Đang tải...
Tìm thấy 1974 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    21.790.083,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    17.742.084,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2 crt - AAA

    33.998.894,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    21.264.236,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    15.778.791,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    24.440.260,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.65 crt - AAA

    16.046.243,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  16. Nhẫn nữ Ehtel Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    13.552.859,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    17.766.423,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    30.950.512,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    13.518.331,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    21.412.822,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    26.914.116,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Madre Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Madre

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.348.236,00 ₫
    7.009.777  - 279.847.723  7.009.777 ₫ - 279.847.723 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    12.192.392,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    19.625.282,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Moniek Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    29.717.403,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    15.258.888,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.234.945,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Gaspara Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    20.132.166,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    26.668.740,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.065 crt - AAA

    21.252.916,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Morte Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.39 crt - AAA

    28.060.620,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.68 crt - AAA

    53.285.404,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tibelda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    15.238.510,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    51.346.452,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Luann Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    23.110.360,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  36. Nhẫn nữ Cadieux Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    15.014.926,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    23.191.586,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    14.961.721,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Marguel Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    35.163.510,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.828.150,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    11.664.282,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    15.517.850,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    22.233.573,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.369.816,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jeordie Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jeordie

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    25.727.989,00 ₫
    8.439.582  - 2.701.345.682  8.439.582 ₫ - 2.701.345.682 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Aniyalise Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.774.815,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.748 crt - AAA

    32.555.221,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.144 crt - AAA

    33.934.649,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Afin - A Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Afin - A

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.386 crt - AAA

    11.966.828,00 ₫
    6.219.309  - 379.427.442  6.219.309 ₫ - 379.427.442 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    25.949.874,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.481.807,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    23.995.639,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    20.383.204,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  54. Nhẫn nữ Rixos Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    13.164.841,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Renske Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    21.348.859,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Hement Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Hement

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.828 crt - AAA

    27.917.979,00 ₫
    11.479.190  - 1.695.020.262  11.479.190 ₫ - 1.695.020.262 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    21.022.823,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    15.424.454,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    21.436.877,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Naola Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    19.077.643,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    13.927.008,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Aviana Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAA

    31.633.717,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Courante Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    11.847.961,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    19.918.772,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Terto Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Terto

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    22.020.177,00 ₫
    7.233.927  - 2.886.424.997  7.233.927 ₫ - 2.886.424.997 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    19.017.927,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    24.167.713,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫

You’ve viewed 360 of 1974 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng