Đang tải...
Tìm thấy 1765 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    16.707.980,00 ₫
    từ 8.552.567 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    20.283.488,00 ₫
    từ 10.839.431 ₫
  3. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.884 crt - AAA

    16.608.270,00 ₫
    từ 8.447.240 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    15.551.909,00 ₫
    từ 7.794.211 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    8.987.919,00 ₫
    từ 8.341.913 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    20.951.121,00 ₫
    từ 10.737.194 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    13.539.457,00 ₫
    từ 7.478.229 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.48 crt - AAA

    34.458.560,00 ₫
    từ 13.054.953 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.76 crt - AAA

    24.000.835,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    14.691.034,00 ₫
    từ 6.780.261 ₫
  12. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.932 crt - AAA

    23.878.375,00 ₫
    từ 9.403.611 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    10.690.848,00 ₫
    từ 5.750.864 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Hồng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    11.908.993,00 ₫
    từ 8.405.109 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    9.058.137,00 ₫
    từ 7.288.641 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.908.242,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    12.049.429,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    11.740.469,00 ₫
    từ 8.895.512 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    19.703.485,00 ₫
    từ 8.868.549 ₫
  22. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.104 crt - AAA

    18.936.422,00 ₫
    từ 8.847.483 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    15.616.510,00 ₫
    từ 10.479.352 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    19.996.997,00 ₫
    từ 10.145.114 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    14.091.653,00 ₫
    từ 7.183.314 ₫
  26. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.844 crt - AAA

    17.075.923,00 ₫
    từ 8.763.222 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    7.847.577,00 ₫
    từ 7.370.094 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    14.193.328,00 ₫
    từ 7.225.444 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    10.027.148,00 ₫
    từ 7.099.052 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Kanra

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    16.174.323,00 ₫
    từ 8.210.464 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    16.373.741,00 ₫
    từ 7.828.478 ₫
  34. Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.716 crt - AAA

    41.253.709,00 ₫
    từ 17.654.241 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    3 crt - AAA

    23.835.682,00 ₫
    từ 10.362.509 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Atriat

    Vàng Hồng 9K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    31.570.068,00 ₫
    từ 19.482.159 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    17.940.449,00 ₫
    từ 8.671.095 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.864 crt - AAA

    30.753.291,00 ₫
    từ 11.639.356 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    17.558.182,00 ₫
    từ 8.910.680 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    2.15 crt - AAA

    20.110.471,00 ₫
    từ 11.389.941 ₫
  41. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    27.847.945,00 ₫
    từ 9.059.823 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    20.899.721,00 ₫
    từ 10.743.372 ₫
  43. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Heart

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    23.958.423,00 ₫
    từ 11.796.645 ₫
  44. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Heart

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.612 crt - AAA

    25.101.573,00 ₫
    từ 11.527.007 ₫
  45. Kiểu Đá
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    14.309.891,00 ₫
    từ 11.697.777 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.68 crt - AAA

    25.129.100,00 ₫
    từ 10.677.648 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    17.900.003,00 ₫
    từ 9.299.688 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    16.043.998,00 ₫
    từ 8.337.418 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    44.231.799,00 ₫
    từ 11.549.476 ₫
  52. Kiểu Đá
  53. Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.708 crt - AAA

    27.022.180,00 ₫
    từ 11.486.561 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sickle

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    20.176.194,00 ₫
    từ 10.394.529 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
  56. Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 9K & Đá Opal Đen

    0.62 crt - AAA

    14.464.934,00 ₫
    từ 9.524.948 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    19.263.919,00 ₫
    từ 10.232.746 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lasandra

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    45.155.870,00 ₫
    từ 11.345.001 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    17.288.824,00 ₫
    từ 8.776.703 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    24.689.252,00 ₫
    từ 11.417.466 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
  63. Kích Thước Đá Quý
  64. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    11.740.469,00 ₫
    từ 7.731.015 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    11.233.775,00 ₫
    từ 10.587.769 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    27.566.511,00 ₫
    từ 11.446.115 ₫

You’ve viewed 60 of 1765 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng