Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Hisa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.352 crt - AAA

    50.991.549,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.186.634,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  11. Nhẫn nữ Edoarda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    12.519.278,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    12.818.712,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Barletta Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Barletta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.496 crt - AAA

    29.513.632,00 ₫
    9.898.254  - 156.423.780  9.898.254 ₫ - 156.423.780 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.218 crt - AAA

    33.062.388,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Girona Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.394 crt - AAA

    42.015.080,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    15.357.945,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Roselyn Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.19 crt - AAA

    26.781.380,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ailesse Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.26 crt - AAA

    47.668.074,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - AAA

    26.319.496,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    12.858.617,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    16.152.658,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    27.370.339,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    27.036.663,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.04 crt - AAA

    25.930.630,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    22.381.307,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    13.819.745,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Julianne Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.08 crt - AAA

    14.471.250,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.124 crt - AAA

    38.568.494,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - AAA

    37.079.823,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Amy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.57 crt - AAA

    32.112.581,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.438 crt - AAA

    21.887.441,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  32. Nhẫn nữ Nina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.94 crt - AAA

    32.704.936,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.96 crt - AAA

    36.251.712,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Natalie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - AAA

    35.148.793,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - AAA

    36.556.805,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cosette Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cosette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.13 crt - AAA

    34.922.945,00 ₫
    9.445.709  - 230.588.522  9.445.709 ₫ - 230.588.522 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    13.357.011,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  38. Bộ cô dâu Blooming Ring A Đá Sapphire Đen

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - AAA

    32.584.938,00 ₫
    11.295.229  - 288.508.065  11.295.229 ₫ - 288.508.065 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    19.844.055,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    12.303.336,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - AAA

    18.105.478,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    17.100.483,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    16.878.031,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.520.311,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    17.782.273,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    12.077.206,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.95 crt - AAA

    25.864.687,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.354 crt - AAA

    17.403.311,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    20.340.468,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AAA

    27.699.773,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.63 crt - AAA

    29.488.159,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.38 crt - AAA

    38.501.419,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.346 crt - AAA

    15.574.735,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    2.17 crt - AAA

    56.506.428,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Carmelina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Carmelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.546 crt - AAA

    21.406.593,00 ₫
    7.613.454  - 323.956.007  7.613.454 ₫ - 323.956.007 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.33 crt - AAA

    15.930.773,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ulita Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ulita

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.24 crt - AAA

    39.316.227,00 ₫
    10.632.968  - 368.828.439  10.632.968 ₫ - 368.828.439 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.478.212,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Egista Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.94 crt - AAA

    35.484.735,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    13.934.649,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    12.519.278,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Radmilla Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    21.606.688,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Susette Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.144 crt - AAA

    25.402.235,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.08 crt - AAA

    26.055.725,00 ₫
    9.047.504  - 2.912.674.872  9.047.504 ₫ - 2.912.674.872 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AAA

    23.220.736,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    16.025.299,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Elena Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.48 crt - AAA

    23.052.342,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.5 crt - AAA

    20.849.616,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫

You’ve viewed 360 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng