Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Oblique Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    16.924.729,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.5 crt - AA

    29.710.047,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Jolanka Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    20.653.201,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Saliagos Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Saliagos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AAA

    14.821.058,00 ₫
    6.962.230  - 138.282.355  6.962.230 ₫ - 138.282.355 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AA

    23.401.584,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  14. Nhẫn nữ Sue Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.556 crt - AAA

    18.575.852,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  16. Nhẫn nữ Daister Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    16.679.353,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Eschati Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.506 crt - AA

    18.455.289,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zamora Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.276 crt - AAA

    15.991.621,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Scepticism Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.926 crt - AA

    20.887.540,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    18.453.024,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Izamary Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.196 crt - AA

    25.862.705,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Duviverss Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.951.928,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Htard Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Htard

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.732 crt - AA

    20.600.559,00 ₫
    8.538.072  - 892.736.331  8.538.072 ₫ - 892.736.331 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Velani Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    12.566.258,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.77 crt - AA

    31.398.810,00 ₫
    8.333.450  - 226.484.767  8.333.450 ₫ - 226.484.767 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Cnytten Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.18 crt - AA

    25.229.596,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - AA

    111.865.222,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Intimite Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Intimite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AA

    13.627.858,00 ₫
    6.198.083  - 1.265.031.734  6.198.083 ₫ - 1.265.031.734 ₫
  29. Nhẫn nữ Fritsche Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    8.912.786,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  30. Nhẫn nữ Chaco Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Chaco

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    15.369.831,00 ₫
    8.089.772  - 291.097.670  8.089.772 ₫ - 291.097.670 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jugullas Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.469.949,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Indifferently Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Yorlandie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Yorlandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.345 crt - AA

    36.235.864,00 ₫
    10.182.970  - 2.949.467.146  10.182.970 ₫ - 2.949.467.146 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Solenas Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Solenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.25 crt - AA

    35.583.791,00 ₫
    10.499.949  - 2.944.797.356  10.499.949 ₫ - 2.944.797.356 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Wetiff Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Wetiff

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.762 crt - AA

    21.648.008,00 ₫
    9.707.500  - 1.448.030.866  9.707.500 ₫ - 1.448.030.866 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Bordeale Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.588 crt - AAA

    24.044.600,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.65 crt - AA

    19.521.132,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    1.03 crt - AA

    25.968.838,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  39. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.25 crt - AA

    25.277.992,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.346 crt - AA

    15.355.398,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    12.563.996,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    17.785.668,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.716 crt - AA

    15.410.867,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Bouvais Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    11.262.397,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Granna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.65 crt - AA

    15.702.377,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  46. Nhẫn nữ Ehtel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    11.600.038,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.3 crt - AA

    16.111.903,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.748 crt - AA

    24.218.090,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Poza Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Poza

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    11.637.112,00 ₫
    5.900.915  - 163.980.351  5.900.915 ₫ - 163.980.351 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Coerce Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.19 crt - AAA

    11.909.658,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.198 crt - AA

    31.710.130,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    8.918.729,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Biarritz Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.72 crt - AA

    17.205.199,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Madre Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Madre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    13.404.840,00 ₫
    7.009.777  - 279.847.723  7.009.777 ₫ - 279.847.723 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.528.986,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.68 crt - AA

    20.149.148,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Bergette Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.916 crt - AA

    30.506.174,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lamen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    17.931.422,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  59. Nhẫn nữ Margalit Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    14.149.742,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.66 crt - AA

    28.554.769,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Miyake Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AA

    29.917.215,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Simex Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.812 crt - AA

    17.238.313,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gynin Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gynin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AA

    17.028.595,00 ₫
    6.962.230  - 1.527.473.885  6.962.230 ₫ - 1.527.473.885 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Noima Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.664 crt - AA

    18.763.493,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.714 crt - AA

    19.227.359,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Zayolo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    17.574.820,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  67. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.09 crt - AA

    21.671.216,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  68. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.901.267,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫

You’ve viewed 360 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng