Đang tải...
Tìm thấy 2165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    67.666.375,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.15 crt - VS1

    86.764.115,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.3 crt - VS1

    34.013.894,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.28 crt - VS1

    28.206.091,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.98 crt - VS1

    66.060.817,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.18 crt - VS1

    83.556.112,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.48 crt - VS1

    55.501.150,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.52 crt - VS1

    54.488.230,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.296 crt - VS1

    127.694.394,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.05 crt - VS1

    207.821.183,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    28.348.165,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    21.120.748,00 ₫
    6.639.024  - 76.655.292  6.639.024 ₫ - 76.655.292 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    40.468.957,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.8 crt - VS1

    62.142.156,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    79.377.924,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    24.397.808,00 ₫
    6.827.514  - 82.980.735  6.827.514 ₫ - 82.980.735 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ariel Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.7 crt - VS1

    87.705.432,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.04 crt - VS1

    69.178.254,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    32.064.186,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.692 crt - VS1

    50.619.663,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương & Kim Cương Đen

    1.202 crt - VS1

    89.607.592,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.352 crt - VS1

    35.846.148,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.442 crt - VS1

    39.129.151,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.08 crt - VS1

    73.837.573,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    20.527.543,00 ₫
    6.644.685  - 73.259.082  6.644.685 ₫ - 73.259.082 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    38.911.796,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.8 crt - VS1

    60.918.671,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    78.451.042,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    38.392.741,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.8 crt - VS1

    59.732.262,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    77.598.310,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    22.951.871,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.328 crt - VS1

    34.352.666,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.744 crt - VS1

    53.551.725,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    1.044 crt - VS1

    67.555.150,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jocelyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.49 crt - VS1

    35.564.829,00 ₫
    8.234.111  - 308.078.722  8.234.111 ₫ - 308.078.722 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.756 crt - VS1

    44.815.258,00 ₫
    9.006.749  - 1.137.730.455  9.006.749 ₫ - 1.137.730.455 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.072 crt - VS1

    70.846.926,00 ₫
    9.205.427  - 1.837.109.210  9.205.427 ₫ - 1.837.109.210 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.272 crt - VS1

    84.857.992,00 ₫
    9.779.387  - 2.930.122.901  9.779.387 ₫ - 2.930.122.901 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.4 crt - VS1

    28.268.920,00 ₫
    8.035.432  - 113.122.097  8.035.432 ₫ - 113.122.097 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Kerry Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.756 crt - VS1

    87.441.093,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.33 crt - VS1

    30.968.341,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.64 crt - VS1

    103.944.977,00 ₫
    12.376.922  - 1.954.943.559  12.376.922 ₫ - 1.954.943.559 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mackenzie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.34 crt - VS1

    82.605.456,00 ₫
    12.376.922  - 1.258.946.858  12.376.922 ₫ - 1.258.946.858 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.84 crt - VS1

    116.842.935,00 ₫
    10.456.365  - 3.017.603.618  10.456.365 ₫ - 3.017.603.618 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1 crt - VS1

    67.535.339,00 ₫
    12.245.602  - 243.451.671  12.245.602 ₫ - 243.451.671 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.09 crt - VS1

    70.818.342,00 ₫
    12.245.602  - 436.497.926  12.245.602 ₫ - 436.497.926 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Madely 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    36.153.222,00 ₫
    8.866.938  - 319.102.254  8.866.938 ₫ - 319.102.254 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.21 crt - VS1

    28.925.805,00 ₫
    8.370.243  - 115.909.823  8.370.243 ₫ - 115.909.823 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Madely

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.61 crt - VS1

    47.977.412,00 ₫
    9.032.504  - 1.141.763.451  9.032.504 ₫ - 1.141.763.451 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.91 crt - VS1

    69.650.611,00 ₫
    9.198.069  - 1.839.670.522  9.198.069 ₫ - 1.839.670.522 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.27 crt - VS1

    32.202.865,00 ₫
    8.535.808  - 122.235.266  8.535.808 ₫ - 122.235.266 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    23.878.753,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.796 crt - VS1

    41.432.916,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.456 crt - VS1

    37.554.726,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.88 crt - VS1

    54.350.683,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.18 crt - VS1

    76.552.841,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.38 crt - VS1

    94.567.191,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.54 crt - VS1

    39.132.264,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.938 crt - VS1

    69.104.670,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫

You’ve viewed 600 of 2165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng