Đang tải...
Tìm thấy 348 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.183.422,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  3. Nhẫn Neroli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    25.506.104,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  4. Nhẫn Endlessheart Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.639.519,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.885.787,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.699.561,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.431.926,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.890.569,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.884.754,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    13.706.538,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  11. Nhẫn Monalisa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.661.056,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  12. Nhẫn Emmy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.323.685,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  13. Nhẫn Azul Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    21.841.310,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  14. Nhẫn Begonia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    22.325.271,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  15. Nhẫn Callainus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.760.791,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  16. Nhẫn Dalia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    19.114.436,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  17. Nhẫn Alda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.073 crt - VS

    16.040.016,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  18. Nhẫn Platano Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    17.444.915,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  19. Nhẫn Vega Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.372.662,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  21. Nhẫn nữ Simone Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    15.141.437,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  22. Nhẫn Lexina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.188.911,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  23. Nhẫn nữ Modesta Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.310.681,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  24. Nhẫn Vitalba Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    17.262.370,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  25. Nhẫn Masdevalia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    18.168.591,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  26. Nhẫn nữ Machi Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.146 crt - VS

    31.250.228,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  27. Nhẫn Susanna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    16.854.824,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  28. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.252.846,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  29. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.184.639,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  30. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    22.883.381,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.365.884,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.519.278,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  33. Nhẫn Despoina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    19.775.564,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  34. Nhẫn Giannella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.925.295,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  35. Nhẫn Roverta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    14.222.479,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  36. Nhẫn Salvina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    19.085.851,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  37. Nhẫn Abequa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    22.582.816,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  38. Nhẫn Yurissa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    30.410.798,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  39. Nhẫn Naolin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.292.849,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  40. Nhẫn Aestril Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    24.996.673,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  41. Nhẫn Astrid Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    15.429.831,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  42. Nhẫn Aralyn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    18.098.969,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  43. Nhẫn Anisah Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    31.837.206,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.129.734,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  45. Nhẫn Dyanna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    15.404.077,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  46. Nhẫn Dylis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.035.120,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  47. Nhẫn Eadith Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eadith

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    16.643.127,00 ₫
    7.836.754  - 108.254.199  7.836.754 ₫ - 108.254.199 ₫
  48. Nhẫn Earldina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.873.589,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  49. Nhẫn Eliana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    14.889.833,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  50. Nhẫn Elithia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    29.204.011,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  51. Nhẫn Eliya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    18.996.418,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  52. Nhẫn Elladine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    19.418.962,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  53. Nhẫn Ellamay Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    17.131.898,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  54. Nhẫn Ellane Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.149 crt - VS

    13.533.613,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  55. Nhẫn Jenesila Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    15.079.173,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  56. Nhẫn Sharalyn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    12.975.502,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  57. Nhẫn nữ Aizaya Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    0.64 crt - VS

    15.777.376,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  58. Nhẫn nữ Amoretta Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.594.349,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  59. Nhẫn Anessia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    17.685.198,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  60. Nhẫn Flaine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    20.247.073,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  61. Nhẫn Marilla Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    15.908.413,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫

You’ve viewed 120 of 348 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng