Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Abalos Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    92.983.424,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Umbreon Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Umbreon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.281.769,00 ₫
    7.600.718  - 1.525.337.104  7.600.718 ₫ - 1.525.337.104 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Demoiselle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    100.871.125,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  12. Nhẫn nữ Comfort Kim Cương

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.365.348.999,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Primetta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Primetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.97 crt - VS

    150.347.963,00 ₫
    11.791.641  - 891.844.822  11.791.641 ₫ - 891.844.822 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Este Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.746 crt - VS

    298.211.037,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Victoria Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Donart Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Donart

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    195.417.092,00 ₫
    7.478.454  - 271.597.767  7.478.454 ₫ - 271.597.767 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    29.230.048,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Felicidad Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    54.966.529,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.906 crt - VS

    114.050.401,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mylenda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.66 crt - VS

    253.666.910,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.880.098,00 ₫
    6.843.363  - 79.584.525  6.843.363 ₫ - 79.584.525 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    38.652.551,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    35.892.846,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  28. Bộ cô dâu One Only Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.380.147,00 ₫
    7.270.720  - 92.674.086  7.270.720 ₫ - 92.674.086 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.050.969,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.743.636,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Luyiza Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    81.530.272,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Eirena Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.280.538,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.891.937,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  35. Nhẫn nữ Cadieux Kim Cương

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    19.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Kim Cương

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    118.248.399,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.245.839,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aluz Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    42.791.399,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    58.302.741,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  41. Bộ cô dâu Snazy Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    60.869.709,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Eugenie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Carnation Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.214.681,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Saphira Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    665.684.108,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Obtuse Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    32.705.221,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    107.250.905,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.884.229,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    228.166.747,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.180.704,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pravin Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.135.222,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jueves Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    23.362.244,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.718.480,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Gricl Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    102.090.080,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Dante Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    46.928.265,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Stidham Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    378.516.129,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.826.606,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    33.875.498,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    78.713.681,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.444.066,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    49.735.516,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Oiffe Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.555.079,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫

You’ve viewed 660 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng