Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - AA

    41.355.368,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.089.842,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Maira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Maira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.446 crt - AA

    71.842.582,00 ₫
    10.777.306  - 1.882.844.842  10.777.306 ₫ - 1.882.844.842 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Scepticism Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.926 crt - AA

    30.623.343,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Solis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Solis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.037.202,00 ₫
    7.132.041  - 72.098.714  7.132.041 ₫ - 72.098.714 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Blandon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Blandon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.45 crt - AAA

    22.339.421,00 ₫
    7.280.625  - 112.145.692  7.280.625 ₫ - 112.145.692 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.644 crt - AA

    18.863.683,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    28.946.748,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    65.165.634,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Diana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4 crt - AA

    112.504.277,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sariel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.636 crt - AA

    24.136.299,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Marica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - AA

    39.701.696,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.152.091,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.38 crt - AA

    41.359.896,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AA

    23.110.643,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    48.819.673,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Carabell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.752 crt - AA

    54.453.419,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  26. Bộ cô dâu Courteous Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Courteous Ring A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.81 crt - AA

    30.782.116,00 ₫
    10.777.307  - 242.149.791  10.777.307 ₫ - 242.149.791 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Adamaris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    22.741.022,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.76 crt - AA

    85.412.422,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Megalonea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - AA

    21.405.746,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    33.995.498,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    17.426.237,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.106 crt - AA

    31.005.134,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    19.711.319,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.772 crt - AA

    32.743.427,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.676.240,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lasala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lasala

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.528 crt - AA

    56.601.805,00 ₫
    9.658.821  - 1.712.708.857  9.658.821 ₫ - 1.712.708.857 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.244 crt - AAA

    16.146.431,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.212 crt - AA

    32.823.238,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.31 crt - AA

    14.960.870,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Blania Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    24.646.014,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cotremait Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cotremait

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AA

    26.187.611,00 ₫
    6.724.496  - 1.572.020.848  6.724.496 ₫ - 1.572.020.848 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AA

    33.514.934,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - AA

    25.928.931,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AA

    19.074.813,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  45. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.128 crt - AAA

    14.440.401,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.596 crt - AA

    22.437.344,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    11.884.754,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jolanka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    22.634.324,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.12 crt - AA

    35.195.492,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    24.986.200,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Anastasia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Anastasia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.34 crt - AAA

    22.885.079,00 ₫
    11.120.890  - 128.305.990  11.120.890 ₫ - 128.305.990 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.148.412,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sandy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.242 crt - AA

    41.082.539,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.15 crt - AA

    56.218.033,00 ₫
    10.711.646  - 3.730.029.485  10.711.646 ₫ - 3.730.029.485 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tinos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    20.102.733,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.014 crt - AA

    42.298.665,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.144 crt - AA

    26.957.983,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sashenka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.78 crt - AA

    58.798.304,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tropius Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.2 crt - AAA

    18.332.742,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Shush Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.59 crt - AA

    22.929.794,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Kaolin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kaolin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.75 crt - AA

    21.252.917,00 ₫
    7.621.095  - 699.874.037  7.621.095 ₫ - 699.874.037 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    25.243.747,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Karpathos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.784 crt - AA

    26.959.117,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  64. Nhẫn nữ Roxanne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    31.346.170,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    23.270.547,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Kersty Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kersty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.72 crt - AAA

    22.306.591,00 ₫
    8.293.545  - 111.126.828  8.293.545 ₫ - 111.126.828 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    11.217.398,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    25.759.122,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫

You’ve viewed 600 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng