Đang tải...
Tìm thấy 2036 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Ebba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    19.028.398,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.846.064,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ailesse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    18.432.363,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    18.933.021,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lovelace Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.172.341,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    22.403.099,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    13.015.126,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Agafya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    29.442.310,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  17. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    20.394.241,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    10.859.664,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Amadora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    13.060.407,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bernie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    31.748.621,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mathina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    30.151.553,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.15 crt - AAA

    29.160.425,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Damien Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.47 crt - AAA

    23.294.038,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Carlotta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Carlotta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.182 crt - AAA

    23.792.715,00 ₫
    10.161.461  - 2.642.025.209  10.161.461 ₫ - 2.642.025.209 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    10.978.530,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Trinetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.064 crt - AAA

    30.764.851,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Panos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Panos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.432 crt - AAA

    39.089.245,00 ₫
    12.914.655  - 2.304.611.710  12.914.655 ₫ - 2.304.611.710 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pierya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    13.054.465,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Allison Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    19.288.208,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Matteline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.4 crt - AAA

    22.339.421,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    13.623.330,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Britany Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.366 crt - AAA

    22.358.098,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    27.989.300,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  36. Bộ cô dâu Heavenly Vows-RING A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Heavenly Vows-RING A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.997.464,00 ₫
    7.098.079  - 169.980.321  7.098.079 ₫ - 169.980.321 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    15.853.225,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    17.958.026,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    17.769.254,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    24.857.428,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fleta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    17.138.691,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Geranium Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    19.232.737,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Metis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.718.693,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Santa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    20.521.882,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    15.276.435,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Caserta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.288 crt - AAA

    29.858.629,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Elienor Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    24.177.336,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Elienora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Elienora

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    22.244.893,00 ₫
    10.929.287  - 1.163.640.709  10.929.287 ₫ - 1.163.640.709 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Saundria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.466.693,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    23.498.943,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.065 crt - AAA

    16.866.145,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Carnian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.142.384,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.365.119,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    20.332.542,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Frawli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    24.411.675,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    15.952.564,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.76 crt - AAA

    34.525.872,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    12.325.695,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.438.236,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.222.209,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    18.514.157,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    12.822.390,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Opalina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    13.716.726,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Daisy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.396 crt - AAA

    22.850.267,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.460.467,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.605.853,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Lenny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.788.881,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    14.085.213,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫

You’ve viewed 240 of 2036 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng