Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    19.130.285,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.548 crt - AA

    18.672.646,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.22 crt - AA

    29.695.611,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Asia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - AA

    32.745.691,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Britany Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.366 crt - AA

    50.659.851,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Maggie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Maggie

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    29.854.101,00 ₫
    10.296.177  - 302.078.750  10.296.177 ₫ - 302.078.750 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    10.411.364,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - AA

    27.775.904,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Georgia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.97 crt - AA

    46.886.378,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.921.984,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    20.197.544,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.48 crt - AA

    21.029.615,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Pammes Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    26.471.477,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    12.111.168,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Teoria Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    17.332.275,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    16.633.788,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.14 crt - AA

    32.427.863,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.283.482,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Victoria Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.624 crt - AAA

    32.297.392,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - AA

    21.608.953,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    16.946.239,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.077.192,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - AA

    21.320.840,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Hiya Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - AA

    29.534.858,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tilda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.144 crt - AA

    29.551.273,00 ₫
    11.193.343  - 2.944.245.477  11.193.343 ₫ - 2.944.245.477 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ethly Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ethly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.83 crt - AAA

    31.116.360,00 ₫
    8.049.018  - 146.136.097  8.049.018 ₫ - 146.136.097 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Chalker Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Chalker

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - AA

    33.358.425,00 ₫
    11.034.853  - 1.373.073.679  11.034.853 ₫ - 1.373.073.679 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Clopiner Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clopiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    12.897.390,00 ₫
    6.948.645  - 79.372.259  6.948.645 ₫ - 79.372.259 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Electrique Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    20.980.936,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kayac Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.444 crt - AAA

    29.798.063,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Biddie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.25 crt - AA

    32.728.712,00 ₫
    10.706.553  - 3.095.475.895  10.706.553 ₫ - 3.095.475.895 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fegurier Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    19.064.908,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Aurec Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    17.848.214,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.9 crt - AA

    19.237.549,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AA

    29.665.895,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    16.958.692,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  47. Bộ cô dâu Swanky Ring A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - AA

    39.280.566,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.128 crt - AA

    56.204.166,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.704 crt - AA

    37.335.104,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Merollia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Merollia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - AA

    25.536.386,00 ₫
    7.794.302  - 1.224.347.966  7.794.302 ₫ - 1.224.347.966 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Amy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    31.971.073,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.098 crt - AA

    32.545.315,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - AA

    28.787.124,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.478 crt - AA

    27.463.453,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mavra Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mavra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.484 crt - AAA

    33.340.877,00 ₫
    10.681.080  - 172.117.102  10.681.080 ₫ - 172.117.102 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.568 crt - AA

    58.795.191,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.334 crt - AA

    16.570.958,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    25.274.312,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Maine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.23 crt - AA

    44.609.503,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - AA

    21.129.238,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Betsy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    32.571.918,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.05 crt - AA

    29.859.762,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AA

    25.731.103,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Adamaris Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    21.920.271,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Azure Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.64 crt - AAA

    43.519.886,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    2.49 crt - AA

    47.312.037,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    25.275.443,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.86 crt - AA

    47.748.733,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫

You’ve viewed 780 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng