Đang tải...
Tìm thấy 2715 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.78 crt - AAAAA

    10.714.759,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Wousli Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.016 crt - AAAAA

    13.421.256,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.25 crt - AAAAA

    10.492.308,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Zygic Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.402 crt - AAAAA

    11.901.169,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Numrana Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.33 crt - AAAAA

    10.788.911,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jay Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.455 crt - AAAAA

    11.827.019,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.596 crt - AAAAA

    13.940.311,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.35 crt - AAAAA

    15.237.946,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAAAA

    13.866.160,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    3.016 crt - AAAAA

    20.206.036,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.1 crt - AAAAA

    8.304.865,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.316 crt - AAAAA

    14.718.891,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.76 crt - AAAAA

    13.235.879,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.94 crt - AAAAA

    15.015.493,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gianna Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Gianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.458 crt - AAAAA

    23.765.264,00 ₫
    11.791.924  - 497.558.958  11.791.924 ₫ - 497.558.958 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    1 crt - AAAAA

    11.233.814,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.632 crt - AAAAA

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.03 crt - AAAAA

    12.865.127,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.5 crt - AAAAA

    11.938.244,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.556 crt - AAAAA

    14.273.987,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  27. Nhẫn nữ Edoarda Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.25 crt - AAAAA

    10.566.458,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Armi Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.44 crt - AAAAA

    10.381.081,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  29. Nhẫn nữ Juicy Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.15 crt - AAAAA

    12.531.449,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.466 crt - AAAAA

    11.827.019,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Erica Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.238 crt - AAAAA

    16.350.204,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  33. Nhẫn nữ Cadieux Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.44 crt - AAAAA

    9.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.35 crt - AAAAA

    9.936.178,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.2 crt - AAAAA

    12.086.546,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAAAA

    15.275.021,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.438 crt - AAAAA

    10.381.081,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.5 crt - AAAAA

    15.163.794,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aeaea Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.2 crt - AAAAA

    11.233.814,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAAAA

    11.715.792,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Saimara Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Saimara

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.95 crt - AAAAA

    24.803.372,00 ₫
    11.739.000  - 2.467.219.434  11.739.000 ₫ - 2.467.219.434 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Avinash Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.6 crt - AAAAA

    11.345.040,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Tina Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.94 crt - AAAAA

    13.866.160,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.2 crt - AAAAA

    14.088.612,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.458 crt - AAAAA

    12.531.449,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAAAA

    12.828.051,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.19 crt - AAAAA

    15.905.300,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.36 crt - AAAAA

    13.384.180,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Macaulay Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Macaulay

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.445 crt - AAAAA

    16.461.431,00 ₫
    9.047.504  - 1.313.088.114  9.047.504 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Courgo Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Courgo

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.25 crt - AAAAA

    11.048.437,00 ₫
    6.325.441  - 75.084.547  6.325.441 ₫ - 75.084.547 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.3 crt - AAAAA

    12.271.922,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  52. Nhẫn nữ Burnt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.3 crt - AAAAA

    19.019.626,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  53. Nhẫn nữ Chaco Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn nữ Chaco

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.25 crt - AAAAA

    14.718.891,00 ₫
    8.089.772  - 291.097.670  8.089.772 ₫ - 291.097.670 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.5 crt - AAAAA

    9.899.102,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Kate

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.3 crt - AAAAA

    19.205.002,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    1.02 crt - AAAAA

    14.867.192,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.028 crt - AAAAA

    15.682.849,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Phillis Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Phillis

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.95 crt - AAAAA

    17.907.367,00 ₫
    9.568.822  - 165.409.589  9.568.822 ₫ - 165.409.589 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Cotredire Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cotredire

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.16 crt - AAAAA

    10.825.985,00 ₫
    6.198.083  - 75.763.785  6.198.083 ₫ - 75.763.785 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Atout Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Atout

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.6 crt - AAAAA

    10.751.835,00 ₫
    6.155.631  - 75.084.547  6.155.631 ₫ - 75.084.547 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.35 crt - AAAAA

    14.830.118,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vypress Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.21 crt - AAAAA

    36.556.241,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  63. Nhẫn nữ Marilyn Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.76 crt - AAAAA

    17.610.764,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.18 crt - AAAAA

    16.424.355,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Betty Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.66 crt - AAAAA

    12.902.201,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Carlota Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Carlota

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    1.13 crt - AAAAA

    12.865.127,00 ₫
    7.365.531  - 149.305.894  7.365.531 ₫ - 149.305.894 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Metis Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.96 crt - AAAAA

    14.199.838,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫

You’ve viewed 120 of 2715 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng