Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Electrique Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.388 crt - AAA

    13.650.783,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    15.956.527,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fojderek Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fojderek

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.2 crt - AAA

    10.542.118,00 ₫
    5.922.141  - 84.268.461  5.922.141 ₫ - 84.268.461 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    1.5 crt - AAA

    20.405.563,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    16.566.711,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    4.32 crt - AAA

    40.658.012,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    17.753.969,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    26.073.554,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    14.807.759,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    12.955.975,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    15.699.830,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Ailani Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    23.450.263,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  21. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.09 crt - AAA

    10.759.759,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    17.979.535,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Santa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    20.521.882,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    12.822.390,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Roselyn Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    14.413.514,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.064.257,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    17.968.780,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Luster Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    12.842.768,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Chud Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.440.118,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Audry Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.16 crt - AAA

    16.925.012,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Envy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.2 crt - AAA

    9.689.386,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    19.557.924,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Intersituate Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    16.316.808,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Fawwerat Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fawwerat

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.236 crt - AAA

    11.610.508,00 ₫
    6.452.799  - 92.858.044  6.452.799 ₫ - 92.858.044 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    16.044.260,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.2 crt - AAA

    8.947.881,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Pavemu Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.984 crt - AAA

    22.764.229,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Serviro Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    16.068.318,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    14.631.438,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  41. Nhẫn nữ Roxanne Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    18.695.287,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    14.686.910,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    18.514.157,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    18.634.438,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    13.723.235,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    2 crt - AAA

    23.498.943,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    16.866.145,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tibelda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    14.700.777,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    16.840.956,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.17 crt - AAA

    17.270.576,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    22.872.908,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    21.530.557,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.03 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    17.251.615,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    17.784.536,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    14.727.098,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    12.807.956,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Jolanka Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    17.172.085,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    11.923.809,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    20.527.541,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Shanifa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.1 crt - AAA

    28.068.545,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    21.818.952,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    16.995.765,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    21.032.445,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Renske Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    18.150.761,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.093.025,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫

You’ve viewed 300 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng