Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    25.962.894,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AA

    26.070.724,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.466 crt - AA

    19.921.884,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  12. Nhẫn nữ Machi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.146 crt - AA

    43.165.266,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Elfreda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elfreda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.252 crt - AA

    41.171.407,00 ₫
    7.045.721  - 2.630.294.134  7.045.721 ₫ - 2.630.294.134 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Elin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    30.974.851,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.88 crt - AA

    51.746.355,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  16. Nhẫn nữ Merci Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Merci

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    23.295.172,00 ₫
    12.948.051  - 138.848.397  12.948.051 ₫ - 138.848.397 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Avanti Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Avanti

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AAA

    17.683.499,00 ₫
    6.834.873  - 90.905.226  6.834.873 ₫ - 90.905.226 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Marviny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marviny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    42.946.493,00 ₫
    8.049.018  - 3.695.147.579  8.049.018 ₫ - 3.695.147.579 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Bagout Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bagout

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.141 crt - AAA

    17.301.992,00 ₫
    6.665.062  - 77.433.592  6.665.062 ₫ - 77.433.592 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Dominga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dominga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.803.896,00 ₫
    7.213.550  - 84.509.030  7.213.550 ₫ - 84.509.030 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Hepsy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.408 crt - AA

    23.851.865,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Orolie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Orolie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.208 crt - AAA

    15.898.792,00 ₫
    8.069.395  - 140.178.579  8.069.395 ₫ - 140.178.579 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Cruceshe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    13.825.121,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Envy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.170.501,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Krait Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Krait

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.12 crt - AA

    34.131.629,00 ₫
    10.480.138  - 1.865.297.760  10.480.138 ₫ - 1.865.297.760 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    17.369.350,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Scepticism Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.926 crt - AA

    29.576.178,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  28. Nhẫn nữ Brutna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - AAA

    11.320.981,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Duranty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Duranty

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    26.937.323,00 ₫
    6.646.383  - 103.060.826  6.646.383 ₫ - 103.060.826 ₫
  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - AA

    37.557.839,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    21.734.612,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    27.665.528,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.148.313,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    22.494.514,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.732 crt - AA

    31.403.056,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    19.194.812,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    11.545.133,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.896.145,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - AA

    18.577.551,00 ₫
    8.724.015  - 301.880.641  8.724.015 ₫ - 301.880.641 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AA

    31.237.492,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    25.922.989,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.767 crt - AA

    20.448.015,00 ₫
    8.915.051  - 1.135.862.535  8.915.051 ₫ - 1.135.862.535 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Devona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Devona

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.28 crt - AA

    35.679.734,00 ₫
    8.130.527  - 263.163.843  8.130.527 ₫ - 263.163.843 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Resi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.36 crt - AAA

    24.595.069,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    20.276.222,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    42.167.912,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.25 crt - AA

    35.874.450,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    51.288.434,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    19.843.772,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    24.054.790,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    20.942.446,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.59 crt - AA

    20.954.899,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Viernes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viernes

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    24.064.129,00 ₫
    8.615.335  - 120.324.894  8.615.335 ₫ - 120.324.894 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Raison Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.038 crt - AA

    26.720.531,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mary Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    23.552.999,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.822 crt - AA

    27.239.302,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  57. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    33.610.877,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    25.414.972,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    37.054.067,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    31.975.601,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - AA

    25.023.275,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.52 crt - AA

    21.488.387,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.78 crt - AA

    80.463.862,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AA

    21.865.365,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lavem Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.29 crt - AA

    45.433.933,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Malus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.378 crt - AA

    19.765.658,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Skopleos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.332 crt - AA

    50.066.364,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    29.104.388,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫

You’ve viewed 780 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng