Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.565 crt - AAA

    24.490.353,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.546 crt - AAA

    28.589.862,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - AAA

    19.390.943,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  11. Nhẫn nữ Aryan Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.2 crt - AAA

    11.513.151,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.476 crt - AAA

    36.188.599,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    18.091.327,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AAA

    25.894.121,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.556 crt - AAA

    26.924.869,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.86 crt - AAA

    19.520.283,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    15.305.020,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    17.879.065,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.891.064,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Renske Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.8 crt - AAA

    28.226.184,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    13.578.329,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - AAA

    14.932.285,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - AAA

    21.383.953,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Velma Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.944 crt - AAA

    42.782.058,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.260.784,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Luann Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AAA

    27.270.718,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Manana Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - AAA

    22.503.571,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  29. Nhẫn nữ Kilby Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    15.856.055,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AAA

    18.978.022,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.276 crt - AAA

    34.848.228,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Icy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.62 crt - AAA

    20.409.807,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    11.164.190,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  34. Nhẫn nữ Gimblet Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Gimblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.025 crt - AAA

    11.988.055,00 ₫
    6.749.967  - 69.792.118  6.749.967 ₫ - 69.792.118 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.56 crt - AAA

    19.016.227,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    10.115.894,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.04 crt - AAA

    27.376.566,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    22.006.874,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    17.783.970,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    18.768.872,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    11.261.549,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.828.108,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.4 crt - AAA

    19.982.168,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.62 crt - AAA

    21.410.840,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Segar Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Segar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - AAA

    25.461.387,00 ₫
    8.796.184  - 881.288.273  8.796.184 ₫ - 881.288.273 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    2.358 crt - AAA

    49.120.237,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    30.671.173,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.752 crt - AAA

    42.865.832,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    19.081.605,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Noima Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.664 crt - AAA

    26.631.381,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - AAA

    20.670.748,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Vypress Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.21 crt - AAA

    37.999.630,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  53. Nhẫn nữ Roxanne Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.76 crt - AAA

    29.846.177,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  54. Bộ cô dâu Swanky Ring A Đá Sapphire Đen

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - AAA

    40.271.128,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.24 crt - AAA

    30.348.250,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    30.771.645,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.15 crt - AAA

    37.703.877,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Kiwanis Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.532 crt - AAA

    47.337.792,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    57.550.195,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AAA

    17.280.482,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    17.190.765,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Jasminum Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.842 crt - AAA

    24.810.163,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.5 crt - AAA

    22.740.739,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Tasco Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - AAA

    17.810.855,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.592 crt - AAA

    26.936.190,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  66. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Sapphire Đen

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    14.913.041,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.2 crt - AAA

    34.277.949,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    3 crt - AAA

    67.684.490,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫

You’ve viewed 180 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng