Đang tải...
Tìm thấy 1974 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2 crt - AAA

    34.555.023,00 ₫
    9.067.880  - 3.705.760.731  9.067.880 ₫ - 3.705.760.731 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Britany Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.366 crt - AAA

    32.263.711,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    22.922.720,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.667.183,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    28.208.354,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Margies Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.78 crt - AAA

    51.745.791,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Tina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    24.790.635,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    15.424.454,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    19.017.927,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  18. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Aquamarine

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    26.693.079,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    22.376.779,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    13.261.351,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    21.917.158,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.073.979,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    16.226.524,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gerarda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gerarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    26.462.702,00 ₫
    9.663.915  - 214.300.863  9.663.915 ₫ - 214.300.863 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    35.503.696,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    28.960.616,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Crece Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    21.425.840,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.459.463,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Anielo Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    22.216.590,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lucetta Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    36.082.185,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.888.871,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    18.778.776,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Staska Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    22.007.157,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  34. Nhẫn nữ Marilyn Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.76 crt - AAA

    27.799.394,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  35. Nhẫn nữ Egidia Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    12.605.033,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.76 crt - AAA

    23.424.509,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    22.809.795,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.052.668,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.037.937,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tucana Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    24.700.352,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    24.999.219,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    24.245.826,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Monique Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.988 crt - AAA

    29.531.462,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    21.649.424,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    5.344 crt - AAA

    66.136.100,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    19.575.189,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.458 crt - AAA

    13.946.535,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jena Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    25.588.179,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    14.902.569,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.756.065,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    20.251.601,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.234.945,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    11.627.207,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Amorina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amorina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    27.413.642,00 ₫
    11.415.228  - 1.194.305.658  11.415.228 ₫ - 1.194.305.658 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    18.170.856,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    51.346.452,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    24.119.035,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    26.640.439,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    17.470.953,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    15.629.075,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    14.353.232,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    30.630.985,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    19.618.774,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    20.021.790,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    21.438.575,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Stidham Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.308 crt - AAA

    25.302.614,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.362 crt - AAA

    15.247.002,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.884.994,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫

You’ve viewed 420 of 1974 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng