Đang tải...
Tìm thấy 2339 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    27.385.622,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    27.703.734,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.48 crt - AAA

    38.361.609,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    17.365.954,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    14.347.289,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    18.764.061,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    14.807.759,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    15.481.058,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    26.688.551,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    18.917.455,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    19.087.266,00 ₫
    12.792.391  - 317.347.546  12.792.391 ₫ - 317.347.546 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    30.078.819,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    18.744.532,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    10.973.437,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    27.091.850,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    25.811.761,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.706 crt - AAA

    18.284.628,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.352 crt - AAA

    28.592.126,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    15.037.284,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    18.653.965,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    22.638.569,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    14.867.473,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    15.583.509,00 ₫
    8.532.978  - 102.508.943  8.532.978 ₫ - 102.508.943 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    23.190.737,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.517 crt - AAA

    18.410.288,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    17.774.064,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    25.344.217,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    17.943.874,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    23.071.870,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    17.412.934,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    28.975.615,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nery

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    24.991.011,00 ₫
    9.970.706  - 1.163.456.741  9.970.706 ₫ - 1.163.456.741 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    21.538.197,00 ₫
    9.970.706  - 149.659.659  9.970.706 ₫ - 149.659.659 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    21.708.008,00 ₫
    9.970.706  - 342.705.914  9.970.706 ₫ - 342.705.914 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    32.365.883,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    27.421.282,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    30.811.550,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    19.325.284,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    15.951.432,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    16.603.221,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    20.855.276,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Anita

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.238.595,00 ₫
    8.702.788  - 143.971.010  8.702.788 ₫ - 143.971.010 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    17.068.784,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.34 crt - AAA

    28.230.147,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Clayto Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.222 crt - AAA

    25.962.328,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    27.551.471,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.528 crt - AAA

    34.592.665,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAA

    23.233.190,00 ₫
    10.796.552  - 161.928.474  10.796.552 ₫ - 161.928.474 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    34.008.517,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.956 crt - AAA

    34.597.758,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.616 crt - AAA

    30.811.266,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    22.246.590,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    16.519.164,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    22.026.119,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    26.576.758,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    13.404.840,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Arian 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.064.187,00 ₫
    6.639.024  - 76.655.292  6.639.024 ₫ - 76.655.292 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    17.318.123,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    21.302.727,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫

You’ve viewed 720 of 2339 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng