Đang tải...
Tìm thấy 1958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    16.398.033,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.930.602,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - AA

    32.545.316,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.22 crt - AA

    31.767.018,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.8 crt - AA

    20.251.601,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    13.487.765,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.24 crt - AA

    30.235.043,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.17 crt - AAA

    19.987.544,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    13.289.086,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Tropius Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.2 crt - AAA

    17.540.293,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Compte Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Compte

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.482 crt - AA

    18.461.231,00 ₫
    7.004.683  - 1.520.087.132  7.004.683 ₫ - 1.520.087.132 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Demo Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Demo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.79 crt - AA

    23.283.284,00 ₫
    9.713.161  - 981.929.303  9.713.161 ₫ - 981.929.303 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.32 crt - AA

    38.931.323,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.938 crt - AA

    29.783.063,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Trompette Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.472 crt - AA

    60.732.163,00 ₫
    15.599.925  - 1.985.990.584  15.599.925 ₫ - 1.985.990.584 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.072 crt - AA

    36.098.883,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    14.521.910,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.195 crt - AA

    35.604.168,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.748 crt - AA

    29.199.199,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    14.178.893,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    19.109.907,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    17.324.916,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Veta Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.8 crt - AA

    21.549.236,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.65 crt - AA

    15.876.433,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    23.087.720,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    17.547.086,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    17.213.408,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    18.479.627,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.522.774,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.11 crt - AA

    37.294.349,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AA

    21.899.894,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.8 crt - AA

    17.470.953,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.114.946,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    15.093.323,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - AA

    28.452.599,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    2.744 crt - AA

    66.897.982,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    16.583.410,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    20.276.222,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AA

    20.378.392,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.686 crt - AA

    31.981.544,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Merlene Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.886 crt - AA

    42.564.701,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.028 crt - AA

    28.616.748,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Narina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Narina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.33 crt - AA

    17.102.464,00 ₫
    7.518.643  - 949.085.122  7.518.643 ₫ - 949.085.122 ₫
  52. Nhẫn nữ Rixos Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Rhodolite

    0.28 crt - AA

    14.579.928,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lavonne Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.245 crt - AAA

    19.224.246,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    16.851.144,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1.02 crt - AA

    20.047.545,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    14.803.796,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Manque Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    16.883.409,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    13.985.026,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    13.919.366,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    17.176.614,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.138.591,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    24.954.502,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.316 crt - AAA

    22.020.741,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.21 crt - AA

    41.895.365,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    29.464.670,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    28.656.372,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    15.953.129,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫

You’ve viewed 300 of 1958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng