Đang tải...
Tìm thấy 1974 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Brno Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    11.602.868,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Armi Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    15.645.206,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.481.807,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    17.591.236,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    14.326.911,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.694.805,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Testa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    11.285.887,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    28.544.579,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.482.841,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    19.827.357,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    25.838.932,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Uzella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    20.214.525,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    14.918.984,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    19.490.000,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    19.456.603,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    12.161.827,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    26.018.648,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Kaolin Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Kaolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.75 crt - AAA

    15.818.980,00 ₫
    7.621.095  - 699.874.037  7.621.095 ₫ - 699.874.037 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.646 crt - AAA

    16.712.748,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    19.782.074,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    17.647.840,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.982.648,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    21.166.878,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    26.325.156,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.828.150,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.422.754,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    24.847.238,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    49.640.139,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    23.405.264,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.36 crt - AAA

    46.755.908,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.849.998,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    15.792.376,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gislind Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    30.833.909,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1.6 crt - AAA

    27.855.999,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    24.375.731,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    41.852.347,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.778.409,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    12.121.921,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    27.994.393,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.448.694,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    43.423.376,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    17.947.555,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    18.780.475,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.218.148,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    14.912.756,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    13.213.804,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.69 crt - AAA

    20.203.205,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ethel Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    16.983.598,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2 crt - AAA

    34.555.023,00 ₫
    9.067.880  - 3.705.760.731  9.067.880 ₫ - 3.705.760.731 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    23.216.207,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.51 crt - AAA

    27.710.526,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Tina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    24.790.635,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1.02 crt - AAA

    31.373.906,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    23.816.489,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.342 crt - AAA

    12.760.975,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    14.516.817,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    3.2 crt - AAA

    42.323.287,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.086.714,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫

You’ve viewed 300 of 1974 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng