Đang tải...
Tìm thấy 2721 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Ignom Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ignom

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    16.502.468,00 ₫
    6.907.891  - 1.282.734.485  6.907.891 ₫ - 1.282.734.485 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Keyser B Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.035 crt - AAA

    11.460.228,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Repica Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    13.073.993,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ginolinda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    12.258.337,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.18 crt - AAA

    10.512.968,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím

    1.02 crt - AAA

    18.494.344,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sucette Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.462 crt - AAA

    15.225.493,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    18.533.401,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Natividor Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Natividor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    17.953.498,00 ₫
    9.033.919  - 113.178.706  9.033.919 ₫ - 113.178.706 ₫
    Mới

  16. Nhẫn nữ Expai Women Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.128 crt - AAA

    11.056.362,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Huile Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.21 crt - AAA

    9.782.216,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.772 crt - AAA

    20.064.242,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    14.305.967,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sheiletta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.418 crt - AAA

    16.415.864,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    13.636.349,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.764.273,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    18.197.176,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.987.843,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.17 crt - AAA

    8.245.714,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  26. Nhẫn nữ Vitaly Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    9.776.273,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.733.777,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Staay Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    10.701.174,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Staska Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    17.875.101,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    11.963.999,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    34.025.780,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    10.040.046,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tobi Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.864 crt - AAA

    19.525.659,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  35. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.128 crt - AAA

    12.798.900,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Stasiya Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Stasiya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    12.582.391,00 ₫
    6.119.970  - 389.262.302  6.119.970 ₫ - 389.262.302 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    10.072.875,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    21.233.954,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    15.659.359,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  40. Bộ cô dâu Snazy Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.266.133,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Manish Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    15.799.734,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    16.787.750,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Amy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    18.103.214,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  44. Bộ cô dâu Flamboyant Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    26.306.761,00 ₫
    11.424.002  - 246.918.637  11.424.002 ₫ - 246.918.637 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    16.686.145,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    24.044.884,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    17.142.370,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Chalonsen Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Chalonsen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.244 crt - AAA

    16.906.332,00 ₫
    7.556.567  - 1.224.050.794  7.556.567 ₫ - 1.224.050.794 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    32.569.372,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ahivia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    26.949.493,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.65 crt - AAA

    14.048.140,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Eila Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    14.850.211,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    16.289.639,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Densest Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.23 crt - AAA

    23.913.847,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    18.223.496,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.65 crt - AAA

    11.860.697,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Dante Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.673.692,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Yely Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.9 crt - AAA

    31.889.847,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gris Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.33 crt - AAA

    12.133.526,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  60. Nhẫn nữ Jayendra Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    13.165.973,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    18.280.099,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  62. Nhẫn nữ Juicy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    12.757.863,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    14.896.909,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    18.369.817,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  65. Bộ cô dâu Clover Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.434 crt - AAA

    26.744.304,00 ₫
    9.967.876  - 460.738.375  9.967.876 ₫ - 460.738.375 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.906.899,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ailani Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    23.959.695,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫

You’ve viewed 120 of 2721 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng