Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.424.467,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    26.851.002,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.892.664,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.144 crt - AAA

    22.868.663,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    20.894.333,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    17.159.351,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    14.935.683,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Mirr Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.366 crt - AAA

    11.112.964,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.153.591,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  16. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    19.076.795,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  17. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.104 crt - AAA

    16.232.186,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫
  18. Nhẫn nữ Abbacy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    14.313.327,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    17.662.273,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Malias Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.56 crt - AAA

    27.968.922,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  21. Nhẫn nữ Cadieux Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    10.939.474,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.183.676,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    20.743.485,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    14.186.534,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.925.975,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    13.950.782,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    19.877.168,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Betty Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    14.968.228,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.964 crt - AAA

    30.488.059,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.484.751,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.964.083,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.69 crt - AAA

    18.278.686,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    4.2 crt - AAA

    30.616.267,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.943.705,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.75 crt - AAA

    13.714.179,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.558.322,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    29.664.763,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.590.768,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    16.114.167,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    10.763.720,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    19.927.829,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    17.191.331,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    18.522.646,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    19.378.207,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.12 crt - AAA

    27.418.169,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    13.736.820,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.214.751,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aviana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAA

    19.322.454,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.671.229,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    14.573.703,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    17.696.518,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    14.951.815,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    23.483.661,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.635.499,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Czari Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.91 crt - AAA

    18.424.439,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  57. Nhẫn nữ Nene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Nene

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    25.499.876,00 ₫
    11.037.683  - 1.053.872.357  11.037.683 ₫ - 1.053.872.357 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Wousli Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    16.194.827,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    18.108.875,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.251.601,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Armi Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    11.569.754,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.62 crt - AAA

    13.195.124,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Podode Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    13.701.726,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.287.190,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    18.253.213,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    14.108.988,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  67. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.932 crt - AAA

    21.437.444,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫

You’ve viewed 120 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng