Đang tải...
Tìm thấy 1410 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Tamara Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    19.073.115,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Girona Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.394 crt - AAAA

    33.326.442,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.06 crt - AAAA

    29.055.708,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.53 crt - AAAA

    48.736.181,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  11. Nhẫn nữ Oleysa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - AAAA

    18.969.814,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    16.210.676,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - AAAA

    21.780.460,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    21.755.272,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.56 crt - AAAA

    24.688.465,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Coco Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.164 crt - AAAA

    42.170.742,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Shelly Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.31 crt - AAAA

    54.289.551,00 ₫
    11.111.267  - 237.083.776  11.111.267 ₫ - 237.083.776 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Allison Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - AAAA

    25.090.068,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Georgia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.97 crt - AAAA

    29.226.085,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.692 crt - AAAA

    30.293.911,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Esther Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Esther

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.38 crt - AAAA

    68.882.502,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.016 crt - AAAA

    39.677.641,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Emma Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.8 crt - AAAA

    42.455.741,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.124 crt - AAAA

    37.691.139,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Reese Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.672 crt - AAAA

    36.266.147,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Abigail Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.55 crt - AAAA

    35.115.114,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Diana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAAA

    35.608.415,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Shelby Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.88 crt - AAAA

    72.140.600,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Daisy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - AAAA

    32.614.371,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Daphne Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.452 crt - AAAA

    38.351.987,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.822 crt - AAAA

    27.324.207,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gemma

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.524 crt - AAAA

    23.561.773,00 ₫
    8.209.772  - 406.498.072  8.209.772 ₫ - 406.498.072 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AAAA

    27.797.980,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    20.474.334,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Camille Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Camille

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    6.76 crt - AAAA

    516.175.004,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    22.243.760,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    18.509.345,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    21.141.690,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    16.878.031,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    18.473.402,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    18.028.498,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AAAA

    19.572.359,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    15.580.396,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AAAA

    24.715.069,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    18.175.667,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Cosmence Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.8 crt - AAAA

    44.819.785,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    20.273.675,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lucy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lucy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.1 crt - AAAA

    66.791.850,00 ₫
    9.227.502  - 350.842.669  9.227.502 ₫ - 350.842.669 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Eva Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eva

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.62 crt - AAAA

    46.194.684,00 ₫
    11.770.132  - 423.960.246  11.770.132 ₫ - 423.960.246 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Eleanor Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.32 crt - AAAA

    41.407.443,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    20.162.450,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    22.572.344,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Shirley Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AAAA

    28.035.147,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  55. Nhẫn nữ Roxanne Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    21.497.160,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.258 crt - AAAA

    26.487.042,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  57. Nhẫn nữ Marilyn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    22.535.268,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    27.902.695,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Veronica Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.442 crt - AAAA

    38.546.985,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Betty Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.66 crt - AAAA

    23.034.227,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Emily Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.45 crt - AAAA

    39.602.641,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    18.531.137,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Chole Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.18 crt - AAAA

    26.494.966,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Natalie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - AAAA

    31.837.488,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Claudia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Claudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.522 crt - AAAA

    60.856.124,00 ₫
    13.895.028  - 340.356.875  13.895.028 ₫ - 340.356.875 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Eloise Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.096 crt - AAAA

    39.422.074,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Britany Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.366 crt - AAAA

    42.622.153,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫

You’ve viewed 120 of 1410 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng