Đang tải...
Tìm thấy 2270 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.14 crt - VS1

    20.796.409,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    25.669.689,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.557.330,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    31.599.188,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.18 crt - VS1

    23.058.286,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    16.481.807,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.356 crt - VS1

    31.837.772,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.276 crt - VS1

    80.498.955,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.28 crt - VS1

    91.265.509,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.44 crt - VS1

    35.585.490,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    2.744 crt - VS1

    370.745.599,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Roisina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    88.751.464,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Puzo Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.3 crt - VS1

    23.275.642,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Manana Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS1

    67.107.134,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Aeaea Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.2 crt - VS1

    28.894.107,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Chud Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.47 crt - VS1

    48.713.540,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Iodine Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.13 crt - VS1

    17.593.217,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    85.525.914,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.94 crt - VS1

    58.175.664,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Eleta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.836 crt - VS1

    58.860.568,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Viyanka Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    25.720.914,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  28. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Kim Cương Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.25 crt - VS1

    75.485.300,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.556 crt - VS1

    36.179.542,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Celesse Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.815 crt - VS1

    62.783.190,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Enero Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    21.984.516,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Merrie Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.260.728,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.12 crt - VS1

    97.034.821,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.346 crt - VS1

    32.659.089,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.094 crt - VS1

    15.575.585,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Daisy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.396 crt - VS1

    79.765.091,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.596 crt - VS1

    45.949.592,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    1.19 crt - VS1

    63.202.341,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Monnara Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    47.587.413,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    21.739.707,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.4 crt - VS1

    59.208.397,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.14 crt - VS1

    98.116.231,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.646 crt - VS1

    39.552.263,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.186.578,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Maryellen Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.36 crt - VS1

    90.520.889,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    23.074.418,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Estelle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.488 crt - VS1

    41.099.521,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    1.02 crt - VS1

    104.979.972,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    43.323.755,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    19.463.397,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.732 crt - VS1

    72.214.183,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.33 crt - VS1

    30.524.005,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    27.114.493,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    18.721.891,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.476 crt - VS1

    100.886.405,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    39.727.451,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    22.407.062,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Fantine Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.64 crt - VS1

    63.687.714,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Serifos Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.014 crt - VS1

    68.760.803,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.891.008,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.24 crt - VS1

    27.077.135,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.08 crt - VS1

    77.686.612,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    24.830.118,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lucetta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.41 crt - VS1

    323.090.259,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  66. Nhẫn nữ Tasenka Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    19.157.596,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Vivyan Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.632 crt - VS1

    55.290.017,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫

You’ve viewed 120 of 2270 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng