Đang tải...
Tìm thấy 2984 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.123.818,00 ₫
    5.183.748  - 21.372.350  5.183.748 ₫ - 21.372.350 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.881.442,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AA

    19.717.829,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.115.186,00 ₫
    9.251.276  - 410.318.804  9.251.276 ₫ - 410.318.804 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.248.813,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - AA

    22.273.478,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  7. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    26.993.219,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    5.375.068,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.417.492,00 ₫
    6.065.631  - 159.169.055  6.065.631 ₫ - 159.169.055 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.796 crt - AA

    20.013.017,00 ₫
    8.978.730  - 1.324.819.188  8.978.730 ₫ - 1.324.819.188 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.356 crt - AA

    35.168.604,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    11.568.340,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    14.204.930,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.122.560,00 ₫
    8.954.674  - 1.123.522.975  8.954.674 ₫ - 1.123.522.975 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.570.703,00 ₫
    5.377.332  - 65.037.426  5.377.332 ₫ - 65.037.426 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    34.519.080,00 ₫
    9.277.880  - 2.063.834.555  9.277.880 ₫ - 2.063.834.555 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.736.989,00 ₫
    9.485.614  - 107.390.993  9.485.614 ₫ - 107.390.993 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    19.025.002,00 ₫
    7.683.925  - 108.056.087  7.683.925 ₫ - 108.056.087 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.508.340,00 ₫
    5.562.992  - 205.682.983  5.562.992 ₫ - 205.682.983 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.108.026,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.380.670,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - AAA

    11.975.884,00 ₫
    5.699.972  - 73.089.271  5.699.972 ₫ - 73.089.271 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - AA

    17.610.197,00 ₫
    6.597.138  - 393.663.223  6.597.138 ₫ - 393.663.223 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    18.020.856,00 ₫
    9.379.766  - 105.735.342  9.379.766 ₫ - 105.735.342 ₫
  29. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    1.104 crt - AA

    23.495.406,00 ₫
    7.726.377  - 2.053.631.768  7.726.377 ₫ - 2.053.631.768 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.923.683,00 ₫
    8.544.865  - 122.320.173  8.544.865 ₫ - 122.320.173 ₫
  31. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.884 crt - AA

    20.156.223,00 ₫
    7.407.983  - 1.804.222.574  7.407.983 ₫ - 1.804.222.574 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    8.065.999,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    14.235.779,00 ₫
    7.471.662  - 84.990.155  7.471.662 ₫ - 84.990.155 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.773.528,00 ₫
    6.797.231  - 276.663.778  6.797.231 ₫ - 276.663.778 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    21.607.820,00 ₫
    8.775.807  - 300.140.085  8.775.807 ₫ - 300.140.085 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    21.816.971,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.879.093,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.274 crt - AA

    15.475.680,00 ₫
    7.450.436  - 284.276.952  7.450.436 ₫ - 284.276.952 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.745 crt - AA

    37.018.690,00 ₫
    9.813.632  - 1.491.856.132  9.813.632 ₫ - 1.491.856.132 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    37.403.594,00 ₫
    8.172.130  - 2.065.504.355  8.172.130 ₫ - 2.065.504.355 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    24.724.693,00 ₫
    7.119.588  - 2.881.330.682  7.119.588 ₫ - 2.881.330.682 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.427.057,00 ₫
    6.282.988  - 2.032.631.870  6.282.988 ₫ - 2.032.631.870 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    19.070.285,00 ₫
    8.360.337  - 110.716.450  8.360.337 ₫ - 110.716.450 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - AA

    37.334.255,00 ₫
    7.747.604  - 2.226.088.499  7.747.604 ₫ - 2.226.088.499 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.456 crt - AAA

    12.990.503,00 ₫
    8.702.788  - 308.262.684  8.702.788 ₫ - 308.262.684 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.016 crt - AA

    75.876.996,00 ₫
    12.565.977  - 1.236.305.456  12.565.977 ₫ - 1.236.305.456 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ashusto

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.484 crt - AAA

    14.537.759,00 ₫
    7.577.793  - 114.975.863  7.577.793 ₫ - 114.975.863 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.125.248,00 ₫
    5.936.575  - 67.952.502  5.936.575 ₫ - 67.952.502 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.28 crt - AAA

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 77.221.331  6.091.952 ₫ - 77.221.331 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.558 crt - AA

    56.997.464,00 ₫
    9.747.123  - 474.761.898  9.747.123 ₫ - 474.761.898 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    14.646.155,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  53. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.844 crt - AA

    23.384.180,00 ₫
    7.662.699  - 1.123.905.044  7.662.699 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  54. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.676.240,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  55. Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.754.651,00 ₫
    6.125.913  - 151.937.953  6.125.913 ₫ - 151.937.953 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    24.794.596,00 ₫
    8.332.035  - 256.498.776  8.332.035 ₫ - 256.498.776 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.155.631  - 114.735.302  6.155.631 ₫ - 114.735.302 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    23.423.944,00 ₫
    10.785.797  - 190.569.846  10.785.797 ₫ - 190.569.846 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.568 crt - AA

    74.448.607,00 ₫
    9.879.009  - 789.576.440  9.879.009 ₫ - 789.576.440 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.32 crt - AA

    129.312.969,00 ₫
    13.729.745  - 1.278.701.482  13.729.745 ₫ - 1.278.701.482 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.053.928,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    17.697.367,00 ₫
    6.389.120  - 946.622.866  6.389.120 ₫ - 946.622.866 ₫
  64. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    26.518.740,00 ₫
    14.179.177  - 316.144.723  14.179.177 ₫ - 316.144.723 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    12.813.899,00 ₫
    6.282.988  - 74.801.526  6.282.988 ₫ - 74.801.526 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Yashirin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - AAA

    11.051.833,00 ₫
    5.377.332  - 67.414.772  5.377.332 ₫ - 67.414.772 ₫

You’ve viewed 60 of 2984 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng