Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Egista Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    36.163.978,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.62 crt - AA

    21.099.521,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Pribez Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    22.693.193,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    17.155.672,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Velaend Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.804 crt - AA

    27.514.113,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    26.200.345,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lynelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    28.673.068,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Poloch Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Poloch

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.178.781,00 ₫
    9.350.898  - 109.556.082  9.350.898 ₫ - 109.556.082 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    30.112.497,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Caligore Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Caligore

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    30.198.816,00 ₫
    12.144.281  - 192.041.539  12.144.281 ₫ - 192.041.539 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Akee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    11.107.587,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    19.144.435,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AA

    18.002.461,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    18.112.272,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.896.145,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jessie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.556 crt - AAA

    26.556.946,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Forsany Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.396 crt - AA

    15.187.567,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  26. Nhẫn đính hôn Rustere Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    12.506.260,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  27. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    31.117.209,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    29.621.743,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tibelda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.625 crt - AA

    25.568.650,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.632.485,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  32. Nhẫn nữ Aryan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.513.151,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  33. Nhẫn nữ Simone Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    15.311.247,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  34. Bộ cô dâu True Love Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.997.947,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.331.624,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Viyanka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AAA

    11.768.150,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gorion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.125 crt - AAA

    21.818.103,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    27.503.642,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.266 crt - AAA

    18.768.305,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  40. Nhẫn nữ Oleysa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - AA

    30.460.326,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    40.209.430,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    27.121.569,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Starila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - AA

    16.333.789,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Caninna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    17.943.026,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Caprina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.092 crt - AA

    44.049.695,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Czari Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    19.669.717,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Renske Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    27.914.865,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Sretno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    30.780.984,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.455 crt - AA

    22.128.856,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.15 crt - AA

    42.656.401,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Fawwerat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fawwerat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.236 crt - AAA

    15.091.623,00 ₫
    6.452.799  - 92.858.044  6.452.799 ₫ - 92.858.044 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Zygic Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.402 crt - AAA

    23.986.017,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.897.858,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    18.805.663,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Shaed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.34 crt - AA

    14.298.042,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AA

    19.141.038,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    20.482.826,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Palver Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AAA

    12.509.655,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    25.366.860,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Sandy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.242 crt - AA

    38.620.287,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.24 crt - AA

    39.113.586,00 ₫
    11.504.661  - 2.947.853.945  11.504.661 ₫ - 2.947.853.945 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  63. Nhẫn nữ Sue Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    21.721.310,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.32 crt - AA

    39.299.245,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Calentes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - AAA

    11.464.472,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  67. Nhẫn SYLVIE Chaandee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    47.728.920,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫

You’ve viewed 120 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng