Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.812.499,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.032.715,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    19.416.981,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.692 crt - AA

    29.444.859,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Holly Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.236 crt - AA

    50.863.342,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    13.323.614,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    24.416.769,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - AA

    27.575.244,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jolanka Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    20.907.917,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.195 crt - AA

    34.160.779,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - AA

    36.056.147,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AA

    26.243.930,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    17.114.918,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2 crt - AA

    40.278.487,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.938 crt - AA

    29.330.235,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    17.029.729,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.239.742,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.546 crt - AA

    28.448.354,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  27. Nhẫn Consecratedness SET Đá Sapphire

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - AA

    23.707.811,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    17.302.558,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    10.079.101,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    19.837.546,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.112 crt - AA

    28.220.242,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  32. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Đá Sapphire

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.104 crt - AA

    22.062.347,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - AA

    12.714.560,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.458 crt - AA

    15.163.511,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    12.111.168,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    16.851.144,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.752 crt - AA

    46.403.551,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    20.467.825,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AA

    21.333.859,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.168 crt - AA

    28.905.709,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Tina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    25.017.050,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.52 crt - AA

    17.697.649,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.112.201,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - AA

    24.457.240,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Bella Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.074 crt - AA

    28.617.880,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  46. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    36.005.204,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    27.115.624,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    24.691.013,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    14.009.083,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.289.639,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    29.894.290,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jay Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.455 crt - AA

    19.751.509,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  53. Nhẫn nữ Egidia Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    14.755.966,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    22.420.929,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    29.967.309,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Samar Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    21.823.479,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Veronica Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.442 crt - AA

    46.584.683,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.637.297,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    16.894.446,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    19.763.395,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gorion Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.125 crt - AAA

    21.619.990,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  64. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - AA

    36.034.639,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.624.350,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Awasa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Awasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.74 crt - AAA

    25.240.350,00 ₫
    6.219.309  - 151.315.315  6.219.309 ₫ - 151.315.315 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    13.08 crt - AA

    1.832.676.028,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.068.219,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫

You’ve viewed 420 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng