Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    18.309.817,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Nanci Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    3.802 crt - AA

    79.049.906,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.056 crt - AA

    34.402.477,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    13.045.126,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.584.175,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sucette Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.462 crt - AA

    20.319.808,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  15. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    17.363.972,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ailani Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.58 crt - AAA

    53.252.009,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.370.908  - 90.664.662  7.370.908 ₫ - 90.664.662 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    21.220.653,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    19.577.170,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Santa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.79 crt - AA

    30.767.117,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Manish Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.85 crt - AA

    24.205.353,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Liogo Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    15.645.773,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.208 crt - AA

    33.092.388,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.81 crt - AA

    22.939.134,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    14.993.701,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.358 crt - AA

    47.252.321,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    22.583.098,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - AA

    30.245.514,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.02 crt - AA

    31.034.285,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    13.595.028,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    14.464.175,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.932 crt - AA

    50.333.533,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.75 crt - AA

    18.299.063,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    15.955.961,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  35. Nhẫn nữ Tasenka Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    11.619.848,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.394.708,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    24.583.184,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    14.676.439,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.296.360,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - AA

    21.599.897,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  41. Nhẫn nữ Edoarda Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.377.770,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    32.769.464,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    14.371.911,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.3 crt - AA

    44.874.690,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    23.866.017,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.772 crt - AA

    29.120.803,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tierced Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.76 crt - AA

    24.646.296,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Saiorsa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.09 crt - AA

    26.721.380,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Vomen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  50. Nhẫn nữ Fatond Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Fatond

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.96 crt - AA

    31.460.509,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  51. Nhẫn nữ Regange Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.688 crt - AA

    22.388.948,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  52. Nhẫn nữ Puccod Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Puccod

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.504 crt - AA

    21.179.898,00 ₫
    9.033.919  - 1.313.088.114  9.033.919 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Biarritz Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - AA

    19.101.417,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Merveille Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Merveille

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    11.900.036,00 ₫
    5.097.711  - 75.353.413  5.097.711 ₫ - 75.353.413 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    12.444.845,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - AA

    23.054.606,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.76 crt - AA

    26.500.061,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.053.219,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Franny Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    21.356.500,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    17.457.086,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.972 crt - AA

    28.330.335,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Diana Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    4 crt - AA

    91.079.850,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    24.876.107,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.748 crt - AA

    59.923.015,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Huile Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.21 crt - AAA

    9.810.518,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Oblique Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - AAA

    17.886.989,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.15 crt - AA

    35.552.943,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.388 crt - AA

    25.124.031,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫

You’ve viewed 540 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng