Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Egilina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - VS

    74.575.681,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    228.225.615,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  11. Nhẫn nữ Joanna Kim Cương

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    139.754.336,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    53.834.744,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Intersituate Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.836 crt - VS

    71.052.397,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Mabilia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    122.023.004,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bouvais Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    23.686.867,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Damara Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    33.945.120,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Hepsy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    42.304.608,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Salbatora Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Tovia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.452 crt - VS

    32.382.014,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.153  8.293.545 ₫ - 109.938.153 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zouyoor Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    26.136.101,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sashenka Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    298.938.675,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Brno Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    39.366.887,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Zembi Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.962.525,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Edmiston Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    236.510.105,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Obmina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.804.728,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Cheth Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    43.717.715,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pammes Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    61.792.064,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Trapinch Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Anrika Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.807 crt - VS

    81.984.797,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.709.408,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vivyan Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.632 crt - VS

    73.855.967,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Saletta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    278.243.584,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fiorella Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - SI

    52.243.336,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Luciazan Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Luciazan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    23.565.452,00 ₫
    8.456.563  - 107.645.712  8.456.563 ₫ - 107.645.712 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    188.951.272,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nattesa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nattesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.626 crt - VS

    818.132.628,00 ₫
    16.624.449  - 3.175.102.868  16.624.449 ₫ - 3.175.102.868 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nopalle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    47.299.018,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kersty Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kersty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    31.900.885,00 ₫
    8.293.545  - 111.126.828  8.293.545 ₫ - 111.126.828 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.815.721,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Yely Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.9 crt - VS

    1.212.893.683,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Arachnia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Arachnia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    567.305.517,00 ₫
    12.819.844  - 3.786.562.241  12.819.844 ₫ - 3.786.562.241 ₫
  46. Nhẫn SYLVIE Rakov Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.245 crt - VS

    221.051.969,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lumini Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    38.370.948,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Merrita Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.355 crt - VS

    39.063.491,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.950.185,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.349.920,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Multipla Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.032.968,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jessia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.862.069,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    221.996.966,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lesoni Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    27.455.528,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.017.275,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Aldea Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.176 crt - VS

    188.821.933,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Kim Cương

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Agafya Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.199.804.688,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Podode Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    130.333.249,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Welly Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.124.241,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.357.081.207,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫

You’ve viewed 360 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng