Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Isaian Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    41.776.780,00 ₫
    7.172.795  - 5.105.919.190  7.172.795 ₫ - 5.105.919.190 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.962.937,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    22.919.607,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.168 crt - AA

    57.498.404,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Delora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AA

    24.413.372,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.478 crt - AA

    27.718.168,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    13.414.746,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.416.813,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.116 crt - AA

    36.672.278,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Brow Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brow

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    17.285.860,00 ₫
    7.478.454  - 102.947.623  7.478.454 ₫ - 102.947.623 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    27.559.397,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  21. Bộ cô dâu Courteous Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Courteous Ring A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.81 crt - AA

    29.734.951,00 ₫
    10.777.307  - 242.149.791  10.777.307 ₫ - 242.149.791 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.93 crt - AA

    35.343.793,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - AA

    24.738.559,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tartufa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tartufa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.48 crt - AA

    23.539.415,00 ₫
    8.671.656  - 116.645.670  8.671.656 ₫ - 116.645.670 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.106 crt - AA

    31.897.206,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gandolfa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    15.598.509,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Elinore Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elinore

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.046 crt - AA

    50.472.495,00 ₫
    15.213.606  - 1.238.527.144  15.213.606 ₫ - 1.238.527.144 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    42.649.891,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.628 crt - AA

    37.229.256,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Aviana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.85 crt - AA

    40.039.337,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Aiguilles Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aiguilles

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.656 crt - AAA

    36.781.238,00 ₫
    10.519.761  - 171.692.577  10.519.761 ₫ - 171.692.577 ₫
  32. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - AA

    43.081.775,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.416.813,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.711.957,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.931.154,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    20.537.165,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    25.070.257,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    31.996.828,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Marea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marea

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.384 crt - AA

    47.855.432,00 ₫
    11.354.663  - 461.629.886  11.354.663 ₫ - 461.629.886 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.878.046,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Bergette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.916 crt - AA

    33.675.970,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  42. Bộ cô dâu Blooming Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - AA

    33.179.275,00 ₫
    11.295.229  - 288.508.065  11.295.229 ₫ - 288.508.065 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.997.947,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jueves Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    19.796.224,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    15.559.735,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.566 crt - AA

    20.452.260,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.31 crt - AA

    14.564.645,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Egilina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.824 crt - AA

    30.821.172,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ethly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ethly

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.83 crt - AAA

    31.597.489,00 ₫
    8.049.018  - 146.136.097  8.049.018 ₫ - 146.136.097 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Derry Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.76 crt - AA

    25.737.046,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.072.097,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Elena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    21.920.272,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.954.263,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.578 crt - AA

    25.052.993,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    33.786.631,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.176 crt - AA

    48.239.486,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.466 crt - AA

    19.836.414,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  59. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    25.674.216,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.591.152,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.57 crt - AA

    47.237.038,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1 crt - AA

    37.440.385,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Teoria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    18.153.025,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ratee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ratee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.56 crt - AAA

    38.751.039,00 ₫
    10.872.117  - 168.720.890  10.872.117 ₫ - 168.720.890 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - AAA

    17.394.821,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Reese Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.672 crt - AA

    35.756.716,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.65 crt - AA

    22.025.555,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.93 crt - AA

    33.119.275,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫

You’ve viewed 540 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng