Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    23.514.509,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    18.681.703,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  12. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.128 crt - AAA

    13.704.556,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    23.177.436,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Vulnavia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.915 crt - AA

    27.910.054,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    22.210.365,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Phillis Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Phillis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.95 crt - AAA

    37.095.954,00 ₫
    9.568.822  - 165.409.589  9.568.822 ₫ - 165.409.589 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Mania Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - AA

    20.071.035,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    11.766.453,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Viyanka Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AAA

    10.579.476,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.442 crt - AA

    21.988.479,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.628 crt - AA

    34.257.572,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shaed Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.34 crt - AA

    14.043.327,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Reperch Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    11.529.283,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Staay Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.276.634,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  25. Nhẫn nữ Aryan Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.428.245,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    29.625.423,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    19.371.698,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.482.953,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    10.821.173,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    19.166.793,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Hui Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    16.248.034,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Maintenance Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - AAA

    13.372.292,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Makronissos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    10.405.704,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Perceive Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.181.045,00 ₫
    8.716.939  - 105.707.044  8.716.939 ₫ - 105.707.044 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Auray Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.17 crt - AAA

    13.848.328,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Veta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    20.983.201,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    17.858.687,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.377.770,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    18.360.195,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Podode Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.86 crt - AA

    18.541.326,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  42. Nhẫn nữ Bucha Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    13.955.593,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Makares Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AA

    16.758.316,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Duviverss Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.78 crt - AA

    78.426.136,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    21.554.331,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Vennis Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.346 crt - AA

    24.421.013,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  48. Nhẫn nữ Nelen Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Nelen

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.932 crt - AA

    21.416.784,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  49. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    16.328.412,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - AAA

    17.055.200,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - AA

    27.674.584,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ethera Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.754 crt - AA

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Unintelligent Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Unintelligent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AAA

    29.970.705,00 ₫
    7.886.000  - 126.466.379  7.886.000 ₫ - 126.466.379 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Luster Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    16.040.866,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Trubbish Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    17.489.066,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ajeeta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cuivr Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cuivr

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.665.047,00 ₫
    5.306.578  - 62.433.665  5.306.578 ₫ - 62.433.665 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sretno Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    30.214.949,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    23.847.621,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Hauer Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    4.1 crt - AA

    78.723.586,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Tabon Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tabon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.341.812,00 ₫
    7.498.831  - 104.150.442  7.498.831 ₫ - 104.150.442 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Abalos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    48.889.294,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cast Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.29 crt - AAA

    18.306.703,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    25.126.295,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Tigon Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tigon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.880.777,00 ₫
    6.558.930  - 1.093.169.342  6.558.930 ₫ - 1.093.169.342 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.096 crt - AA

    50.956.172,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Jolaina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.548 crt - AA

    55.397.283,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    20.761.881,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫

You’ve viewed 240 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng