Đang tải...
Tìm thấy 274 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    31.892.959,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    33.595.593,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    25.774.404,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    26.064.214,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.992 crt - AAA

    29.698.725,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    27.054.776,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    23.364.510,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    32.177.959,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    28.620.711,00 ₫
    9.205.427  - 1.837.109.210  9.205.427 ₫ - 1.837.109.210 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    43.435.830,00 ₫
    12.376.922  - 1.954.943.559  12.376.922 ₫ - 1.954.943.559 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.91 crt - AAA

    31.018.719,00 ₫
    9.198.069  - 1.839.670.522  9.198.069 ₫ - 1.839.670.522 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    28.852.219,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    27.663.546,00 ₫
    8.384.394  - 1.828.250.765  8.384.394 ₫ - 1.828.250.765 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    36.028.695,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Duga Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    33.926.159,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Maine Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    61.618.857,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Anielo Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    27.961.846,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Clarette Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Clarette

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.024 crt - AAA

    26.828.361,00 ₫
    8.150.338  - 1.823.680.030  8.150.338 ₫ - 1.823.680.030 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Rupinder Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Rupinder

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    38.811.889,00 ₫
    8.904.863  - 2.630.761.113  8.904.863 ₫ - 2.630.761.113 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Carlotta Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Carlotta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.182 crt - AAA

    40.547.352,00 ₫
    10.161.461  - 2.642.025.209  10.161.461 ₫ - 2.642.025.209 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sretno Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    36.526.240,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Adoray Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Adoray

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    25.492.519,00 ₫
    7.514.115  - 1.804.944.271  7.514.115 ₫ - 1.804.944.271 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Vesa Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Vesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.19 crt - AAA

    47.048.832,00 ₫
    12.679.184  - 2.323.149.360  12.679.184 ₫ - 2.323.149.360 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Veta Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    27.294.492,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Siplora Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    45.909.686,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Thetis Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Thetis

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    37.661.140,00 ₫
    9.311.276  - 2.616.808.345  9.311.276 ₫ - 2.616.808.345 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.042 crt - AAA

    32.149.657,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Apifera Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.01 crt - AAA

    37.078.690,00 ₫
    8.570.902  - 2.652.723.274  8.570.902 ₫ - 2.652.723.274 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    36.205.581,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    31.295.793,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Anica Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    39.653.017,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.174 crt - AAA

    44.974.030,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Fraga Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.348 crt - AAA

    34.692.568,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Girona Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    40.232.071,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Nattesa Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Nattesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    3.626 crt - AAA

    85.937.986,00 ₫
    16.624.449  - 3.175.102.868  16.624.449 ₫ - 3.175.102.868 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    3.078 crt - AAA

    69.463.537,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Varese Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    61.544.707,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Voileta Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.336 crt - AAA

    34.005.685,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Yonika Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Yonika

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.912 crt - AAA

    34.152.571,00 ₫
    12.209.941  - 1.859.212.879  12.209.941 ₫ - 1.859.212.879 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Yomaris Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    31.023.812,00 ₫
    9.740.330  - 1.851.359.142  9.740.330 ₫ - 1.851.359.142 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Piedad Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.926 crt - AAA

    34.440.401,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    42.959.510,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Marvina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Marvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    44.201.109,00 ₫
    14.941.626  - 1.919.481.461  14.941.626 ₫ - 1.919.481.461 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Krishia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Krishia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    32.450.505,00 ₫
    10.241.272  - 1.866.995.865  10.241.272 ₫ - 1.866.995.865 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    32.030.790,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Fidelma Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Fidelma

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.965 crt - AAA

    33.469.651,00 ₫
    10.777.307  - 1.856.453.460  10.777.307 ₫ - 1.856.453.460 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Brambles Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Brambles

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    41.570.744,00 ₫
    9.896.556  - 2.644.119.539  9.896.556 ₫ - 2.644.119.539 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Alinga Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Alinga

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.992 crt - AAA

    26.390.250,00 ₫
    7.250.908  - 1.818.925.335  7.250.908 ₫ - 1.818.925.335 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ewalina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.07 crt - AAA

    52.772.295,00 ₫
    14.220.215  - 3.932.203.055  14.220.215 ₫ - 3.932.203.055 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Arliyah Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Arliyah

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    30.532.778,00 ₫
    10.185.517  - 1.832.467.728  10.185.517 ₫ - 1.832.467.728 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Arthalia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.8 crt - AAA

    34.416.627,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ebbony Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    33.404.556,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Eddy Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Eddy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    35.226.906,00 ₫
    11.866.924  - 1.871.099.614  11.866.924 ₫ - 1.871.099.614 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Thildie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Thildie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    34.300.024,00 ₫
    8.150.338  - 2.597.789.569  8.150.338 ₫ - 2.597.789.569 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Tesora Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Tesora

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    30.970.040,00 ₫
    9.253.540  - 1.844.142.199  9.253.540 ₫ - 1.844.142.199 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    29.889.763,00 ₫
    10.345.988  - 1.825.675.308  10.345.988 ₫ - 1.825.675.308 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Melisent Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    37.187.935,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  65. Nhẫn nữ Oleysa Đá Tsavorite

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    28.932.031,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Uzella Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    25.959.781,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Zelda Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Zelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    39.273.774,00 ₫
    10.161.461  - 2.257.234.581  10.161.461 ₫ - 2.257.234.581 ₫

You’ve viewed 120 of 274 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng