.486.979  14.324.690 ₫ - 2.303.486.979 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Empire Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    9.432.454,00 ₫
    5.229.918  - 66.536.550  5.229.918 ₫ - 66.536.550 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    13.620.121,00 ₫
    6.945.648  - 271.999.606  6.945.648 ₫ - 271.999.606 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    24.946.204,00 ₫
    7.982.764  - 2.773.406.486  7.982.764 ₫ - 2.773.406.486 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.03 crt - AAA

    10.643.954,00 ₫
    5.497.038  - 63.305.702  5.497.038 ₫ - 63.305.702 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Cadieux Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.44 crt - AAA

    15.025.203,00 ₫
    5.150.432  - 796.681.327  5.150.432 ₫ - 796.681.327 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Manana Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    19.412.937,00 ₫
    6.346.792  - 1.731.937.678  6.346.792 ₫ - 1.731.937.678 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    32.615.888,00 ₫
    8.542.958  - 364.220.732  8.542.958 ₫ - 364.220.732 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    17.280.306,00 ₫
    7.203.845  - 1.069.492.027  7.203.845 ₫ - 1.069.492.027 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.737.536,00 ₫
    6.369.773  - 1.044.496.887  6.369.773 ₫ - 1.044.496.887 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    20.490.338,00 ₫
    9.630.362  - 322.760.432  9.630.362 ₫ - 322.760.432 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    8.272.052,00 ₫
    4.438.293  - 241.380.894  4.438.293 ₫ - 241.380.894 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Tourmaline Hồng

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    16.281.582,00 ₫
    5.900.691  - 1.542.628.866  5.900.691 ₫ - 1.542.628.866 ₫

You’ve viewed 60 of 2251 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng