Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Azure Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.64 crt - AAA

    47.142.511,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    13.272.105,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Andolina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Andolina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.526 crt - AA

    26.443.174,00 ₫
    8.400.242  - 986.528.339  8.400.242 ₫ - 986.528.339 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.896.145,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Carnation Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.488.316,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    22.184.328,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - AA

    18.218.685,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.388 crt - AA

    25.378.746,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AA

    26.628.835,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.772 crt - AA

    31.922.677,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  19. Nhẫn nữ Cadieux Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    19.741.319,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Lavonne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.245 crt - AAA

    21.431.783,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    28.843.730,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ivy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ivy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    17.118.596,00 ₫
    7.468.832  - 100.952.346  7.468.832 ₫ - 100.952.346 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.03 crt - AA

    29.591.462,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gremory Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.612 crt - AA

    23.333.944,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Jaluite Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.54 crt - AAA

    44.619.975,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sherona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.91 crt - AA

    30.345.420,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Spiel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Spiel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    17.192.747,00 ₫
    8.313.922  - 293.432.570  8.313.922 ₫ - 293.432.570 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Girona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.394 crt - AA

    44.816.954,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.212 crt - AA

    32.257.203,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    28.380.713,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    17.126.521,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Nicolena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.244 crt - AA

    24.503.089,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.62 crt - AA

    18.912.078,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.09 crt - AA

    28.369.959,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.110.205,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.256 crt - AA

    38.771.701,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.056 crt - AA

    37.204.351,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.913.056,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    19.469.906,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kamoran Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kamoran

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    26.065.063,00 ₫
    8.324.111  - 1.297.649.508  8.324.111 ₫ - 1.297.649.508 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nanci Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.802 crt - AA

    84.795.161,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.216 crt - AA

    40.979.520,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    21.813.574,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    39.726.318,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.24 crt - AA

    33.885.969,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.708 crt - AA

    19.433.396,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.014 crt - AA

    41.732.630,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    19.101.133,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Hearty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hearty

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.543.335,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aurec Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    18.668.965,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.97 crt - AA

    19.311.981,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Amy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    32.225.788,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - AA

    21.939.518,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    29.301.935,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  55. Nhẫn nữ Roxanne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    30.525.420,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  56. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    16.752.938,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.52 crt - AA

    18.037.270,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Damien Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - AA

    35.775.109,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    30.306.930,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    37.815.668,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Betsy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    35.373.792,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.088.681,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Elin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    30.974.851,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.64 crt - AA

    58.498.871,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Luisetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AA

    32.822.106,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Mania Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - AA

    21.316.312,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Aeaea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.913.041,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  68. Nhẫn nữ Guerino Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.45 crt - AAA

    23.454.226,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫

You’ve viewed 480 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng