Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Nanci Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.802 crt - VS

    1.033.101.988,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Hoforo Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hoforo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    31.456.547,00 ₫
    8.904.862  - 137.787.074  8.904.862 ₫ - 137.787.074 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.296.667,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    46.897.417,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  13. Nhẫn nữ Netanel Kim Cương

    Nhẫn nữ Netanel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.688.113,00 ₫
    6.686.289  - 76.626.994  6.686.289 ₫ - 76.626.994 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Rasia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.447.165,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.925.082,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Blehe Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    68.443.259,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tyrogue Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tyrogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    51.382.112,00 ₫
    8.578.826  - 1.554.657.718  8.578.826 ₫ - 1.554.657.718 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lovelace Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    189.105.517,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Pavemu Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    89.386.554,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    227.434.863,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Renske Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    76.254.259,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Peart Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Peart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    24.317.147,00 ₫
    7.967.509  - 106.796.660  7.967.509 ₫ - 106.796.660 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    163.406.677,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Makares Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    61.956.214,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Antor Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Antor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    60.691.692,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ajeeta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.752.456,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.162.349,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Audry Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.274.042,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  32. Nhẫn nữ Crossrail Kim Cương

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.886.155,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Cecilia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    63.457.622,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Trapinch Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    37.577.085,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Nikones Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nikones

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.264.449,00 ₫
    6.962.230  - 83.631.672  6.962.230 ₫ - 83.631.672 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Velani Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    27.424.679,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tulepa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tulepa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    6.948.645  - 86.164.680  6.948.645 ₫ - 86.164.680 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.478 crt - VS

    46.170.911,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    124.301.860,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.262 crt - VS

    167.833.919,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.12 crt - VS

    548.510.040,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Maintenance Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    23.872.243,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Felisha Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Felisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    52.154.751,00 ₫
    10.448.157  - 156.522.836  10.448.157 ₫ - 156.522.836 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gussie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gussie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    24.295.072,00 ₫
    7.193.172  - 86.136.379  7.193.172 ₫ - 86.136.379 ₫
  47. Nhẫn nữ Gimblet Kim Cương

    Nhẫn nữ Gimblet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    12.440.883,00 ₫
    6.749.967  - 69.792.118  6.749.967 ₫ - 69.792.118 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Marilee Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    551.489.932,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  49. Nhẫn nữ Dansome Kim Cương

    Nhẫn nữ Dansome

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    30.357.023,00 ₫
    9.945.235  - 126.933.353  9.945.235 ₫ - 126.933.353 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Revealingly Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    48.362.032,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.453.915,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    296.368.594,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bobah Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bobah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    29.195.803,00 ₫
    7.926.754  - 103.853.274  7.926.754 ₫ - 103.853.274 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    669.228.903,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Denny Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    48.262.976,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Folio Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    35.762.942,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Csittaw Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    130.741.077,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Cyndroa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    63.190.171,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Nas Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    29.952.592,00 ₫
    7.280.625  - 97.881.609  7.280.625 ₫ - 97.881.609 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Revealing Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    77.104.444,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ginolinda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    29.352.596,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Inconclusively Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Inconclusively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.070.214,00 ₫
    5.624.973  - 65.617.610  5.624.973 ₫ - 65.617.610 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Debt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Debt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.678 crt - VS

    42.157.721,00 ₫
    8.517.695  - 142.131.396  8.517.695 ₫ - 142.131.396 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Alsatia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    72.862.010,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  65. Nhẫn nữ Abbacy Kim Cương

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    65.822.517,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Brenham Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Brenham

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.940.096,00 ₫
    10.282.026  - 149.645.511  10.282.026 ₫ - 149.645.511 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Yuol Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    131.185.980,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Cheilia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    101.872.158,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫

You’ve viewed 480 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng